Ferrum NetworkChuyển đổi Ferrum Network (FRM) sang Vietnamese Đồng (VND)

FRM/VND: 1 FRM ≈ ₫6.92 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Ferrum Network Thị trường hôm nay

Ferrum Network đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FRM chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫6.92. Với nguồn cung lưu hành là 287,009,850.56 FRM, tổng vốn hóa thị trường của FRM tính bằng VND là ₫48,913,360,687,112.87. Trong 24h qua, giá của FRM tính bằng VND đã giảm ₫-2.29, biểu thị mức giảm -24.88%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FRM tính bằng VND là ₫23,860.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫16.19.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FRM sang VND

6.92-24.88%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FRM sang VND là ₫6.92 VND, với tỷ lệ thay đổi là -24.88% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FRM/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRM/VND trong ngày qua.

Giao dịch Ferrum Network

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Ferrum NetworkFRM/USDT
Giao ngay
$0.0002794
-25.51%

The real-time trading price of FRM/USDT Spot is $0.0002794, with a 24-hour trading change of -25.51%, FRM/USDT Spot is $0.0002794 and -25.51%, and FRM/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Ferrum Network sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi FRM sang VND

logo Ferrum NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1FRM
6.92VND
2FRM
13.85VND
3FRM
20.77VND
4FRM
27.7VND
5FRM
34.62VND
6FRM
41.55VND
7FRM
48.47VND
8FRM
55.4VND
9FRM
62.32VND
10FRM
69.25VND
100FRM
692.51VND
500FRM
3,462.56VND
1000FRM
6,925.12VND
5000FRM
34,625.6VND
10000FRM
69,251.21VND

Bảng chuyển đổi VND sang FRM

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Ferrum Network
1VND
0.1444FRM
2VND
0.2888FRM
3VND
0.4332FRM
4VND
0.5776FRM
5VND
0.722FRM
6VND
0.8664FRM
7VND
1.01FRM
8VND
1.15FRM
9VND
1.29FRM
10VND
1.44FRM
1000VND
144.4FRM
5000VND
722FRM
10000VND
1,444.01FRM
50000VND
7,220.08FRM
100000VND
14,440.17FRM

Bảng chuyển đổi số tiền FRM sang VND và VND sang FRM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FRM sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 VND sang FRM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ferrum Network phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FRM = $0 USD, 1 FRM = €0 EUR, 1 FRM = ₹0.02 INR, 1 FRM = Rp4.27 IDR, 1 FRM = $0 CAD, 1 FRM = £0 GBP, 1 FRM = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.0009432
logo BTCBTC
0.0000001912
logo ETHETH
0.000008033
logo USDTUSDT
0.02031
logo XRPXRP
0.008465
logo BNBBNB
0.00003117
logo SOLSOL
0.0001201
logo USDCUSDC
0.02032
logo DOGEDOGE
0.0894
logo ADAADA
0.02714
logo TRXTRX
0.07621
logo STETHSTETH
0.000008076
logo WBTCWBTC
0.0000001922
logo SUISUI
0.005214
logo LINKLINK
0.001264
logo AVAXAVAX
0.0008989

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ferrum Network của bạn

01

Nhập số lượng FRM của bạn

Nhập số lượng FRM của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ferrum Network hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ferrum Network.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ferrum Network sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ferrum Network

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ferrum Network sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ferrum Network sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ferrum Network sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ferrum Network sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ferrum Network (FRM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.