MagicLand Thị trường hôm nay
MagicLand đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MagicLand chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.002051. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 MAGIC, tổng vốn hóa thị trường của MagicLand tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của MagicLand tính bằng EUR đã tăng €0.00003949, biểu thị mức tăng +1.96%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MagicLand tính bằng EUR là €0.4581, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.001503.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MAGIC sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MAGIC sang EUR là €0.002051 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +1.96% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MAGIC/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MAGIC/EUR trong ngày qua.
Giao dịch MagicLand
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
Giao ngay | $0.1396 | 4.49% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $0.14 | 3.61% |
The real-time trading price of MAGIC/USDT Spot is $0.1396, with a 24-hour trading change of 4.49%, MAGIC/USDT Spot is $0.1396 and 4.49%, and MAGIC/USDT Perpetual is $0.14 and 3.61%.
Bảng chuyển đổi MagicLand sang Euro
Bảng chuyển đổi MAGIC sang EUR
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1MAGIC | 0EUR |
2MAGIC | 0EUR |
3MAGIC | 0EUR |
4MAGIC | 0EUR |
5MAGIC | 0.01EUR |
6MAGIC | 0.01EUR |
7MAGIC | 0.01EUR |
8MAGIC | 0.01EUR |
9MAGIC | 0.01EUR |
10MAGIC | 0.02EUR |
100000MAGIC | 205.17EUR |
500000MAGIC | 1,025.89EUR |
1000000MAGIC | 2,051.78EUR |
5000000MAGIC | 10,258.9EUR |
10000000MAGIC | 20,517.81EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang MAGIC
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1EUR | 487.38MAGIC |
2EUR | 974.76MAGIC |
3EUR | 1,462.14MAGIC |
4EUR | 1,949.52MAGIC |
5EUR | 2,436.9MAGIC |
6EUR | 2,924.28MAGIC |
7EUR | 3,411.66MAGIC |
8EUR | 3,899.05MAGIC |
9EUR | 4,386.43MAGIC |
10EUR | 4,873.81MAGIC |
100EUR | 48,738.13MAGIC |
500EUR | 243,690.69MAGIC |
1000EUR | 487,381.39MAGIC |
5000EUR | 2,436,906.99MAGIC |
10000EUR | 4,873,813.98MAGIC |
Bảng chuyển đổi số tiền MAGIC sang EUR và EUR sang MAGIC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 MAGIC sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang MAGIC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1MagicLand phổ biến
MagicLand | 1 MAGIC |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.19INR |
![]() | Rp34.74IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.08THB |
MagicLand | 1 MAGIC |
---|---|
![]() | ₽0.21RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.08TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.33JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MAGIC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MAGIC = $0 USD, 1 MAGIC = €0 EUR, 1 MAGIC = ₹0.19 INR, 1 MAGIC = Rp34.74 IDR, 1 MAGIC = $0 CAD, 1 MAGIC = £0 GBP, 1 MAGIC = ฿0.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.22 |
![]() | 0.0051 |
![]() | 0.2003 |
![]() | 558.11 |
![]() | 243.92 |
![]() | 0.8314 |
![]() | 3.37 |
![]() | 558.2 |
![]() | 2,831.26 |
![]() | 1,922.95 |
![]() | 772.13 |
![]() | 0.2006 |
![]() | 0.005096 |
![]() | 13.25 |
![]() | 406,155.3 |
![]() | 159.32 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng MagicLand của bạn
Nhập số lượng MAGIC của bạn
Nhập số lượng MAGIC của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MagicLand hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MagicLand.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MagicLand sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ MagicLand sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MagicLand sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MagicLand sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi MagicLand sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến MagicLand (MAGIC)

Magic Eden คืออะไร? ที่ไหนจะซื้อเหรียญ ME ได้บ้าง?
Magic Eden เป็นแพลตฟอร์มการซื้อขาย NFT 跨เชน ที่เกิดจากบล็อกเชน Solana

โทเค็น AGENT: ตัวติดตั้ง AI โดย DEV TrueMagic

MAGIC เพิ่มขึ้น 20% วันนี้ ตัวชี้วัดการเงินตลาดเป็นอย่างไร?

โทเค็น ME: แกนหลักของกลยุทธ์ Super Dapp ของ Magic Eden ใน cross-chain

เหรียญ EDEN: มาสคอตต์ TGE ของ Magic Eden และโปรเจคคริปโต
สำรวจ EDEN COIN: ดาวตัวละครของ Magic Eden TGE ที่เป็นผู้นำในแนวโน้มใหม่ในตลาด NFT

ผจญภัยแฟนตาซี Web3 ใน 3 นาที ตอนที่ 1: The Magic Ledger และเมืองความเชื่อ
เพื่อช่วยให้ผู้คนมากขึ้นสามารถเริ่มต้นใช้งาน Web3 ได้ง่ายขึ้น Gate.io ได้เปิดตัวซีรีย์เนื้อหาใหม่ “Web3 ผจญภัยแฟนตาซีใน 3 นาที”
Tìm hiểu thêm về MagicLand (MAGIC)

Magic Eden là gì?

Magic Eden (ME): Định hình sức mạnh cốt lõi của nền kinh tế chuỗi cross

Mô tả chi tiết về Quy tắc Airdrop Magic Eden (ME), Các bước yêu cầu và Kế hoạch tương lai
