GravityChuyển đổi Gravity (G) sang US Dollar (USD)

G/USD: 1 G ≈ $0.01685 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Gravity Thị trường hôm nay

Gravity đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của G chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.01685. Với nguồn cung lưu hành là 7,232,700,000 G, tổng vốn hóa thị trường của G tính bằng USD là $121,870,995. Trong 24h qua, giá của G tính bằng USD đã giảm $-0.0001393, biểu thị mức giảm -0.82%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của G tính bằng USD là $0.05764, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01154.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1G sang USD

$0.01685-0.82%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 G sang USD là $0.01685 USD, với tỷ lệ thay đổi là -0.82% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá G/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 G/USD trong ngày qua.

Giao dịch Gravity

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GravityG/USDT
Giao ngay
$0.01681
-1.92%
logo GravityG/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01675
-2.05%

The real-time trading price of G/USDT Spot is $0.01681, with a 24-hour trading change of -1.92%, G/USDT Spot is $0.01681 and -1.92%, and G/USDT Perpetual is $0.01675 and -2.05%.

Bảng chuyển đổi Gravity sang US Dollar

Bảng chuyển đổi G sang USD

logo GravitySố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1G
0.01USD
2G
0.03USD
3G
0.05USD
4G
0.06USD
5G
0.08USD
6G
0.1USD
7G
0.11USD
8G
0.13USD
9G
0.15USD
10G
0.16USD
10000G
168.5USD
50000G
842.5USD
100000G
1,685USD
500000G
8,425USD
1000000G
16,850USD

Bảng chuyển đổi USD sang G

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Gravity
1USD
59.34G
2USD
118.69G
3USD
178.04G
4USD
237.38G
5USD
296.73G
6USD
356.08G
7USD
415.43G
8USD
474.77G
9USD
534.12G
10USD
593.47G
100USD
5,934.71G
500USD
29,673.59G
1000USD
59,347.18G
5000USD
296,735.9G
10000USD
593,471.81G

Bảng chuyển đổi số tiền G sang USD và USD sang G ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 G sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang G, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Gravity phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 G và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 G = $0.02 USD, 1 G = €0.02 EUR, 1 G = ₹1.41 INR, 1 G = Rp255.61 IDR, 1 G = $0.02 CAD, 1 G = £0.01 GBP, 1 G = ฿0.56 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
22.9
logo BTCBTC
0.00483
logo ETHETH
0.1996
logo USDTUSDT
499.96
logo XRPXRP
198.09
logo BNBBNB
0.7688
logo SOLSOL
2.88
logo USDCUSDC
500.05
logo DOGEDOGE
2,212.68
logo ADAADA
628.93
logo TRXTRX
1,892.43
logo STETHSTETH
0.1996
logo WBTCWBTC
0.00482
logo SUISUI
125.18
logo LINKLINK
29.82
logo AVAXAVAX
20.27

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Gravity của bạn

01

Nhập số lượng G của bạn

Nhập số lượng G của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gravity hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gravity.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gravity sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Gravity

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Gravity sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gravity sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gravity sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Gravity sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Gravity (G)

Чому Doge падає?

Чому Doge падає?

Розуміння останнього падіння ціни Dogecoin та стратегії торгівлі

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Що таке GFI?

Що таке GFI?

GFI - це токен управління для Goldfinch, протоколу DeFi на базі Ethereum, який дозволяє криптокре

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Яка ціна токена GRASS і що таке проект Grass?

Яка ціна токена GRASS і що таке проект Grass?

GRASS - це протокол блокчейну, який акцентує на рішеннях масштабування на рівні 2.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Монета GORK: Трендова мем-монета Solana та штучний інтелект у 2025 році

Монета GORK: Трендова мем-монета Solana та штучний інтелект у 2025 році

Досліджуйте маркер GORK: нову мем-монету, що працює на основі штучного інтелекту в екосистемі Solana

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
Аналіз ціни GRT 2025: Вплив графіків на прийняття Web3

Аналіз ціни GRT 2025: Вплив графіків на прийняття Web3

Досліджуйте прогнози ціни GRT, аналіз вартості токенів та інвестиційний потенціал.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30
Ціна AGIX в 2025 році: Аналіз ринку токенів штучного інтелекту Web3 та перспективи інвестування

Ціна AGIX в 2025 році: Аналіз ринку токенів штучного інтелекту Web3 та перспективи інвестування

Дослідіть потенціал AGIX у 2025 році: Проаналізуйте прогнози цін, ринкове зростання та його вплив на Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30

Tìm hiểu thêm về Gravity (G)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.