Ember Thị trường hôm nay
Ember đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của EMBER chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.2871. Với nguồn cung lưu hành là 0 EMBER, tổng vốn hóa thị trường của EMBER tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của EMBER tính bằng HKD đã giảm $-0.01226, biểu thị mức giảm -4.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EMBER tính bằng HKD là $0.896, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.2522.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EMBER sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EMBER sang HKD là $0.2871 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -4.09% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EMBER/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EMBER/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Ember
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0005788 | -6.05% |
The real-time trading price of EMBER/USDT Spot is $0.0005788, with a 24-hour trading change of -6.05%, EMBER/USDT Spot is $0.0005788 and -6.05%, and EMBER/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Ember sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi EMBER sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EMBER | 0.28HKD |
2EMBER | 0.57HKD |
3EMBER | 0.86HKD |
4EMBER | 1.14HKD |
5EMBER | 1.43HKD |
6EMBER | 1.72HKD |
7EMBER | 2.01HKD |
8EMBER | 2.29HKD |
9EMBER | 2.58HKD |
10EMBER | 2.87HKD |
1000EMBER | 287.18HKD |
5000EMBER | 1,435.93HKD |
10000EMBER | 2,871.86HKD |
50000EMBER | 14,359.31HKD |
100000EMBER | 28,718.63HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang EMBER
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 3.48EMBER |
2HKD | 6.96EMBER |
3HKD | 10.44EMBER |
4HKD | 13.92EMBER |
5HKD | 17.41EMBER |
6HKD | 20.89EMBER |
7HKD | 24.37EMBER |
8HKD | 27.85EMBER |
9HKD | 31.33EMBER |
10HKD | 34.82EMBER |
100HKD | 348.2EMBER |
500HKD | 1,741.02EMBER |
1000HKD | 3,482.05EMBER |
5000HKD | 17,410.29EMBER |
10000HKD | 34,820.59EMBER |
Bảng chuyển đổi số tiền EMBER sang HKD và HKD sang EMBER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EMBER sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang EMBER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ember phổ biến
Ember | 1 EMBER |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹3.08INR |
![]() | Rp559.15IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.22THB |
Ember | 1 EMBER |
---|---|
![]() | ₽3.41RUB |
![]() | R$0.2BRL |
![]() | د.إ0.14AED |
![]() | ₺1.26TRY |
![]() | ¥0.26CNY |
![]() | ¥5.31JPY |
![]() | $0.29HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EMBER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EMBER = $0.04 USD, 1 EMBER = €0.03 EUR, 1 EMBER = ₹3.08 INR, 1 EMBER = Rp559.15 IDR, 1 EMBER = $0.05 CAD, 1 EMBER = £0.03 GBP, 1 EMBER = ฿1.22 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.17 |
![]() | 0.000611 |
![]() | 0.02536 |
![]() | 64.14 |
![]() | 29.65 |
![]() | 0.09944 |
![]() | 0.4397 |
![]() | 64.18 |
![]() | 233.75 |
![]() | 376.49 |
![]() | 23,530.84 |
![]() | 0.02542 |
![]() | 106.7 |
![]() | 0.000611 |
![]() | 1.67 |
![]() | 22.87 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ember của bạn
Nhập số lượng EMBER của bạn
Nhập số lượng EMBER của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ember hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ember.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ember sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ember sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ember sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ember sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ember sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ember (EMBER)

Pixels NFT : Explorez les opportunités d'investissement en art pixel et en jeux sur la Blockchain Ronin
Pixels NFT est lactif numérique principal de Pixels, un jeu de farming social Web3 basé sur la Blockchain Ronin.

Crypterium (CRPT) : Une plateforme innovante connectant le TradFi et le monde du chiffrement.
Crypterium est une plateforme financière numérique basée sur la blockchain Ethereum.

Toncoin (TON) : Une étoile montante de la Blockchain et une opportunité d'investissement propulsée par Telegram
Toncoin (TON) est le jeton natif de The Open Network.

Qu'est-ce que le réseau Sui ? Prédiction de prix de SUI Coin pour 2025
Si SUI dépasse la résistance clé de 8 dollars en 2025, cela pourrait initier un nouveau cycle de croissance.

Qu'est-ce que le POKT Coin ? Analyse de l'actif principal de l'infrastructure Web3 décentralisée
Pocket Network est un protocole dinfrastructure de décentralisation, POKT est le jeton natif de Pocket Network.

Qu'est-ce que le WIF Coin ? Comprendre le coin meme Hat Dog le plus en vogue sur Solana
WIF (Dogwifhat) est une pièce de meme sur la blockchain Solana, et son logo présente un Shiba Inu portant un bonnet en tricot.