Nodecoin Thị trường hôm nay
Nodecoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Nodecoin chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.04977. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 208,000,000 NC, tổng vốn hóa thị trường của Nodecoin tính bằng CAD là $14,044,457.28. Trong 24h qua, giá của Nodecoin tính bằng CAD đã tăng $0.0003756, biểu thị mức tăng +0.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nodecoin tính bằng CAD là $0.4543, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.04268.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NC sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NC sang CAD là $0.04977 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +0.76% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NC/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NC/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Nodecoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03653 | 0.27% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.03651 | -0.19% |
The real-time trading price of NC/USDT Spot is $0.03653, with a 24-hour trading change of 0.27%, NC/USDT Spot is $0.03653 and 0.27%, and NC/USDT Perpetual is $0.03651 and -0.19%.
Bảng chuyển đổi Nodecoin sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi NC sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NC | 0.04CAD |
2NC | 0.09CAD |
3NC | 0.14CAD |
4NC | 0.19CAD |
5NC | 0.24CAD |
6NC | 0.29CAD |
7NC | 0.34CAD |
8NC | 0.39CAD |
9NC | 0.44CAD |
10NC | 0.49CAD |
10000NC | 497.79CAD |
50000NC | 2,488.99CAD |
100000NC | 4,977.98CAD |
500000NC | 24,889.94CAD |
1000000NC | 49,779.88CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang NC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 20.08NC |
2CAD | 40.17NC |
3CAD | 60.26NC |
4CAD | 80.35NC |
5CAD | 100.44NC |
6CAD | 120.53NC |
7CAD | 140.61NC |
8CAD | 160.7NC |
9CAD | 180.79NC |
10CAD | 200.88NC |
100CAD | 2,008.84NC |
500CAD | 10,044.21NC |
1000CAD | 20,088.43NC |
5000CAD | 100,442.18NC |
10000CAD | 200,884.37NC |
Bảng chuyển đổi số tiền NC sang CAD và CAD sang NC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NC sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang NC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nodecoin phổ biến
Nodecoin | 1 NC |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹3.07INR |
![]() | Rp556.73IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.21THB |
Nodecoin | 1 NC |
---|---|
![]() | ₽3.39RUB |
![]() | R$0.2BRL |
![]() | د.إ0.13AED |
![]() | ₺1.25TRY |
![]() | ¥0.26CNY |
![]() | ¥5.28JPY |
![]() | $0.29HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NC = $0.04 USD, 1 NC = €0.03 EUR, 1 NC = ₹3.07 INR, 1 NC = Rp556.73 IDR, 1 NC = $0.05 CAD, 1 NC = £0.03 GBP, 1 NC = ฿1.21 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 19.88 |
![]() | 0.003361 |
![]() | 0.1369 |
![]() | 368.5 |
![]() | 159.57 |
![]() | 0.5541 |
![]() | 2.3 |
![]() | 368.8 |
![]() | 1,897.08 |
![]() | 1,280.69 |
![]() | 517.14 |
![]() | 0.1372 |
![]() | 0.003364 |
![]() | 9.41 |
![]() | 264,018.63 |
![]() | 108.46 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nodecoin của bạn
Nhập số lượng NC của bạn
Nhập số lượng NC của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nodecoin hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nodecoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nodecoin sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nodecoin sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nodecoin sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nodecoin sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nodecoin sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nodecoin (NC)

2025年CRV價格:Curve Finance代幣分析與市場表現
探索2025年CRV的潛在價格飆升,分析Curve Finance在DeFi領域的主導地位和技術進步。

Gate Launchpad上的PFVS代幣銷售:GameFi代幣發行的新標準
Gate Launchpad推出了Puffverse(PFVS),被視爲今年最受期待的代幣發售之一

Huma Finance 是什麼?HUMA 價格預測與價值解析
Huma Finance 是首個以真實資產爲抵押的 PayFi 協議。

什麼是加密貨幣 Launchpad 平台?
Launchpad 平台是連接開發者、投資者與社區的樞紐。

什麼是在線 Launchpad?Web3項目孵化的未來形態與創新實踐
在線 Launchpad 已成爲推動項目從概念走向市場的核心引擎。

Grass Network (GRASS)是什麼,如何從中獲得passive income?
隨着區塊鏈技術不斷擴展到交易和 DeFi 之外,新的用例正在出現—特別是在數據貨幣化領域。