HEXChuyển đổi HEX (HEX) sang Indian Rupee (INR)

HEX/INR: 1 HEX ≈ ₹0.1977 INR

Lần cập nhật mới nhất:

HEX Thị trường hôm nay

HEX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HEX chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.1977. Với nguồn cung lưu hành là 0 HEX, tổng vốn hóa thị trường của HEX tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của HEX tính bằng INR đã giảm ₹-0.007467, biểu thị mức giảm -3.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HEX tính bằng INR là ₹42.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.004715.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HEX sang INR

0.1977-3.67%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HEX sang INR là ₹0.1977 INR, với tỷ lệ thay đổi là -3.66% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HEX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HEX/INR trong ngày qua.

Giao dịch HEX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HEX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HEX/-- Spot is $ and 0%, and HEX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi HEX sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi HEX sang INR

logo HEXSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1HEX
0.19INR
2HEX
0.39INR
3HEX
0.59INR
4HEX
0.79INR
5HEX
0.98INR
6HEX
1.18INR
7HEX
1.38INR
8HEX
1.58INR
9HEX
1.77INR
10HEX
1.97INR
1000HEX
197.73INR
5000HEX
988.68INR
10000HEX
1,977.37INR
50000HEX
9,886.86INR
100000HEX
19,773.73INR

Bảng chuyển đổi INR sang HEX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo HEX
1INR
5.05HEX
2INR
10.11HEX
3INR
15.17HEX
4INR
20.22HEX
5INR
25.28HEX
6INR
30.34HEX
7INR
35.4HEX
8INR
40.45HEX
9INR
45.51HEX
10INR
50.57HEX
100INR
505.72HEX
500INR
2,528.6HEX
1000INR
5,057.21HEX
5000INR
25,286.06HEX
10000INR
50,572.13HEX

Bảng chuyển đổi số tiền HEX sang INR và INR sang HEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HEX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang HEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1HEX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HEX = $0 USD, 1 HEX = €0 EUR, 1 HEX = ₹0.2 INR, 1 HEX = Rp35.91 IDR, 1 HEX = $0 CAD, 1 HEX = £0 GBP, 1 HEX = ฿0.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2909
logo BTCBTC
0.00005562
logo ETHETH
0.002266
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.62
logo BNBBNB
0.008761
logo SOLSOL
0.03491
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
27.2
logo ADAADA
7.98
logo TRXTRX
21.76
logo STETHSTETH
0.002273
logo WBTCWBTC
0.00005587
logo SUISUI
1.67
logo HYPEHYPE
0.1782
logo LINKLINK
0.3836

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng HEX của bạn

01

Nhập số lượng HEX của bạn

Nhập số lượng HEX của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HEX hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HEX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HEX sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua HEX

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ HEX sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HEX sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HEX sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi HEX sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến HEX (HEX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.