ExeedmeXED sang EUR:Chuyển đổi Exeedme (XED) sang Euro (EUR)

XED/EUR: 1 XED ≈ €0.01244 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Exeedme Thị trường hôm nay

Exeedme đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XED chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01244. Với nguồn cung lưu hành là 90,000,000 XED, tổng vốn hóa thị trường của XED tính bằng EUR là €1,003,520.75. Trong 24h qua, giá của XED tính bằng EUR đã giảm €-0.0003505, biểu thị mức giảm -2.740000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XED tính bằng EUR là €1.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0001647.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XED sang EUR

0.01244-2.74%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XED sang EUR là €0.01244 EUR, với sự thay đổi -2.740000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XED/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XED/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Exeedme

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ExeedmeXED/USDT
Giao ngay
$0.01389
-2.690000%

The real-time trading price of XED/USDT Spot is $0.01389, with a 24-hour trading change of -2.690000%, XED/USDT Spot is $0.01389 and -2.690000%, and XED/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Exeedme sang Euro

Bảng chuyển đổi XED sang EUR

logo ExeedmeSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1XED
0.01EUR
2XED
0.02EUR
3XED
0.03EUR
4XED
0.04EUR
5XED
0.06EUR
6XED
0.07EUR
7XED
0.08EUR
8XED
0.09EUR
9XED
0.11EUR
10XED
0.12EUR
10000XED
124.45EUR
50000XED
622.29EUR
100000XED
1,244.58EUR
500000XED
6,222.92EUR
1000000XED
12,445.84EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang XED

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Exeedme
1EUR
80.34XED
2EUR
160.69XED
3EUR
241.04XED
4EUR
321.39XED
5EUR
401.74XED
6EUR
482.08XED
7EUR
562.43XED
8EUR
642.78XED
9EUR
723.13XED
10EUR
803.48XED
100EUR
8,034.81XED
500EUR
40,174.05XED
1000EUR
80,348.11XED
5000EUR
401,740.57XED
10000EUR
803,481.14XED

Bảng chuyển đổi số tiền XED sang EUR và EUR sang XED ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XED sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang XED, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Exeedme phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XED và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XED = $0.01 USD, 1 XED = €0.01 EUR, 1 XED = ₹1.16 INR, 1 XED = Rp210.74 IDR, 1 XED = $0.02 CAD, 1 XED = £0.01 GBP, 1 XED = ฿0.46 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
35.38
logo BTCBTC
0.005134
logo ETHETH
0.2178
logo USDTUSDT
557.86
logo XRPXRP
248.81
logo BNBBNB
0.8463
logo SOLSOL
3.63
logo USDCUSDC
558.43
logo SMARTSMART
121,178.13
logo TRXTRX
1,959.4
logo DOGEDOGE
3,305.48
logo STETHSTETH
0.2171
logo ADAADA
951.08
logo WBTCWBTC
0.005141
logo HYPEHYPE
13.9
logo BCHBCH
1.11

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Exeedme (XED) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng XED của bạn

Nhập số lượng XED của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Exeedme hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Exeedme.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Exeedme sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Exeedme sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Exeedme sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Exeedme sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Exeedme sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Exeedme (XED)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.