Enjin Coin Thị trường hôm nay
Enjin Coin đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Enjin Coin chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.08483. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,837,456,815.48 ENJ, tổng vốn hóa thị trường của Enjin Coin tính bằng EUR là €139,649,804.05. Trong 24h qua, giá của Enjin Coin tính bằng EUR đã tăng €0.003878, biểu thị mức tăng +4.74%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Enjin Coin tính bằng EUR là €4.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01671.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ENJ sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ENJ sang EUR là €0.08483 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +4.74% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ENJ/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ENJ/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Enjin Coin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.09531 | 1.55% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.09456 | -0.34% |
The real-time trading price of ENJ/USDT Spot is $0.09531, with a 24-hour trading change of 1.55%, ENJ/USDT Spot is $0.09531 and 1.55%, and ENJ/USDT Perpetual is $0.09456 and -0.34%.
Bảng chuyển đổi Enjin Coin sang Euro
Bảng chuyển đổi ENJ sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ENJ | 0.08EUR |
2ENJ | 0.17EUR |
3ENJ | 0.26EUR |
4ENJ | 0.34EUR |
5ENJ | 0.43EUR |
6ENJ | 0.52EUR |
7ENJ | 0.6EUR |
8ENJ | 0.69EUR |
9ENJ | 0.78EUR |
10ENJ | 0.87EUR |
10000ENJ | 870.9EUR |
50000ENJ | 4,354.52EUR |
100000ENJ | 8,709.04EUR |
500000ENJ | 43,545.21EUR |
1000000ENJ | 87,090.43EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ENJ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 11.48ENJ |
2EUR | 22.96ENJ |
3EUR | 34.44ENJ |
4EUR | 45.92ENJ |
5EUR | 57.41ENJ |
6EUR | 68.89ENJ |
7EUR | 80.37ENJ |
8EUR | 91.85ENJ |
9EUR | 103.34ENJ |
10EUR | 114.82ENJ |
100EUR | 1,148.23ENJ |
500EUR | 5,741.15ENJ |
1000EUR | 11,482.31ENJ |
5000EUR | 57,411.58ENJ |
10000EUR | 114,823.16ENJ |
Bảng chuyển đổi số tiền ENJ sang EUR và EUR sang ENJ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ENJ sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ENJ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Enjin Coin phổ biến
Enjin Coin | 1 ENJ |
---|---|
![]() | $0.09USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.91INR |
![]() | Rp1,436.42IDR |
![]() | $0.13CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿3.12THB |
Enjin Coin | 1 ENJ |
---|---|
![]() | ₽8.75RUB |
![]() | R$0.52BRL |
![]() | د.إ0.35AED |
![]() | ₺3.23TRY |
![]() | ¥0.67CNY |
![]() | ¥13.64JPY |
![]() | $0.74HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ENJ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ENJ = $0.09 USD, 1 ENJ = €0.08 EUR, 1 ENJ = ₹7.91 INR, 1 ENJ = Rp1,436.42 IDR, 1 ENJ = $0.13 CAD, 1 ENJ = £0.07 GBP, 1 ENJ = ฿3.12 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.39 |
![]() | 0.005338 |
![]() | 0.221 |
![]() | 558.22 |
![]() | 233.9 |
![]() | 0.8492 |
![]() | 3.2 |
![]() | 558.15 |
![]() | 2,383.7 |
![]() | 695.01 |
![]() | 2,129.9 |
![]() | 0.2221 |
![]() | 0.005369 |
![]() | 140.86 |
![]() | 33.48 |
![]() | 22.73 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Enjin Coin của bạn
Nhập số lượng ENJ của bạn
Nhập số lượng ENJ của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Enjin Coin hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Enjin Coin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Enjin Coin sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Enjin Coin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Enjin Coin sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Enjin Coin sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Enjin Coin sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Enjin Coin sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Enjin Coin (ENJ)

Analyse de la tendance des prix du jeton ENJIN et des perspectives dinvestissement en NFT de jeux en 2025
Cet article analyse en profondeur la tendance des prix de lEnjin Token en 2025 et les perspectives du marché des NFT de jeu.

Récapitulatif de la session gateLive AMA-Basenji
Basenji dispose d'une structure de jeton simple, conçue pour durer éternellement. Tout comme l'héritage intemporel de l'Égypte ancienne, $BENJI est prêt à résister aux sables du temps.

La charité Gate présente la collection de NFT 'Enjoy the Spring Equinox Together' pour autonomiser la sécurité des enfants
Nous sommes ravis d'annoncer que gate Charity vient de lancer la série NFT "Enjoy the Spring Equinox Together".

Preuve de travail vs Preuve d'enjeu : Laquelle est meilleure ?
Comment fonctionnent les mécanismes de consensus de preuve d’enjeu et de preuve de travail ?

Kanye West, autrefois réticent, revendique désormais des enjeux sur les NFT et le Metaverse
L_in_ion des NFTs aux côtés d_autres biens et services dans les multiples dépôts de demandes de brevets de Ye contraste avec ses commentaires antérieurs sur les actifs numériques.

Algorand:L’infrastructure de preuve d’enjeu pure et sans permission pour la finance décentralisée et les NFT génératifs.
Algorand est un réseau qui redéfinit l_évolutivité, fusionne TradFi x DeFi, et accélère la durabilité mondiale.