Initia Thị trường hôm nay
Initia đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Initia chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp10,991.99. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 148,750,000 INIT, tổng vốn hóa thị trường của Initia tính bằng IDR là Rp24,803,406,590,327,690.31. Trong 24h qua, giá của Initia tính bằng IDR đã tăng Rp250.14, biểu thị mức tăng +2.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Initia tính bằng IDR là Rp14,927.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp8,883.39.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INIT sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INIT sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +2.44% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá INIT/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INIT/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Initia
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.6917 | -7.66% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.6919 | -7.48% |
The real-time trading price of INIT/USDT Spot is $0.6917, with a 24-hour trading change of -7.66%, INIT/USDT Spot is $0.6917 and -7.66%, and INIT/USDT Perpetual is $0.6919 and -7.48%.
Bảng chuyển đổi Initia sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi INIT sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INIT | 10,991.99IDR |
2INIT | 21,983.98IDR |
3INIT | 32,975.97IDR |
4INIT | 43,967.96IDR |
5INIT | 54,959.95IDR |
6INIT | 65,951.94IDR |
7INIT | 76,943.93IDR |
8INIT | 87,935.92IDR |
9INIT | 98,927.91IDR |
10INIT | 109,919.9IDR |
100INIT | 1,099,199.04IDR |
500INIT | 5,495,995.24IDR |
1000INIT | 10,991,990.48IDR |
5000INIT | 54,959,952.44IDR |
10000INIT | 109,919,904.88IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang INIT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.00009097INIT |
2IDR | 0.0001819INIT |
3IDR | 0.0002729INIT |
4IDR | 0.0003639INIT |
5IDR | 0.0004548INIT |
6IDR | 0.0005458INIT |
7IDR | 0.0006368INIT |
8IDR | 0.0007278INIT |
9IDR | 0.0008187INIT |
10IDR | 0.0009097INIT |
10000000IDR | 909.75INIT |
50000000IDR | 4,548.76INIT |
100000000IDR | 9,097.53INIT |
500000000IDR | 45,487.66INIT |
1000000000IDR | 90,975.33INIT |
Bảng chuyển đổi số tiền INIT sang IDR và IDR sang INIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INIT sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang INIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Initia phổ biến
Initia | 1 INIT |
---|---|
![]() | $0.72USD |
![]() | €0.65EUR |
![]() | ₹60.53INR |
![]() | Rp10,991.99IDR |
![]() | $0.98CAD |
![]() | £0.54GBP |
![]() | ฿23.9THB |
Initia | 1 INIT |
---|---|
![]() | ₽66.96RUB |
![]() | R$3.94BRL |
![]() | د.إ2.66AED |
![]() | ₺24.73TRY |
![]() | ¥5.11CNY |
![]() | ¥104.34JPY |
![]() | $5.65HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INIT = $0.72 USD, 1 INIT = €0.65 EUR, 1 INIT = ₹60.53 INR, 1 INIT = Rp10,991.99 IDR, 1 INIT = $0.98 CAD, 1 INIT = £0.54 GBP, 1 INIT = ฿23.9 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001515 |
![]() | 0.0000003413 |
![]() | 0.00001789 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01484 |
![]() | 0.00005503 |
![]() | 0.0002192 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1817 |
![]() | 0.04629 |
![]() | 0.1348 |
![]() | 0.00001791 |
![]() | 23.88 |
![]() | 0.0000003422 |
![]() | 0.009201 |
![]() | 0.002227 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Initia của bạn
Nhập số lượng INIT của bạn
Nhập số lượng INIT của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Initia hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Initia.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Initia sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Initia
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Initia sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Initia sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Initia sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Initia sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Initia (INIT)

EDGE代幣:Definitive鏈上交易平台的核心
EDGE代幣引領DeFi交易新時代

INIT 代幣:2025 年的價格、購買指南和比較
發現 INIT 代幣,2025 年加密世界的冉冉新星。

INIT代幣:Initia應用生態鏈的核心價值驅動
了解其Layer 1+2融合架構、多重實用性及2025年應用鏈發展前景。

INIT 代幣2025年價格和投資策略:Web3加密貨幣分析
探索INIT 代幣的爆炸性增長、變革性的Web3技術以及2025年的投資策略。

INIT 代幣:探索Initia網絡的基石
INIT 代幣是 Initia 網絡的原生數字資產,基於 Cosmos SDK 構建,總供應量上限爲 10 億枚。

EDGE代幣:Definitive多鏈交易平臺的核心資產
文章詳細介紹Definitive的多鏈支持能力、先進交易功能及其專業團隊背景。
Tìm hiểu thêm về Initia (INIT)

Với Sáu Công Cụ Mạnh Mẽ, Mantle Tiến Bước Trở Thành Trung Tâm Tài Chính Trên Chuỗi

Thanh khoản Được Tôn Thờ của Initia

Nghiên cứu của gate: Số tiền cho vay của Kamino vượt qua 1 tỷ USD, trở thành một cái tên tiềm năng trong lĩnh vực DeFi của Solana; Unichain ra mắt Mạng chính

Một cái nhìn sâu sắc vào Hệ sinh thái Điểm - Một mô hình mới cho các động lực người dùng trong PointFi

FBTC là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về FBTC
