Neo Thị trường hôm nay
Neo đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Neo chuyển đổi sang Euro (EUR) là €4.64. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 70,530,000 NEO, tổng vốn hóa thị trường của Neo tính bằng EUR là €293,522,716.27. Trong 24h qua, giá của Neo tính bằng EUR đã tăng €0.2334, biểu thị mức tăng +5.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Neo tính bằng EUR là €177.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.07019.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NEO sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NEO sang EUR là €4.64 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +5.27% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NEO/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NEO/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Neo
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $5.19 | 5.22% | |
![]() Giao ngay | $0.0000511 | 2.87% | |
![]() Giao ngay | $5.2 | 5.06% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $5.19 | 6.26% |
The real-time trading price of NEO/USDT Spot is $5.19, with a 24-hour trading change of 5.22%, NEO/USDT Spot is $5.19 and 5.22%, and NEO/USDT Perpetual is $5.19 and 6.26%.
Bảng chuyển đổi Neo sang Euro
Bảng chuyển đổi NEO sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NEO | 4.64EUR |
2NEO | 9.29EUR |
3NEO | 13.93EUR |
4NEO | 18.58EUR |
5NEO | 23.22EUR |
6NEO | 27.87EUR |
7NEO | 32.51EUR |
8NEO | 37.16EUR |
9NEO | 41.8EUR |
10NEO | 46.45EUR |
100NEO | 464.52EUR |
500NEO | 2,322.62EUR |
1000NEO | 4,645.24EUR |
5000NEO | 23,226.2EUR |
10000NEO | 46,452.41EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang NEO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.2152NEO |
2EUR | 0.4305NEO |
3EUR | 0.6458NEO |
4EUR | 0.861NEO |
5EUR | 1.07NEO |
6EUR | 1.29NEO |
7EUR | 1.5NEO |
8EUR | 1.72NEO |
9EUR | 1.93NEO |
10EUR | 2.15NEO |
1000EUR | 215.27NEO |
5000EUR | 1,076.37NEO |
10000EUR | 2,152.74NEO |
50000EUR | 10,763.7NEO |
100000EUR | 21,527.4NEO |
Bảng chuyển đổi số tiền NEO sang EUR và EUR sang NEO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NEO sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang NEO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Neo phổ biến
Neo | 1 NEO |
---|---|
![]() | $5.19USD |
![]() | €4.65EUR |
![]() | ₹433.17INR |
![]() | Rp78,655.08IDR |
![]() | $7.03CAD |
![]() | £3.89GBP |
![]() | ฿171.02THB |
Neo | 1 NEO |
---|---|
![]() | ₽479.14RUB |
![]() | R$28.2BRL |
![]() | د.إ19.04AED |
![]() | ₺176.98TRY |
![]() | ¥36.57CNY |
![]() | ¥746.65JPY |
![]() | $40.4HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NEO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NEO = $5.19 USD, 1 NEO = €4.65 EUR, 1 NEO = ₹433.17 INR, 1 NEO = Rp78,655.08 IDR, 1 NEO = $7.03 CAD, 1 NEO = £3.89 GBP, 1 NEO = ฿171.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
BCH chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.02 |
![]() | 0.005487 |
![]() | 0.2445 |
![]() | 557.92 |
![]() | 276.14 |
![]() | 0.8974 |
![]() | 4.13 |
![]() | 558.32 |
![]() | 107,471.21 |
![]() | 2,055.68 |
![]() | 3,629.43 |
![]() | 0.2458 |
![]() | 1,017.68 |
![]() | 0.005486 |
![]() | 16.07 |
![]() | 1.24 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Neo của bạn
Nhập số lượng NEO của bạn
Nhập số lượng NEO của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Neo hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Neo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Neo sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Neo sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Neo sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Neo sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Neo sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Neo (NEO)

Neon EVM:2025 年革新 Web3 開發
探索 NEON 如何革新 Solana 的 DApp 生態系統,提供以太坊兼容性和增強的性能。

什麼是 Neon:2025 年區塊鏈的全面指南
探索 Neon,這項在 2025 年連接以太坊和 Solana 的變革性區塊鏈技術。

什麼是 Neo 代幣(NEO)?了解面向智能經濟的 Layer 1 區塊鏈
Neo 旨在爲去中心化應用程式 (dApp)、數字資產和智能合約的開發提供更具可擴展性、靈活性和去中心化的框架。本文將探討 Neo 幣的概念、工作原理及其打造未來“智能經濟”的願景。

NEOS代幣:結合人工智能和人類智慧推動研究和創新
NEOS去中心化平台正站在人工智慧和研究創新的交集,巧妙地結合了人工智慧的計算能力和人類的創造力。

LIMITLESS:NEO的革命性第二代代幣
作為一種突破性的數字資產,LIMITLESS 將人工智能與去中心化金融無縫集成,為投資者和技術愛好者提供獨特價值。

gateLive AMA回顧-Neopin
關於項目的概述 NEOPIN是一個一站式的非託管全球CeDeFi平臺,安全使用加密貨幣,並結合CeFi和DeFi的優勢,同時遵循監管框架。