FC Porto Fan Token Thị trường hôm nay
FC Porto Fan Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PORTO chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.71. Với nguồn cung lưu hành là 11,328,206.35 PORTO, tổng vốn hóa thị trường của PORTO tính bằng EUR là €7,206,664.3. Trong 24h qua, giá của PORTO tính bằng EUR đã giảm €-0.007818, biểu thị mức giảm -1.090000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PORTO tính bằng EUR là €13.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.7005.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PORTO sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PORTO sang EUR là €0.71 EUR, với sự thay đổi -1.090000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PORTO/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PORTO/EUR trong ngày qua.
Giao dịch FC Porto Fan Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.7936 | -0.989999% |
The real-time trading price of PORTO/USDT Spot is $0.7936, with a 24-hour trading change of -0.989999%, PORTO/USDT Spot is $0.7936 and -0.989999%, and PORTO/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi FC Porto Fan Token sang Euro
Bảng chuyển đổi PORTO sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PORTO | 0.71EUR |
2PORTO | 1.42EUR |
3PORTO | 2.13EUR |
4PORTO | 2.84EUR |
5PORTO | 3.55EUR |
6PORTO | 4.26EUR |
7PORTO | 4.97EUR |
8PORTO | 5.68EUR |
9PORTO | 6.39EUR |
10PORTO | 7.1EUR |
1000PORTO | 710.09EUR |
5000PORTO | 3,550.45EUR |
10000PORTO | 7,100.9EUR |
50000PORTO | 35,504.51EUR |
100000PORTO | 71,009.03EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang PORTO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.4PORTO |
2EUR | 2.81PORTO |
3EUR | 4.22PORTO |
4EUR | 5.63PORTO |
5EUR | 7.04PORTO |
6EUR | 8.44PORTO |
7EUR | 9.85PORTO |
8EUR | 11.26PORTO |
9EUR | 12.67PORTO |
10EUR | 14.08PORTO |
100EUR | 140.82PORTO |
500EUR | 704.13PORTO |
1000EUR | 1,408.27PORTO |
5000EUR | 7,041.35PORTO |
10000EUR | 14,082.71PORTO |
Bảng chuyển đổi số tiền PORTO sang EUR và EUR sang PORTO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PORTO sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang PORTO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1FC Porto Fan Token phổ biến
FC Porto Fan Token | 1 PORTO |
---|---|
![]() | $0.79USD |
![]() | €0.71EUR |
![]() | ₹66.22INR |
![]() | Rp12,023.53IDR |
![]() | $1.08CAD |
![]() | £0.6GBP |
![]() | ฿26.14THB |
FC Porto Fan Token | 1 PORTO |
---|---|
![]() | ₽73.24RUB |
![]() | R$4.31BRL |
![]() | د.إ2.91AED |
![]() | ₺27.05TRY |
![]() | ¥5.59CNY |
![]() | ¥114.14JPY |
![]() | $6.18HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PORTO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PORTO = $0.79 USD, 1 PORTO = €0.71 EUR, 1 PORTO = ₹66.22 INR, 1 PORTO = Rp12,023.53 IDR, 1 PORTO = $1.08 CAD, 1 PORTO = £0.6 GBP, 1 PORTO = ฿26.14 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
BCH chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.31 |
![]() | 0.005244 |
![]() | 0.2285 |
![]() | 557.77 |
![]() | 255.77 |
![]() | 0.8648 |
![]() | 3.81 |
![]() | 558.37 |
![]() | 100,945.61 |
![]() | 2,035.51 |
![]() | 3,348.92 |
![]() | 0.2285 |
![]() | 958.1 |
![]() | 0.005248 |
![]() | 14.87 |
![]() | 1.16 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi FC Porto Fan Token (PORTO) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng PORTO của bạn
Nhập số lượng PORTO của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FC Porto Fan Token hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FC Porto Fan Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FC Porto Fan Token sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ FC Porto Fan Token sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FC Porto Fan Token sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FC Porto Fan Token sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi FC Porto Fan Token sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến FC Porto Fan Token (PORTO)

Прогноз цены Bombie Token (BOMB) на 2025 год: сможет ли восходящая звезда GameFi разжечь рынок?
Популярная игра Play-to-Earn Bombie стала одним из самых заметных проектов в пространстве GameFi на 2025 год.

Что означает WAGMI в Web3?
WAGMI (Мы все справимся), Мы все добьемся успеха.

Маржинальная торговля: Раскрытие инвестиционного потенциала рынка Криптоактивов
Успешная маржинальная торговля требует строгого управления рисками и мудрых стратегий.

Как показывают себя акции USDC? Стейблкоин-гигант CRCL превысил 30 миллиардов Рыночная капитализация
Когда глобальные разработчики признают потенциал «программируемых цифровых долларов», финансовые правила будут полностью переписаны, и этот момент уже на подходе.

Сеточная торговля: Умная стратегия прибыли на рынке Криптоактивов
Сеточная торговля — это автоматизированная стратегия, которая включает в себя установку нескольких ордеров на покупку и продажу в пределах заданного ценового диапазона.

Советы по прибыли от сетки: практическое руководство по повышению доходности торговли Криптоактивами
Сеточная торговля — это эффективная автоматизированная стратегия на рынке Криптоактивов.