MettalexChuyển đổi Mettalex (MTLX) sang Canadian Dollar (CAD)

MTLX/CAD: 1 MTLX ≈ $2.5 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

Mettalex Thị trường hôm nay

Mettalex đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MTLX chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $2.5. Với nguồn cung lưu hành là 4,062,685 MTLX, tổng vốn hóa thị trường của MTLX tính bằng CAD là $13,828,034.08. Trong 24h qua, giá của MTLX tính bằng CAD đã giảm $-0.1923, biểu thị mức giảm -7.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MTLX tính bằng CAD là $19.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.06318.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MTLX sang CAD

$2.5-7.12%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MTLX sang CAD là $2.5 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -7.12% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MTLX/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MTLX/CAD trong ngày qua.

Giao dịch Mettalex

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MTLX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, MTLX/-- Spot is $ and 0%, and MTLX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Mettalex sang Canadian Dollar

Bảng chuyển đổi MTLX sang CAD

logo MettalexSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1MTLX
2.5CAD
2MTLX
5.01CAD
3MTLX
7.52CAD
4MTLX
10.03CAD
5MTLX
12.54CAD
6MTLX
15.05CAD
7MTLX
17.56CAD
8MTLX
20.07CAD
9MTLX
22.58CAD
10MTLX
25.09CAD
100MTLX
250.93CAD
500MTLX
1,254.67CAD
1000MTLX
2,509.34CAD
5000MTLX
12,546.7CAD
10000MTLX
25,093.4CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang MTLX

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo Mettalex
1CAD
0.3985MTLX
2CAD
0.797MTLX
3CAD
1.19MTLX
4CAD
1.59MTLX
5CAD
1.99MTLX
6CAD
2.39MTLX
7CAD
2.78MTLX
8CAD
3.18MTLX
9CAD
3.58MTLX
10CAD
3.98MTLX
1000CAD
398.51MTLX
5000CAD
1,992.55MTLX
10000CAD
3,985.11MTLX
50000CAD
19,925.55MTLX
100000CAD
39,851.11MTLX

Bảng chuyển đổi số tiền MTLX sang CAD và CAD sang MTLX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MTLX sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CAD sang MTLX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Mettalex phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MTLX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MTLX = $1.85 USD, 1 MTLX = €1.66 EUR, 1 MTLX = ₹154.55 INR, 1 MTLX = Rp28,064.01 IDR, 1 MTLX = $2.51 CAD, 1 MTLX = £1.39 GBP, 1 MTLX = ฿61.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
16.83
logo BTCBTC
0.003595
logo ETHETH
0.1489
logo USDTUSDT
368.59
logo XRPXRP
146.62
logo BNBBNB
0.561
logo SOLSOL
2.12
logo USDCUSDC
368.65
logo DOGEDOGE
1,613.37
logo ADAADA
455.08
logo TRXTRX
1,361.23
logo STETHSTETH
0.1482
logo WBTCWBTC
0.003589
logo SUISUI
92.92
logo LINKLINK
22.02
logo AVAXAVAX
14.81

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Mettalex của bạn

01

Nhập số lượng MTLX của bạn

Nhập số lượng MTLX của bạn

02

Chọn Canadian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mettalex hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mettalex.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mettalex sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Mettalex

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Mettalex sang Canadian Dollar (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mettalex sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mettalex sang Canadian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Mettalex sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Mettalex (MTLX)

لماذا يرتفع بيتكوين؟

لماذا يرتفع بيتكوين؟

في 9 مايو، اخترق سعر البيتكوين مرة أخرى حاجز 100،000 دولار، ما جذب انتباه المستثمرين العالميين.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
توقع قيمة عملة Pi لعام 2030

توقع قيمة عملة Pi لعام 2030

عملة بي آي مع نموذج نمو مستخدمها الفريد وبنيتها التقنية، أصبحت واحدة من أكثر مشاريع العملات المشفرة المراقبة في السنوات الأخيرة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
تحليل سعر عملة WCT وآفاق الاستثمار لعام 2025

تحليل سعر عملة WCT وآفاق الاستثمار لعام 2025

أداء سعر WalletConnects WCT قد جذب انتباه السوق بشكل كبير.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
التحليل الشامل لأداء قائمة ETF لإثيريوم

التحليل الشامل لأداء قائمة ETF لإثيريوم

من المتوقع أن تشهد صناديق تداول العملات المشفرة المتداولة بالعملات المشفرة تبنيًا أوسع وهياكل تداول أكثر نضجًا في السنوات القادمة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
مدى ارتفاع عملة دوجكوين في عام 2025: تحليل السعر واتجاهات السوق

مدى ارتفاع عملة دوجكوين في عام 2025: تحليل السعر واتجاهات السوق

استكشف إمكانيات Dogecoin في عام 2025: توقعات السعر

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-08
توقعات سعر عملة Spell واتجاهاتها لعام 2025

توقعات سعر عملة Spell واتجاهاتها لعام 2025

استكشاف تحتمل ارتفاع عملات المخطوطات بحلول عام 2025 وتأثيرها على الويب3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-08

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.