Ferrum Network Thị trường hôm nay
Ferrum Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FRM chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.0241. Với nguồn cung lưu hành là 287,009,850.56 FRM, tổng vốn hóa thị trường của FRM tính bằng INR là ₹577,905,083.9. Trong 24h qua, giá của FRM tính bằng INR đã giảm ₹-0.006839, biểu thị mức giảm -21.5%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FRM tính bằng INR là ₹80.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.05497.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FRM sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FRM sang INR là ₹0.0241 INR, với tỷ lệ thay đổi là -21.5% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FRM/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRM/INR trong ngày qua.
Giao dịch Ferrum Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.000296 | -22.22% |
The real-time trading price of FRM/USDT Spot is $0.000296, with a 24-hour trading change of -22.22%, FRM/USDT Spot is $0.000296 and -22.22%, and FRM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Ferrum Network sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi FRM sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FRM | 0.02INR |
2FRM | 0.04INR |
3FRM | 0.07INR |
4FRM | 0.09INR |
5FRM | 0.12INR |
6FRM | 0.14INR |
7FRM | 0.16INR |
8FRM | 0.19INR |
9FRM | 0.21INR |
10FRM | 0.24INR |
10000FRM | 241.01INR |
50000FRM | 1,205.09INR |
100000FRM | 2,410.19INR |
500000FRM | 12,050.99INR |
1000000FRM | 24,101.98INR |
Bảng chuyển đổi INR sang FRM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 41.49FRM |
2INR | 82.98FRM |
3INR | 124.47FRM |
4INR | 165.96FRM |
5INR | 207.45FRM |
6INR | 248.94FRM |
7INR | 290.43FRM |
8INR | 331.92FRM |
9INR | 373.41FRM |
10INR | 414.9FRM |
100INR | 4,149.03FRM |
500INR | 20,745.18FRM |
1000INR | 41,490.36FRM |
5000INR | 207,451.81FRM |
10000INR | 414,903.63FRM |
Bảng chuyển đổi số tiền FRM sang INR và INR sang FRM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 FRM sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang FRM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ferrum Network phổ biến
Ferrum Network | 1 FRM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp4.38IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Ferrum Network | 1 FRM |
---|---|
![]() | ₽0.03RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.04JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FRM = $0 USD, 1 FRM = €0 EUR, 1 FRM = ₹0.02 INR, 1 FRM = Rp4.38 IDR, 1 FRM = $0 CAD, 1 FRM = £0 GBP, 1 FRM = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
AVAX chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2796 |
![]() | 0.00005694 |
![]() | 0.002384 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.51 |
![]() | 0.009236 |
![]() | 0.03609 |
![]() | 5.98 |
![]() | 26.77 |
![]() | 8.09 |
![]() | 22.53 |
![]() | 0.002378 |
![]() | 0.00005687 |
![]() | 1.56 |
![]() | 0.3784 |
![]() | 0.2695 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ferrum Network của bạn
Nhập số lượng FRM của bạn
Nhập số lượng FRM của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ferrum Network hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ferrum Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ferrum Network sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ferrum Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ferrum Network sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ferrum Network sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ferrum Network sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ferrum Network sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ferrum Network (FRM)

La première vague de Launchpad attrape des jetons pour d'énormes bénéfices, la deuxième vague profite d'un rendement annualisé de 100 %, et la richesse de Gate s'envole !
Plateforme de lancement du token dark horse GameFi à bas prix, et débloquez le cadeau exclusif pour les nouveaux utilisateurs de Yu Bao - gestion financière à terme fixe de 7 jours USDT 100% annualisée

Analyse des bénéfices de Gate Launchpad: Obtenez Puffverse pour des rendements garantis et exceptionnels
Quel profit les projets de lancement de la plateforme Gate peuvent-ils générer?

Avantages exclusifs du lancement Gate, Ne manquez pas les gains faciles avec Simple Earn !
Le marché est sans précédent chaud avec seulement 24 heures avant la fin de labonnement au lancement de Puffverse (PFVS)!

LRC Crypto: Analyse des prix et des stratégies d'investissement pour 2025
Explore la trajectoire des prix du LRC jusquen 2025, les tendances du marché et les stratégies dinvestissement.

Helium Crypto en 2025: Mining, Staking et Expansion du réseau IoT
Explore la croissance explosive dHelium en 2025 : les prix du HNT en plein essor

Pudgy Penguins Crypto: 2025 Prix, Valeur et Stratégie d'Investissement
Explorez le phénomène des Pudgy Penguins : de la sensation NFT à la marque mondiale.