Fuel NetworkChuyển đổi Fuel Network (FUEL) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

FUEL/CNY: 1 FUEL ≈ ¥0.08272 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Fuel Network Thị trường hôm nay

Fuel Network đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Fuel Network chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.08272. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,025,001,240.45 FUEL, tổng vốn hóa thị trường của Fuel Network tính bằng CNY là ¥2,932,037,748.09. Trong 24h qua, giá của Fuel Network tính bằng CNY đã tăng ¥0.003581, biểu thị mức tăng +4.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Fuel Network tính bằng CNY là ¥0.1508, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.05035.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FUEL sang CNY

¥0.08272+4.59%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FUEL sang CNY là ¥0.08272 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +4.59% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FUEL/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FUEL/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Fuel Network

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Fuel NetworkFUEL/USDT
Giao ngay
$0.01152
4.78%
logo Fuel NetworkFUEL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01148
6.26%

The real-time trading price of FUEL/USDT Spot is $0.01152, with a 24-hour trading change of 4.78%, FUEL/USDT Spot is $0.01152 and 4.78%, and FUEL/USDT Perpetual is $0.01148 and 6.26%.

Bảng chuyển đổi Fuel Network sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi FUEL sang CNY

logo Fuel NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1FUEL
0.08CNY
2FUEL
0.16CNY
3FUEL
0.24CNY
4FUEL
0.33CNY
5FUEL
0.41CNY
6FUEL
0.49CNY
7FUEL
0.57CNY
8FUEL
0.66CNY
9FUEL
0.74CNY
10FUEL
0.82CNY
10000FUEL
827.26CNY
50000FUEL
4,136.34CNY
100000FUEL
8,272.69CNY
500000FUEL
41,363.49CNY
1000000FUEL
82,726.98CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang FUEL

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Fuel Network
1CNY
12.08FUEL
2CNY
24.17FUEL
3CNY
36.26FUEL
4CNY
48.35FUEL
5CNY
60.43FUEL
6CNY
72.52FUEL
7CNY
84.61FUEL
8CNY
96.7FUEL
9CNY
108.79FUEL
10CNY
120.87FUEL
100CNY
1,208.79FUEL
500CNY
6,043.97FUEL
1000CNY
12,087.95FUEL
5000CNY
60,439.77FUEL
10000CNY
120,879.54FUEL

Bảng chuyển đổi số tiền FUEL sang CNY và CNY sang FUEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 FUEL sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang FUEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Fuel Network phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FUEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FUEL = $0.01 USD, 1 FUEL = €0.01 EUR, 1 FUEL = ₹0.98 INR, 1 FUEL = Rp177.93 IDR, 1 FUEL = $0.02 CAD, 1 FUEL = £0.01 GBP, 1 FUEL = ฿0.39 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.79
logo BTCBTC
0.0006776
logo ETHETH
0.02741
logo USDTUSDT
70.87
logo XRPXRP
32.23
logo BNBBNB
0.1076
logo SOLSOL
0.4705
logo USDCUSDC
70.92
logo DOGEDOGE
374.84
logo TRXTRX
259.29
logo ADAADA
105.2
logo STETHSTETH
0.0273
logo WBTCWBTC
0.0006799
logo HYPEHYPE
2.04
logo SUISUI
22.56
logo LINKLINK
5.17

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Fuel Network của bạn

01

Nhập số lượng FUEL của bạn

Nhập số lượng FUEL của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fuel Network hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fuel Network.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fuel Network sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Fuel Network sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fuel Network sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fuel Network sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Fuel Network sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Fuel Network (FUEL)

Tìm hiểu thêm về Fuel Network (FUEL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.