NFTfiChuyển đổi NFTfi (NFTFI) sang Indonesian Rupiah (IDR)

NFTFI/IDR: 1 NFTFI ≈ Rp15.34 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

NFTfi Thị trường hôm nay

NFTfi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NFTFI chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp15.34. Với nguồn cung lưu hành là 220,000,000 NFTFI, tổng vốn hóa thị trường của NFTFI tính bằng IDR là Rp51,223,987,673,343.57. Trong 24h qua, giá của NFTFI tính bằng IDR đã giảm Rp-1.18, biểu thị mức giảm -7.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NFTFI tính bằng IDR là Rp726.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp12.59.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NFTFI sang IDR

Rp15.34-7.16%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NFTFI sang IDR là Rp15.34 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -7.16% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NFTFI/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NFTFI/IDR trong ngày qua.

Giao dịch NFTfi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NFTfiNFTFI/USDT
Giao ngay
$0.001011
-7.2%

The real-time trading price of NFTFI/USDT Spot is $0.001011, with a 24-hour trading change of -7.2%, NFTFI/USDT Spot is $0.001011 and -7.2%, and NFTFI/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi NFTfi sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi NFTFI sang IDR

logo NFTfiSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NFTFI
15.34IDR
2NFTFI
30.69IDR
3NFTFI
46.04IDR
4NFTFI
61.39IDR
5NFTFI
76.74IDR
6NFTFI
92.09IDR
7NFTFI
107.44IDR
8NFTFI
122.78IDR
9NFTFI
138.13IDR
10NFTFI
153.48IDR
100NFTFI
1,534.87IDR
500NFTFI
7,674.36IDR
1000NFTFI
15,348.73IDR
5000NFTFI
76,743.69IDR
10000NFTFI
153,487.38IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NFTFI

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo NFTfi
1IDR
0.06515NFTFI
2IDR
0.1303NFTFI
3IDR
0.1954NFTFI
4IDR
0.2606NFTFI
5IDR
0.3257NFTFI
6IDR
0.3909NFTFI
7IDR
0.456NFTFI
8IDR
0.5212NFTFI
9IDR
0.5863NFTFI
10IDR
0.6515NFTFI
10000IDR
651.51NFTFI
50000IDR
3,257.59NFTFI
100000IDR
6,515.19NFTFI
500000IDR
32,575.96NFTFI
1000000IDR
65,151.93NFTFI

Bảng chuyển đổi số tiền NFTFI sang IDR và IDR sang NFTFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NFTFI sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang NFTFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NFTfi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NFTFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NFTFI = $0 USD, 1 NFTFI = €0 EUR, 1 NFTFI = ₹0.08 INR, 1 NFTFI = Rp15.35 IDR, 1 NFTFI = $0 CAD, 1 NFTFI = £0 GBP, 1 NFTFI = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002117
logo BTCBTC
0.0000003157
logo ETHETH
0.00001312
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.01523
logo BNBBNB
0.00005122
logo SOLSOL
0.0002258
logo USDCUSDC
0.03297
logo SMARTSMART
9.47
logo TRXTRX
0.1203
logo DOGEDOGE
0.1932
logo STETHSTETH
0.00001313
logo ADAADA
0.05496
logo WBTCWBTC
0.0000003161
logo HYPEHYPE
0.0009112
logo BCHBCH
0.00006688

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng NFTfi của bạn

01

Nhập số lượng NFTFI của bạn

Nhập số lượng NFTFI của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NFTfi hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NFTfi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NFTfi sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NFTfi sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NFTfi sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NFTfi sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi NFTfi sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NFTfi (NFTFI)

Tìm hiểu thêm về NFTfi (NFTFI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.