NFTfi Thị trường hôm nay
NFTfi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NFTfi chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.09982. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 220,000,000 NFTFI, tổng vốn hóa thị trường của NFTfi tính bằng INR là ₹1,834,712,994.63. Trong 24h qua, giá của NFTfi tính bằng INR đã tăng ₹0.0007922, biểu thị mức tăng +0.8%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NFTfi tính bằng INR là ₹4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.06934.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NFTFI sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NFTFI sang INR là ₹0.09982 INR, với tỷ lệ thay đổi là +0.8% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NFTFI/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NFTFI/INR trong ngày qua.
Giao dịch NFTfi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001194 | 0.77% |
The real-time trading price of NFTFI/USDT Spot is $0.001194, with a 24-hour trading change of 0.77%, NFTFI/USDT Spot is $0.001194 and 0.77%, and NFTFI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi NFTfi sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi NFTFI sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NFTFI | 0.09INR |
2NFTFI | 0.19INR |
3NFTFI | 0.29INR |
4NFTFI | 0.39INR |
5NFTFI | 0.49INR |
6NFTFI | 0.59INR |
7NFTFI | 0.69INR |
8NFTFI | 0.79INR |
9NFTFI | 0.89INR |
10NFTFI | 0.99INR |
10000NFTFI | 998.24INR |
50000NFTFI | 4,991.24INR |
100000NFTFI | 9,982.48INR |
500000NFTFI | 49,912.4INR |
1000000NFTFI | 99,824.81INR |
Bảng chuyển đổi INR sang NFTFI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 10.01NFTFI |
2INR | 20.03NFTFI |
3INR | 30.05NFTFI |
4INR | 40.07NFTFI |
5INR | 50.08NFTFI |
6INR | 60.1NFTFI |
7INR | 70.12NFTFI |
8INR | 80.14NFTFI |
9INR | 90.15NFTFI |
10INR | 100.17NFTFI |
100INR | 1,001.75NFTFI |
500INR | 5,008.77NFTFI |
1000INR | 10,017.54NFTFI |
5000INR | 50,087.74NFTFI |
10000INR | 100,175.49NFTFI |
Bảng chuyển đổi số tiền NFTFI sang INR và INR sang NFTFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NFTFI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang NFTFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NFTfi phổ biến
NFTfi | 1 NFTFI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.1INR |
![]() | Rp18.13IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.04THB |
NFTfi | 1 NFTFI |
---|---|
![]() | ₽0.11RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.04TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.17JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NFTFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NFTFI = $0 USD, 1 NFTFI = €0 EUR, 1 NFTFI = ₹0.1 INR, 1 NFTFI = Rp18.13 IDR, 1 NFTFI = $0 CAD, 1 NFTFI = £0 GBP, 1 NFTFI = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3083 |
![]() | 0.00005681 |
![]() | 0.002295 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.71 |
![]() | 0.008977 |
![]() | 0.03758 |
![]() | 5.98 |
![]() | 30.56 |
![]() | 22.11 |
![]() | 8.6 |
![]() | 0.0023 |
![]() | 0.0000567 |
![]() | 0.1673 |
![]() | 1.81 |
![]() | 0.4242 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng NFTfi của bạn
Nhập số lượng NFTFI của bạn
Nhập số lượng NFTFI của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NFTfi hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NFTfi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NFTfi sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NFTfi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NFTfi sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NFTfi sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NFTfi sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi NFTfi sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NFTfi (NFTFI)

gate直播AMA回顾-NFTfi
最受信任的NFT借贷协议。

0823 第一行情|NFTfi Bend DAO的新提案获得99%赞成票以稳定ETH储备,在投资者等待周五宏观经济数据的同时,BTC、ETH暂时保持在支撑位之上
五分钟阅读:每日币圈资讯行情|今日热议 - Bend DAO的新提案可能在周二生效以缓解一些BAYC NFT持有人的压力、因Meta加入委员会 Pudgy Penguins NFTs 大涨83%、三星等大企业在韩国共同申请启动加密货币交易所、Telegram CEO提议将用户名变成NFTs