HiveChuyển đổi Hive (HIVE) sang Indian Rupee (INR)

HIVE/INR: 1 HIVE ≈ ₹15.93 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Hive Thị trường hôm nay

Hive đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HIVE chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹15.93. Với nguồn cung lưu hành là 479,530,914.8 HIVE, tổng vốn hóa thị trường của HIVE tính bằng INR là ₹638,235,855,634.85. Trong 24h qua, giá của HIVE tính bằng INR đã giảm ₹-0.9599, biểu thị mức giảm -5.68%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HIVE tính bằng INR là ₹284.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹7.29.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HIVE sang INR

15.93-5.68%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HIVE sang INR là ₹15.93 INR, với tỷ lệ thay đổi là -5.68% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HIVE/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HIVE/INR trong ngày qua.

Giao dịch Hive

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HiveHIVE/USDT
Giao ngay
$0.1913
-5.57%
logo HiveHIVE/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1908
-5.17%

The real-time trading price of HIVE/USDT Spot is $0.1913, with a 24-hour trading change of -5.57%, HIVE/USDT Spot is $0.1913 and -5.57%, and HIVE/USDT Perpetual is $0.1908 and -5.17%.

Bảng chuyển đổi Hive sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi HIVE sang INR

logo HiveSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1HIVE
16.06INR
2HIVE
32.13INR
3HIVE
48.19INR
4HIVE
64.26INR
5HIVE
80.32INR
6HIVE
96.39INR
7HIVE
112.45INR
8HIVE
128.52INR
9HIVE
144.58INR
10HIVE
160.65INR
100HIVE
1,606.52INR
500HIVE
8,032.6INR
1000HIVE
16,065.2INR
5000HIVE
80,326.01INR
10000HIVE
160,652.03INR

Bảng chuyển đổi INR sang HIVE

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Hive
1INR
0.06224HIVE
2INR
0.1244HIVE
3INR
0.1867HIVE
4INR
0.2489HIVE
5INR
0.3112HIVE
6INR
0.3734HIVE
7INR
0.4357HIVE
8INR
0.4979HIVE
9INR
0.5602HIVE
10INR
0.6224HIVE
10000INR
622.46HIVE
50000INR
3,112.31HIVE
100000INR
6,224.63HIVE
500000INR
31,123.16HIVE
1000000INR
62,246.33HIVE

Bảng chuyển đổi số tiền HIVE sang INR và INR sang HIVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HIVE sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang HIVE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hive phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HIVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HIVE = $0.19 USD, 1 HIVE = €0.17 EUR, 1 HIVE = ₹15.93 INR, 1 HIVE = Rp2,892.87 IDR, 1 HIVE = $0.26 CAD, 1 HIVE = £0.14 GBP, 1 HIVE = ฿6.29 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3642
logo BTCBTC
0.00005835
logo ETHETH
0.002632
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.89
logo BNBBNB
0.009468
logo SOLSOL
0.04447
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
909.11
logo TRXTRX
21.98
logo DOGEDOGE
38.3
logo STETHSTETH
0.002634
logo ADAADA
10.95
logo WBTCWBTC
0.00005841
logo HYPEHYPE
0.1751
logo BCHBCH
0.01296

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Hive của bạn

01

Nhập số lượng HIVE của bạn

Nhập số lượng HIVE của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hive hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hive.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hive sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hive sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hive sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hive sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hive sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hive (HIVE)

HVLO Token: كيف يبسط Hivello التعدين ويتيح المشاركة دون رسوم مقدمة

HVLO Token: كيف يبسط Hivello التعدين ويتيح المشاركة دون رسوم مقدمة

اكتشف رمز HVLO: حل التعدين الثوري لـ Hivellos DePIN.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-04
رموز HIVE: بلوكشين طبقة 1 تم بناؤها حصريًا لتطبيقات اللامركزية (Dapps)

رموز HIVE: بلوكشين طبقة 1 تم بناؤها حصريًا لتطبيقات اللامركزية (Dapps)

كمنصة بلوكتشين بدون رسوم المعاملات وميزات المعاملات السريعة، تجعل قابلية التوسع والمرونة لـ HIVE مناسبة لبناء التطبيقات اللامركزية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-23
عملة HIVE: نظام ذكي مدعوم بالذكاء الاصطناعي وتحليل اتجاهات السوق

عملة HIVE: نظام ذكي مدعوم بالذكاء الاصطناعي وتحليل اتجاهات السوق

عملة HIVE هي رائدة في عملة مشفرة مدفوعة بالذكاء الاصطناعي، مع نظامها الذكي الذي يستفيد من وكلاء الذكاء الاصطناعي لتحليل اتجاهات السوق ونشر الرموز تلقائياً.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-09
عملة BUZZ: ثورة DeFi مدعومة بالذكاء الاصطناعي في نظام Solana عبر Hive AI

عملة BUZZ: ثورة DeFi مدعومة بالذكاء الاصطناعي في نظام Solana عبر Hive AI

تتصدر رموز BUZZ ثورة DeFi التي تعمل بالذكاء الاصطناعي في نظام Solana. استكشف كيف تبسط Hive AI العمليات المعقدة لـ DeFi، والأسباب وراء النمو المذهل لرموز BUZZ، والمشاريع المبتكرة التي نشأت من هاكاثون Solana AI.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-06

Tìm hiểu thêm về Hive (HIVE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.