Frax ShareChuyển đổi Frax Share (FXS) sang Indonesian Rupiah (IDR)

FXS/IDR: 1 FXS ≈ Rp31,568.21 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Frax Share Thị trường hôm nay

Frax Share đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FXS chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp31,568.21. Với nguồn cung lưu hành là 89,888,496.93 FXS, tổng vốn hóa thị trường của FXS tính bằng IDR là Rp43,045,943,082,229,865. Trong 24h qua, giá của FXS tính bằng IDR đã giảm Rp-1,207.07, biểu thị mức giảm -3.7%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FXS tính bằng IDR là Rp649,264.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp19,113.86.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FXS sang IDR

Rp31,568.21-3.7%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FXS sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -3.7% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FXS/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FXS/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Frax Share

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Frax ShareFXS/USDT
Giao ngay
$2.07
-4.2%

The real-time trading price of FXS/USDT Spot is $2.07, with a 24-hour trading change of -4.2%, FXS/USDT Spot is $2.07 and -4.2%, and FXS/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Frax Share sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi FXS sang IDR

logo Frax ShareSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1FXS
31,826.1IDR
2FXS
63,652.21IDR
3FXS
95,478.31IDR
4FXS
127,304.42IDR
5FXS
159,130.52IDR
6FXS
190,956.63IDR
7FXS
222,782.73IDR
8FXS
254,608.84IDR
9FXS
286,434.94IDR
10FXS
318,261.05IDR
100FXS
3,182,610.54IDR
500FXS
15,913,052.74IDR
1000FXS
31,826,105.49IDR
5000FXS
159,130,527.49IDR
10000FXS
318,261,054.98IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang FXS

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Frax Share
1IDR
0.00003142FXS
2IDR
0.00006284FXS
3IDR
0.00009426FXS
4IDR
0.0001256FXS
5IDR
0.0001571FXS
6IDR
0.0001885FXS
7IDR
0.0002199FXS
8IDR
0.0002513FXS
9IDR
0.0002827FXS
10IDR
0.0003142FXS
10000000IDR
314.2FXS
50000000IDR
1,571.03FXS
100000000IDR
3,142.07FXS
500000000IDR
15,710.37FXS
1000000000IDR
31,420.74FXS

Bảng chuyển đổi số tiền FXS sang IDR và IDR sang FXS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FXS sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang FXS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Frax Share phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FXS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FXS = $2.1 USD, 1 FXS = €1.88 EUR, 1 FXS = ₹175.27 INR, 1 FXS = Rp31,826.11 IDR, 1 FXS = $2.85 CAD, 1 FXS = £1.58 GBP, 1 FXS = ฿69.2 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001535
logo BTCBTC
0.0000003381
logo ETHETH
0.00001786
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.01524
logo BNBBNB
0.00005457
logo SOLSOL
0.000222
logo USDCUSDC
0.03295
logo DOGEDOGE
0.1903
logo ADAADA
0.04801
logo TRXTRX
0.134
logo STETHSTETH
0.00001793
logo WBTCWBTC
0.0000003386
logo SUISUI
0.00969
logo SMARTSMART
28.34
logo LINKLINK
0.002366

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Frax Share của bạn

01

Nhập số lượng FXS của bạn

Nhập số lượng FXS của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frax Share hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frax Share.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frax Share sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Frax Share

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Frax Share sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frax Share sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frax Share sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Frax Share sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Frax Share (FXS)

Ripple достигает соглашения с SEC: обновление производительности цены XRP

Ripple достигает соглашения с SEC: обновление производительности цены XRP

Поселок между Ripple и SEC наконец урегулирован, принеся крутой поворот в ценовом тренде XRP в 2025 году.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Как пользоваться Uniswap?

Как пользоваться Uniswap?

Ведущий в сфере DeFi, Uniswap продолжает инновационную деятельность, внося революционные изменения в платформы децентрализованных обменов.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
XRP: Последние новости и тенденции цен

XRP: Последние новости и тенденции цен

XRP значительно превзошел основные альткоины за последние шесть месяцев, достигнув пика прироста более чем в 5 раз.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Обновление цены LRC: Что такое Loopring?

Обновление цены LRC: Что такое Loopring?

Loopring - первый протокол второго уровня в экосистеме Ethereum, принявший технологию zkRollup.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Прогноз цен на 2025 год и анализ Helium (HNT)

Прогноз цен на 2025 год и анализ Helium (HNT)

Как лидер в области DePIN, ценность токена HNT тесно связана с развитием блокчейна интернета вещей.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Анализ тенденций цен Loopring (LRC)

Анализ тенденций цен Loopring (LRC)

Эта статья погрузится в движение цен и стратегию инвестирования в Loopring (LRC) в 2025 году.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27

Tìm hiểu thêm về Frax Share (FXS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.