Gold Utility Token Thị trường hôm nay
Gold Utility Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Gold Utility Token chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.7599. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 AGF, tổng vốn hóa thị trường của Gold Utility Token tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của Gold Utility Token tính bằng HKD đã tăng $0.007077, biểu thị mức tăng +0.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gold Utility Token tính bằng HKD là $25.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1956.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AGF sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AGF sang HKD là $0.7599 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +0.94% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AGF/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AGF/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Gold Utility Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of AGF/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, AGF/-- Spot is $ and 0%, and AGF/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Gold Utility Token sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi AGF sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AGF | 0.75HKD |
2AGF | 1.51HKD |
3AGF | 2.27HKD |
4AGF | 3.03HKD |
5AGF | 3.79HKD |
6AGF | 4.55HKD |
7AGF | 5.31HKD |
8AGF | 6.07HKD |
9AGF | 6.83HKD |
10AGF | 7.59HKD |
1000AGF | 759.98HKD |
5000AGF | 3,799.94HKD |
10000AGF | 7,599.88HKD |
50000AGF | 37,999.43HKD |
100000AGF | 75,998.87HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang AGF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 1.31AGF |
2HKD | 2.63AGF |
3HKD | 3.94AGF |
4HKD | 5.26AGF |
5HKD | 6.57AGF |
6HKD | 7.89AGF |
7HKD | 9.21AGF |
8HKD | 10.52AGF |
9HKD | 11.84AGF |
10HKD | 13.15AGF |
100HKD | 131.58AGF |
500HKD | 657.9AGF |
1000HKD | 1,315.8AGF |
5000HKD | 6,579.04AGF |
10000HKD | 13,158.08AGF |
Bảng chuyển đổi số tiền AGF sang HKD và HKD sang AGF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AGF sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang AGF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gold Utility Token phổ biến
Gold Utility Token | 1 AGF |
---|---|
![]() | $0.1USD |
![]() | €0.09EUR |
![]() | ₹8.15INR |
![]() | Rp1,479.69IDR |
![]() | $0.13CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿3.22THB |
Gold Utility Token | 1 AGF |
---|---|
![]() | ₽9.01RUB |
![]() | R$0.53BRL |
![]() | د.إ0.36AED |
![]() | ₺3.33TRY |
![]() | ¥0.69CNY |
![]() | ¥14.05JPY |
![]() | $0.76HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AGF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AGF = $0.1 USD, 1 AGF = €0.09 EUR, 1 AGF = ₹8.15 INR, 1 AGF = Rp1,479.69 IDR, 1 AGF = $0.13 CAD, 1 AGF = £0.07 GBP, 1 AGF = ฿3.22 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
AVAX chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.98 |
![]() | 0.0006086 |
![]() | 0.02527 |
![]() | 64.16 |
![]() | 27.18 |
![]() | 0.09881 |
![]() | 0.3818 |
![]() | 64.18 |
![]() | 286.98 |
![]() | 87.21 |
![]() | 236.99 |
![]() | 0.0252 |
![]() | 0.0006052 |
![]() | 16.56 |
![]() | 3.95 |
![]() | 2.85 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Gold Utility Token của bạn
Nhập số lượng AGF của bạn
Nhập số lượng AGF của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gold Utility Token hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gold Utility Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gold Utility Token sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.