IdleUSDT (Yield) Thị trường hôm nay
IdleUSDT (Yield) đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IdleUSDT (Yield) chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $9.97. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 IDLEUSDTYIELD, tổng vốn hóa thị trường của IdleUSDT (Yield) tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của IdleUSDT (Yield) tính bằng HKD đã tăng $0.0008476, biểu thị mức tăng +0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IdleUSDT (Yield) tính bằng HKD là $9.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $7.86.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IDLEUSDTYIELD sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IDLEUSDTYIELD sang HKD là $9.97 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IDLEUSDTYIELD/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IDLEUSDTYIELD/HKD trong ngày qua.
Giao dịch IdleUSDT (Yield)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of IDLEUSDTYIELD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, IDLEUSDTYIELD/-- Spot is $ and 0%, and IDLEUSDTYIELD/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi IdleUSDT (Yield) sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi IDLEUSDTYIELD sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDLEUSDTYIELD | 9.97HKD |
2IDLEUSDTYIELD | 19.94HKD |
3IDLEUSDTYIELD | 29.91HKD |
4IDLEUSDTYIELD | 39.89HKD |
5IDLEUSDTYIELD | 49.86HKD |
6IDLEUSDTYIELD | 59.83HKD |
7IDLEUSDTYIELD | 69.81HKD |
8IDLEUSDTYIELD | 79.78HKD |
9IDLEUSDTYIELD | 89.75HKD |
10IDLEUSDTYIELD | 99.72HKD |
100IDLEUSDTYIELD | 997.29HKD |
500IDLEUSDTYIELD | 4,986.49HKD |
1000IDLEUSDTYIELD | 9,972.99HKD |
5000IDLEUSDTYIELD | 49,864.96HKD |
10000IDLEUSDTYIELD | 99,729.92HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang IDLEUSDTYIELD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 0.1002IDLEUSDTYIELD |
2HKD | 0.2005IDLEUSDTYIELD |
3HKD | 0.3008IDLEUSDTYIELD |
4HKD | 0.401IDLEUSDTYIELD |
5HKD | 0.5013IDLEUSDTYIELD |
6HKD | 0.6016IDLEUSDTYIELD |
7HKD | 0.7018IDLEUSDTYIELD |
8HKD | 0.8021IDLEUSDTYIELD |
9HKD | 0.9024IDLEUSDTYIELD |
10HKD | 1IDLEUSDTYIELD |
1000HKD | 100.27IDLEUSDTYIELD |
5000HKD | 501.35IDLEUSDTYIELD |
10000HKD | 1,002.7IDLEUSDTYIELD |
50000HKD | 5,013.54IDLEUSDTYIELD |
100000HKD | 10,027.08IDLEUSDTYIELD |
Bảng chuyển đổi số tiền IDLEUSDTYIELD sang HKD và HKD sang IDLEUSDTYIELD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 IDLEUSDTYIELD sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HKD sang IDLEUSDTYIELD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1IdleUSDT (Yield) phổ biến
IdleUSDT (Yield) | 1 IDLEUSDTYIELD |
---|---|
![]() | $1.28USD |
![]() | €1.15EUR |
![]() | ₹106.93INR |
![]() | Rp19,417.26IDR |
![]() | $1.74CAD |
![]() | £0.96GBP |
![]() | ฿42.22THB |
IdleUSDT (Yield) | 1 IDLEUSDTYIELD |
---|---|
![]() | ₽118.28RUB |
![]() | R$6.96BRL |
![]() | د.إ4.7AED |
![]() | ₺43.69TRY |
![]() | ¥9.03CNY |
![]() | ¥184.32JPY |
![]() | $9.97HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IDLEUSDTYIELD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IDLEUSDTYIELD = $1.28 USD, 1 IDLEUSDTYIELD = €1.15 EUR, 1 IDLEUSDTYIELD = ₹106.93 INR, 1 IDLEUSDTYIELD = Rp19,417.26 IDR, 1 IDLEUSDTYIELD = $1.74 CAD, 1 IDLEUSDTYIELD = £0.96 GBP, 1 IDLEUSDTYIELD = ฿42.22 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3 |
![]() | 0.0006805 |
![]() | 0.03553 |
![]() | 64.17 |
![]() | 29.79 |
![]() | 0.1079 |
![]() | 0.4439 |
![]() | 64.17 |
![]() | 375.56 |
![]() | 96.11 |
![]() | 258.31 |
![]() | 0.03556 |
![]() | 0.0006816 |
![]() | 18.52 |
![]() | 53,433.23 |
![]() | 4.66 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng IdleUSDT (Yield) của bạn
Nhập số lượng IDLEUSDTYIELD của bạn
Nhập số lượng IDLEUSDTYIELD của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IdleUSDT (Yield) hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IdleUSDT (Yield).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi IdleUSDT (Yield) sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua IdleUSDT (Yield)
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ IdleUSDT (Yield) sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ IdleUSDT (Yield) sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ IdleUSDT (Yield) sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi IdleUSDT (Yield) sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến IdleUSDT (Yield) (IDLEUSDTYIELD)

第一行情|美國非農就業報告將於今晚公布,Strategy 或再增持210億美元 BTC
Tether 季度盈利超10億美元

Web3投研週報|本週市場總體呈震蕩上行走勢;比特幣再創新高
本週市場整體呈震蕩上行走勢

第一行情|美國經濟疲軟或促使聯準會轉鴿,VIRTUAL 市值再次突破10億美元
美國第一季度 GDP 下降0.3%;聯準會5月降息概念僅5.1%;MOVE 拋售遭遇媒體指控

2025 年 AGIX 價格:Web3 AI 代幣市場分析與投資展望
探索 AGIX 在 2025 年的潛力:分析價格預測、市場增長及其對 Web3 的影響。

2025年OHM價格:投資者的分析和質押獎勵
探索OHM到2025年的潛在價格飆升,分析Olympus DAO的創新DeFi策略和質押獎勵。

2025 年 VINU 價格:分析與投資策略
探索 2025 年 VINU 價格潛力,提供專家分析、市場趨勢和投資策略。