GNYChuyển đổi GNY (GNY) sang Euro (EUR)

GNY/EUR: 1 GNY ≈ €0.003812 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

GNY Thị trường hôm nay

GNY đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GNY chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.003812. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 178,267,704.76 GNY, tổng vốn hóa thị trường của GNY tính bằng EUR là €608,887.75. Trong 24h qua, giá của GNY tính bằng EUR đã tăng €0.0002642, biểu thị mức tăng +7.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GNY tính bằng EUR là €2.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0000518.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GNY sang EUR

0.003812+7.45%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GNY sang EUR là €0.003812 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +7.45% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GNY/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GNY/EUR trong ngày qua.

Giao dịch GNY

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GNY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GNY/-- Spot is $ and 0%, and GNY/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi GNY sang Euro

Bảng chuyển đổi GNY sang EUR

logo GNYSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1GNY
0EUR
2GNY
0EUR
3GNY
0.01EUR
4GNY
0.01EUR
5GNY
0.01EUR
6GNY
0.02EUR
7GNY
0.02EUR
8GNY
0.03EUR
9GNY
0.03EUR
10GNY
0.03EUR
100000GNY
381.24EUR
500000GNY
1,906.22EUR
1000000GNY
3,812.45EUR
5000000GNY
19,062.28EUR
10000000GNY
38,124.57EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang GNY

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo GNY
1EUR
262.29GNY
2EUR
524.59GNY
3EUR
786.89GNY
4EUR
1,049.19GNY
5EUR
1,311.48GNY
6EUR
1,573.78GNY
7EUR
1,836.08GNY
8EUR
2,098.38GNY
9EUR
2,360.68GNY
10EUR
2,622.97GNY
100EUR
26,229.79GNY
500EUR
131,148.99GNY
1000EUR
262,297.99GNY
5000EUR
1,311,489.97GNY
10000EUR
2,622,979.95GNY

Bảng chuyển đổi số tiền GNY sang EUR và EUR sang GNY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 GNY sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang GNY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GNY phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GNY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GNY = $0 USD, 1 GNY = €0 EUR, 1 GNY = ₹0.36 INR, 1 GNY = Rp64.55 IDR, 1 GNY = $0.01 CAD, 1 GNY = £0 GBP, 1 GNY = ฿0.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
28.77
logo BTCBTC
0.005264
logo ETHETH
0.2134
logo USDTUSDT
557.79
logo XRPXRP
246.5
logo BNBBNB
0.8403
logo SOLSOL
3.47
logo USDCUSDC
558.48
logo DOGEDOGE
2,849.76
logo TRXTRX
2,058.56
logo ADAADA
810.95
logo STETHSTETH
0.2143
logo WBTCWBTC
0.005279
logo HYPEHYPE
15.06
logo SUISUI
169.42
logo LINKLINK
39.03

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng GNY của bạn

01

Nhập số lượng GNY của bạn

Nhập số lượng GNY của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GNY hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GNY.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GNY sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua GNY

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GNY sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GNY sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GNY sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi GNY sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến GNY (GNY)

Что такое Solscan? Полное руководство по использованию обозревателя Блокчейн Solana

Что такое Solscan? Полное руководство по использованию обозревателя Блокчейн Solana

Solscan — это бесплатный открытый блокчейн-эксплорер данных в экосистеме Solana.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
Почему Биткойн обрушился? Прогноз цены Биткойн на 2025 год

Почему Биткойн обрушился? Прогноз цены Биткойн на 2025 год

Крах и возрождение Биткойна в сущности являются результатом tug-of-war между глобальной ликвидностью.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
Токен Paparazzi: Цена, Как купить и случаи использования Web3 в 2025 году

Токен Paparazzi: Цена, Как купить и случаи использования Web3 в 2025 году

Изучите потенциал Paparazzi в 2025 году, узнайте, как купить на Gate, и откройте для себя его инновационные случаи использования Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
GOCHU: Корейский вдохновленный токен Web3, торгующийся на Gate в 2025 году

GOCHU: Корейский вдохновленный токен Web3, торгующийся на Gate в 2025 году

Откройте для себя GOCHU, острый корейский токен в стиле Web3, который производит фурор в крипто.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
MG8: Восходящая звезда Web3 и DeFi в 2025 году

MG8: Восходящая звезда Web3 и DeFi в 2025 году

Откройте для себя MG8, революционный криптотокен, трансформирующий Web3 и DeFi.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30
Что такое FARTCOIN?

Что такое FARTCOIN?

FARTCOIN - это мем-коин, который появился на блокчейне Solana в конце 2024 года.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-30

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.