FrictionlessChuyển đổi Frictionless (FRIC) sang Thai Baht (THB)

FRIC/THB: 1 FRIC ≈ ฿0.0383 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Frictionless Thị trường hôm nay

Frictionless đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FRIC chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.0383. Với nguồn cung lưu hành là 0 FRIC, tổng vốn hóa thị trường của FRIC tính bằng THB là ฿0. Trong 24h qua, giá của FRIC tính bằng THB đã giảm ฿-0.005732, biểu thị mức giảm -12.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FRIC tính bằng THB là ฿0.5669, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.02773.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FRIC sang THB

฿0.0383-12.97%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FRIC sang THB là ฿0.0383 THB, với tỷ lệ thay đổi là -12.97% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FRIC/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRIC/THB trong ngày qua.

Giao dịch Frictionless

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FRIC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FRIC/-- Spot is $ and 0%, and FRIC/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Frictionless sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi FRIC sang THB

logo FrictionlessSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1FRIC
0.03THB
2FRIC
0.07THB
3FRIC
0.11THB
4FRIC
0.15THB
5FRIC
0.19THB
6FRIC
0.22THB
7FRIC
0.26THB
8FRIC
0.3THB
9FRIC
0.34THB
10FRIC
0.38THB
10000FRIC
383.07THB
50000FRIC
1,915.39THB
100000FRIC
3,830.78THB
500000FRIC
19,153.93THB
1000000FRIC
38,307.87THB

Bảng chuyển đổi THB sang FRIC

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Frictionless
1THB
26.1FRIC
2THB
52.2FRIC
3THB
78.31FRIC
4THB
104.41FRIC
5THB
130.52FRIC
6THB
156.62FRIC
7THB
182.73FRIC
8THB
208.83FRIC
9THB
234.93FRIC
10THB
261.04FRIC
100THB
2,610.42FRIC
500THB
13,052.14FRIC
1000THB
26,104.29FRIC
5000THB
130,521.47FRIC
10000THB
261,042.94FRIC

Bảng chuyển đổi số tiền FRIC sang THB và THB sang FRIC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 FRIC sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang FRIC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Frictionless phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRIC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FRIC = $0 USD, 1 FRIC = €0 EUR, 1 FRIC = ₹0.1 INR, 1 FRIC = Rp17.62 IDR, 1 FRIC = $0 CAD, 1 FRIC = £0 GBP, 1 FRIC = ฿0.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.7049
logo BTCBTC
0.0001435
logo ETHETH
0.005985
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
6.36
logo BNBBNB
0.02331
logo SOLSOL
0.09051
logo USDCUSDC
15.16
logo DOGEDOGE
67.37
logo ADAADA
20.39
logo TRXTRX
56.92
logo STETHSTETH
0.005976
logo WBTCWBTC
0.0001434
logo SUISUI
3.94
logo LINKLINK
0.9657
logo AVAXAVAX
0.681

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng Frictionless của bạn

01

Nhập số lượng FRIC của bạn

Nhập số lượng FRIC của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frictionless hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frictionless.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frictionless sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Frictionless

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Frictionless sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frictionless sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frictionless sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi Frictionless sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Frictionless (FRIC)

المحفظة الساخنة مقابل الحفظ البارد: اختيار أفضل تخزين للعملات الرقمية في عام 2025

المحفظة الساخنة مقابل الحفظ البارد: اختيار أفضل تخزين للعملات الرقمية في عام 2025

اكتشف الدليل النهائي على محافظ العملات الرقمية في عام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-15
تحديث XRP اليومي: يخترق تقلب السعر مستوى المقاومة الرئيسي

تحديث XRP اليومي: يخترق تقلب السعر مستوى المقاومة الرئيسي

في مايو 2025، XRP في تقاطع الاختراقات التكنولوجية والتنفيذ البيئي.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-15
تحليل اتجاه سعر عملة ميم TRU لترامب

تحليل اتجاه سعر عملة ميم TRU لترامب

تكوين الحرارة السياسية وتأثير الشهرة والمشاعر السوقية جعلت رمز ترامب منتجًا ظاهريًا في سوق العملات المشفرة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-15
تحليل اتجاه سعر إثيريوم (ETH) لعام 2025

تحليل اتجاه سعر إثيريوم (ETH) لعام 2025

2025 هو عام نقطة تحول رئيسي في تاريخ تطوير إثيريوم.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-15
أخبار عملة PEPE لشهر مايو 2025

أخبار عملة PEPE لشهر مايو 2025

عملة PEPE كممثل للعملات الميمية الشهيرة، تصبح مرة أخرى محور سوق العملات المشفرة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-15
ترامب والعملات الرقمية: من الناقد إلى المتطلع

ترامب والعملات الرقمية: من الناقد إلى المتطلع

تغيير الموقف ترامب تجاه صناعة التشفير يعكس الاتجاه المتزايد للعملات المشفرة في النظام المالي الرئيسي.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-15

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.