Memecoin Thị trường hôm nay
Memecoin đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Memecoin chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.002022. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 50,130,152,827.75 MEME, tổng vốn hóa thị trường của Memecoin tính bằng CAD là $137,515,684.29. Trong 24h qua, giá của Memecoin tính bằng CAD đã tăng $0.000001213, biểu thị mức tăng +0.060000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Memecoin tính bằng CAD là $0.07793, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00169.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MEME sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MEME sang CAD là $0.002022 CAD, với sự thay đổi +0.06% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MEME/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MEME/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Memecoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001488 | -0.06% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.001486 | -0.07% |
The real-time trading price of MEME/USDT Spot is $0.001488, with a 24-hour trading change of -0.06%, MEME/USDT Spot is $0.001488 and -0.06%, and MEME/USDT Perpetual is $0.001486 and -0.07%.
Bảng chuyển đổi Memecoin sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi MEME sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MEME | 0CAD |
2MEME | 0CAD |
3MEME | 0CAD |
4MEME | 0CAD |
5MEME | 0.01CAD |
6MEME | 0.01CAD |
7MEME | 0.01CAD |
8MEME | 0.01CAD |
9MEME | 0.01CAD |
10MEME | 0.02CAD |
100000MEME | 201.42CAD |
500000MEME | 1,007.12CAD |
1000000MEME | 2,014.25CAD |
5000000MEME | 10,071.27CAD |
10000000MEME | 20,142.54CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang MEME
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 496.46MEME |
2CAD | 992.92MEME |
3CAD | 1,489.38MEME |
4CAD | 1,985.84MEME |
5CAD | 2,482.3MEME |
6CAD | 2,978.77MEME |
7CAD | 3,475.23MEME |
8CAD | 3,971.69MEME |
9CAD | 4,468.15MEME |
10CAD | 4,964.61MEME |
100CAD | 49,646.17MEME |
500CAD | 248,230.85MEME |
1000CAD | 496,461.71MEME |
5000CAD | 2,482,308.58MEME |
10000CAD | 4,964,617.17MEME |
Bảng chuyển đổi số tiền MEME sang CAD và CAD sang MEME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 MEME sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang MEME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Memecoin phổ biến
Memecoin | 1 MEME |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.12INR |
![]() | Rp22.62IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.05THB |
Memecoin | 1 MEME |
---|---|
![]() | ₽0.14RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.05TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.21JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MEME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MEME = $0 USD, 1 MEME = €0 EUR, 1 MEME = ₹0.12 INR, 1 MEME = Rp22.62 IDR, 1 MEME = $0 CAD, 1 MEME = £0 GBP, 1 MEME = ฿0.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.18 |
![]() | 0.003407 |
![]() | 0.1463 |
![]() | 368.49 |
![]() | 166.42 |
![]() | 0.5617 |
![]() | 2.49 |
![]() | 368.69 |
![]() | 89,634.72 |
![]() | 1,301.49 |
![]() | 2,241.54 |
![]() | 0.146 |
![]() | 639.97 |
![]() | 0.003412 |
![]() | 9.4 |
![]() | 127.23 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Memecoin (MEME) sang Canadian Dollar (CAD)
Nhập số lượng MEME của bạn
Nhập số lượng MEME của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Memecoin hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Memecoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Memecoin sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Memecoin sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Memecoin sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Memecoin sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Memecoin sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Memecoin (MEME)

Coin meme internet Squid 2025: Giá, vốn hóa thị trường, và hướng dẫn mua
Khám phá sự tăng trưởng bùng nổ của coin meme internet Squid vào năm 2025!

DOGS Token 2025: Văn Hóa Meme, Xu Hướng Thị Trường & Triển Vọng Tương Lai
Khám phá DOGS token năm 2025: xu hướng giá, làn sóng meme coin & tiềm năng phát triển sắp tới.

Giga Chad Meme là gì? Cách mua GIGA?
Giga Chad là một meme internet cổ điển xuất phát từ hình ảnh nam giới cơ bắp phóng đại.

Gate Alpha: Đổi mới đa chuỗi và cơn sốt meme dẫn đầu một xu hướng mới trong mã hóa giao dịch.
Đổi mới đa chuỗi và cơn sốt meme dẫn đầu xu hướng mới trong mã hóa giao dịch.

KAMA Coin là gì? Từ sự bùng nổ Meme Coin 10,000x đến triển vọng tương lai
Coin meme là "tấm áp phích chính trị" của thị trường crypto, nó có thể tăng giá chỉ sau một đêm hoặc biến mất chỉ sau một ngày.

Banana For Scale" là gì? Làm thế nào BANANAS31 biến một meme Internet thành một hiện tượng Tiền điện tử
Khái niệm "Banana For Scale" có thể được truy nguyên đến năm 2005, khi một blogger đã sử dụng một quả chuối làm thước đo để đo kích thước của các vật thể.