Ethereum Classic Thị trường hôm nay
Ethereum Classic đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ETC chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴672.67. Với nguồn cung lưu hành là 152,202,167.03 ETC, tổng vốn hóa thị trường của ETC tính bằng UAH là ₴4,232,725,915,650.03. Trong 24h qua, giá của ETC tính bằng UAH đã giảm ₴-38.05, biểu thị mức giảm -5.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETC tính bằng UAH là ₴6,907.85, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴25.42.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETC sang UAH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETC sang UAH là ₴672.67 UAH, với tỷ lệ thay đổi là -5.34% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETC/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETC/UAH trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum Classic
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $16.25 | -5.75% | |
![]() Giao ngay | $0.006745 | 2.18% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $19.2 | 0% |
The real-time trading price of ETC/USDT Spot is $16.25, with a 24-hour trading change of -5.75%, ETC/USDT Spot is $16.25 and -5.75%, and ETC/USDT Perpetual is $19.2 and 0%.
Bảng chuyển đổi Ethereum Classic sang Ukrainian Hryvnia
Bảng chuyển đổi ETC sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETC | 672.67UAH |
2ETC | 1,345.35UAH |
3ETC | 2,018.03UAH |
4ETC | 2,690.7UAH |
5ETC | 3,363.38UAH |
6ETC | 4,036.06UAH |
7ETC | 4,708.74UAH |
8ETC | 5,381.41UAH |
9ETC | 6,054.09UAH |
10ETC | 6,726.77UAH |
100ETC | 67,267.73UAH |
500ETC | 336,338.65UAH |
1000ETC | 672,677.3UAH |
5000ETC | 3,363,386.54UAH |
10000ETC | 6,726,773.09UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang ETC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 0.001486ETC |
2UAH | 0.002973ETC |
3UAH | 0.004459ETC |
4UAH | 0.005946ETC |
5UAH | 0.007432ETC |
6UAH | 0.008919ETC |
7UAH | 0.0104ETC |
8UAH | 0.01189ETC |
9UAH | 0.01337ETC |
10UAH | 0.01486ETC |
100000UAH | 148.65ETC |
500000UAH | 743.29ETC |
1000000UAH | 1,486.59ETC |
5000000UAH | 7,432.98ETC |
10000000UAH | 14,865.96ETC |
Bảng chuyển đổi số tiền ETC sang UAH và UAH sang ETC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETC sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 UAH sang ETC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum Classic phổ biến
Ethereum Classic | 1 ETC |
---|---|
![]() | $16.36USD |
![]() | €14.65EUR |
![]() | ₹1,366.5INR |
![]() | Rp248,131.37IDR |
![]() | $22.19CAD |
![]() | £12.28GBP |
![]() | ฿539.5THB |
Ethereum Classic | 1 ETC |
---|---|
![]() | ₽1,511.53RUB |
![]() | R$88.97BRL |
![]() | د.إ60.07AED |
![]() | ₺558.3TRY |
![]() | ¥115.37CNY |
![]() | ¥2,355.44JPY |
![]() | $127.44HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETC = $16.36 USD, 1 ETC = €14.65 EUR, 1 ETC = ₹1,366.5 INR, 1 ETC = Rp248,131.37 IDR, 1 ETC = $22.19 CAD, 1 ETC = £12.28 GBP, 1 ETC = ฿539.5 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
HYPE chuyển đổi sang UAH
SUI chuyển đổi sang UAH
LINK chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6574 |
![]() | 0.0001186 |
![]() | 0.004991 |
![]() | 12.08 |
![]() | 5.76 |
![]() | 0.0191 |
![]() | 0.08324 |
![]() | 12.09 |
![]() | 43.47 |
![]() | 70.47 |
![]() | 19.18 |
![]() | 0.00499 |
![]() | 0.0001192 |
![]() | 0.3606 |
![]() | 4.08 |
![]() | 0.9294 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ethereum Classic của bạn
Nhập số lượng ETC của bạn
Nhập số lượng ETC của bạn
Chọn Ukrainian Hryvnia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum Classic hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum Classic.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum Classic sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum Classic sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum Classic sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum Classic sang Ukrainian Hryvnia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum Classic sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum Classic (ETC)

Phân Tích Giá Và Dự Báo FET Cho Năm 2025: Xu Hướng Thị Trường Token Fetch.ai
Khám phá dự đoán giá FET cho năm 2025, tác động của Fetch.ai đối với tiền điện tử và xu hướng thị trường.

Token WCT: Lực lượng động viên cốt lõi của mạng lưới WalletConnect
Token WalletConnect (WCT) đang trở thành cơ sở hạ tầng chính cho việc kết nối ví tiền và ứng dụng phi tập trung (DApps)

Xu hướng giá TOKEN WCT như thế nào? Dự án WalletConnect là gì?
WalletConnect đang xây dựng cơ sở hạ tầng của internet giá trị thông qua việc chuẩn hóa giao thức truyền thông.

Token WCT: Là lực đẩy cốt lõi đằng sau việc khám phá mạng lưới WalletConnect
Trong thế giới Web3 đang phát triển nhanh chóng, TOKEN WCT đang trở thành một liên kết quan trọng kết nối các ứng dụng phi tập trung (dApps) và các ví người dùng.

Làm thế nào WalletConnect trở thành kết nối với hệ sinh thái Web3
WalletConnect đang tăng tốc quá trình chuyển đổi hướng tới mạng lưới hoàn toàn phi tập trung, mang lại cơ hội chưa từng có cho người dùng, nhà phát triển và toàn bộ cộng đồng Web3.

TOKEN WCT: Mở khóa tiềm năng tương lai của hệ sinh thái WalletConnect
WalletConnect là một hệ sinh thái giao thức mở không phụ thuộc vào chuỗi được thiết kế để cung cấp cho người dùng trải nghiệm liền mạch khi kết nối ví tiền và ứng dụng phi tập trung (dApps) trên các chuỗi.