Kinto Thị trường hôm nay
Kinto đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Kinto chuyển đổi sang Euro (EUR) là €5.15. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,500,000 K, tổng vốn hóa thị trường của Kinto tính bằng EUR là €6,933,578.08. Trong 24h qua, giá của Kinto tính bằng EUR đã tăng €0.2978, biểu thị mức tăng +6.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kinto tính bằng EUR là €12.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €1.89.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1K sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 K sang EUR là €5.15 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +6.17% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá K/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 K/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Kinto
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $5.72 | 5.32% |
The real-time trading price of K/USDT Spot is $5.72, with a 24-hour trading change of 5.32%, K/USDT Spot is $5.72 and 5.32%, and K/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Kinto sang Euro
Bảng chuyển đổi K sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1K | 5.15EUR |
2K | 10.31EUR |
3K | 15.47EUR |
4K | 20.63EUR |
5K | 25.79EUR |
6K | 30.95EUR |
7K | 36.11EUR |
8K | 41.27EUR |
9K | 46.43EUR |
10K | 51.59EUR |
100K | 515.94EUR |
500K | 2,579.74EUR |
1000K | 5,159.48EUR |
5000K | 25,797.44EUR |
10000K | 51,594.88EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang K
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.1938K |
2EUR | 0.3876K |
3EUR | 0.5814K |
4EUR | 0.7752K |
5EUR | 0.969K |
6EUR | 1.16K |
7EUR | 1.35K |
8EUR | 1.55K |
9EUR | 1.74K |
10EUR | 1.93K |
1000EUR | 193.81K |
5000EUR | 969.08K |
10000EUR | 1,938.17K |
50000EUR | 9,690.88K |
100000EUR | 19,381.76K |
Bảng chuyển đổi số tiền K sang EUR và EUR sang K ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 K sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang K, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kinto phổ biến
Kinto | 1 K |
---|---|
![]() | $5.76USD |
![]() | €5.16EUR |
![]() | ₹481.12INR |
![]() | Rp87,362.51IDR |
![]() | $7.81CAD |
![]() | £4.33GBP |
![]() | ฿189.95THB |
Kinto | 1 K |
---|---|
![]() | ₽532.18RUB |
![]() | R$31.32BRL |
![]() | د.إ21.15AED |
![]() | ₺196.57TRY |
![]() | ¥40.62CNY |
![]() | ¥829.31JPY |
![]() | $44.87HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 K và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 K = $5.76 USD, 1 K = €5.16 EUR, 1 K = ₹481.12 INR, 1 K = Rp87,362.51 IDR, 1 K = $7.81 CAD, 1 K = £4.33 GBP, 1 K = ฿189.95 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 28.91 |
![]() | 0.005279 |
![]() | 0.2116 |
![]() | 557.81 |
![]() | 247.38 |
![]() | 0.8331 |
![]() | 3.55 |
![]() | 558.48 |
![]() | 2,852.67 |
![]() | 2,051.68 |
![]() | 798.88 |
![]() | 0.2117 |
![]() | 0.005291 |
![]() | 15.08 |
![]() | 173.31 |
![]() | 39.04 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kinto của bạn
Nhập số lượng K của bạn
Nhập số lượng K của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kinto hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kinto.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kinto sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kinto
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kinto sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kinto sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kinto sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kinto sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kinto (K)

Conferência Bitcoin 2025: Quando o Vice-Presidente dos EUA Se Torna Aliado dos Geeks da Criptografia
A conferência Bitcoin 2025 é o evento mais politicamente carregado e estrategicamente significativo na história das conferências de Bitcoin.

O que é a Loom Network?
Loom Network é uma plataforma pioneira no espaço das criptomoedas.

Notícias sobre Dogecoin: Musk Renuncia Oficialmente
O preço do DOGE ainda depende muito dos efeitos de celebridades e associações políticas.

Preço do Token NXPC em 2025: Análise de Mercado e Guia de Compra
Explore o potencial dos tokens NXPC em 2025, incluindo previsões de preços, análise de mercado e estratégias de aquisição.

Hamster Kombat Combo Diário: O Motor de Inovação Web3 por Trás dos Toques Diários
Hamster Kombat está a varrer o mercado global de criptomoedas a uma velocidade incrível.

Sophon (SOPH): O Token de IA que Potencia a Infraestrutura de Agentes Inteligentes na Web3
Sophon é uma plataforma de blockchain modular de Layer-2 focada em permitir agentes inteligentes impulsionados por IA.
Tìm hiểu thêm về Kinto (K)

Kịch WBTC

Kỷ nguyên Tap-to-Earn của Notcoin đã kết thúc?

Cách thiết lập kế hoạch thừa kế bitcoin

Hiểu kênh Keltner

Khối lượng ký kết bitcoin: Tại sao một số UTXO khó ký hơn các UTXO khác
