HMX Thị trường hôm nay
HMX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HMX chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$2.05. Với nguồn cung lưu hành là 4,041,314.13 HMX, tổng vốn hóa thị trường của HMX tính bằng BRL là R$45,208,001.91. Trong 24h qua, giá của HMX tính bằng BRL đã giảm R$-0.02815, biểu thị mức giảm -1.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HMX tính bằng BRL là R$64.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$1.39.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HMX sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HMX sang BRL là R$2.05 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -1.35% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HMX/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HMX/BRL trong ngày qua.
Giao dịch HMX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3781 | -1.04% |
The real-time trading price of HMX/USDT Spot is $0.3781, with a 24-hour trading change of -1.04%, HMX/USDT Spot is $0.3781 and -1.04%, and HMX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi HMX sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi HMX sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HMX | 2.05BRL |
2HMX | 4.11BRL |
3HMX | 6.17BRL |
4HMX | 8.23BRL |
5HMX | 10.29BRL |
6HMX | 12.34BRL |
7HMX | 14.4BRL |
8HMX | 16.46BRL |
9HMX | 18.52BRL |
10HMX | 20.58BRL |
100HMX | 205.82BRL |
500HMX | 1,029.11BRL |
1000HMX | 2,058.23BRL |
5000HMX | 10,291.15BRL |
10000HMX | 20,582.31BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang HMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 0.4858HMX |
2BRL | 0.9717HMX |
3BRL | 1.45HMX |
4BRL | 1.94HMX |
5BRL | 2.42HMX |
6BRL | 2.91HMX |
7BRL | 3.4HMX |
8BRL | 3.88HMX |
9BRL | 4.37HMX |
10BRL | 4.85HMX |
1000BRL | 485.85HMX |
5000BRL | 2,429.27HMX |
10000BRL | 4,858.54HMX |
50000BRL | 24,292.7HMX |
100000BRL | 48,585.4HMX |
Bảng chuyển đổi số tiền HMX sang BRL và BRL sang HMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HMX sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BRL sang HMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1HMX phổ biến
HMX | 1 HMX |
---|---|
![]() | $0.38USD |
![]() | €0.34EUR |
![]() | ₹31.59INR |
![]() | Rp5,735.68IDR |
![]() | $0.51CAD |
![]() | £0.28GBP |
![]() | ฿12.47THB |
HMX | 1 HMX |
---|---|
![]() | ₽34.94RUB |
![]() | R$2.06BRL |
![]() | د.إ1.39AED |
![]() | ₺12.91TRY |
![]() | ¥2.67CNY |
![]() | ¥54.45JPY |
![]() | $2.95HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HMX = $0.38 USD, 1 HMX = €0.34 EUR, 1 HMX = ₹31.59 INR, 1 HMX = Rp5,735.68 IDR, 1 HMX = $0.51 CAD, 1 HMX = £0.28 GBP, 1 HMX = ฿12.47 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
SUI chuyển đổi sang BRL
HYPE chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.77 |
![]() | 0.0008881 |
![]() | 0.03647 |
![]() | 91.9 |
![]() | 42.93 |
![]() | 0.1404 |
![]() | 0.5976 |
![]() | 91.95 |
![]() | 490.31 |
![]() | 342.38 |
![]() | 137.91 |
![]() | 0.03646 |
![]() | 0.000889 |
![]() | 29.2 |
![]() | 2.95 |
![]() | 6.67 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng HMX của bạn
Nhập số lượng HMX của bạn
Nhập số lượng HMX của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HMX hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HMX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HMX sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua HMX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ HMX sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HMX sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HMX sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi HMX sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến HMX (HMX)

Що таке Solscan? Повний посібник по використанню Блокчейн Solana Explorer
Solscan - це безкоштовний відкритий блокчейн-експлорер даних в екосистемі Solana.

Чому впав Біткойн? Прогноз ціни Біткойна на 2025 рік
Падіння та відродження Біткойна в основному є результатом боротьби за глобальну ліквідність.

Токен Paparazzi: Ціна, Як купити та Використання Web3 у 2025 році
Досліджуйте потенціал Paparazzi у 2025 році, дізнайтеся, як купувати на Gate, і відкрийте для себе його інноваційні випадки використання Web3.

GOCHU: Корейський веб3 токен, що торгується на Gate у 2025 році
Відкрийте для себе GOCHU, пікантний токен Web3, натхнений корейською культурою, який робить хвилі в криптовалюті.

MG8: Зірка Web3 та DeFi у 2025 році
Відкрийте для себе MG8, революційний крипто-токен, що перетворює Web3 та DeFi.

Що таке FARTCOIN?
FARTCOIN – це мем-монета, яка зявилась на блокчейні Solana наприкінці 2024 року.