Oasis Network Thị trường hôm nay
Oasis Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ROSE chuyển đổi sang Russian Ruble (RUB) là ₽2.68. Với nguồn cung lưu hành là 7,385,291,622 ROSE, tổng vốn hóa thị trường của ROSE tính bằng RUB là ₽1,830,797,901,940.85. Trong 24h qua, giá của ROSE tính bằng RUB đã giảm ₽-0.1542, biểu thị mức giảm -5.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ROSE tính bằng RUB là ₽55.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽1.8.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ROSE sang RUB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ROSE sang RUB là ₽2.68 RUB, với tỷ lệ thay đổi là -5.43% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ROSE/RUB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ROSE/RUB trong ngày qua.
Giao dịch Oasis Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02883 | -5.03% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02881 | -1.71% |
The real-time trading price of ROSE/USDT Spot is $0.02883, with a 24-hour trading change of -5.03%, ROSE/USDT Spot is $0.02883 and -5.03%, and ROSE/USDT Perpetual is $0.02881 and -1.71%.
Bảng chuyển đổi Oasis Network sang Russian Ruble
Bảng chuyển đổi ROSE sang RUB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ROSE | 2.67RUB |
2ROSE | 5.34RUB |
3ROSE | 8.01RUB |
4ROSE | 10.68RUB |
5ROSE | 13.35RUB |
6ROSE | 16.02RUB |
7ROSE | 18.7RUB |
8ROSE | 21.37RUB |
9ROSE | 24.04RUB |
10ROSE | 26.71RUB |
100ROSE | 267.15RUB |
500ROSE | 1,335.76RUB |
1000ROSE | 2,671.53RUB |
5000ROSE | 13,357.67RUB |
10000ROSE | 26,715.35RUB |
Bảng chuyển đổi RUB sang ROSE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RUB | 0.3743ROSE |
2RUB | 0.7486ROSE |
3RUB | 1.12ROSE |
4RUB | 1.49ROSE |
5RUB | 1.87ROSE |
6RUB | 2.24ROSE |
7RUB | 2.62ROSE |
8RUB | 2.99ROSE |
9RUB | 3.36ROSE |
10RUB | 3.74ROSE |
1000RUB | 374.31ROSE |
5000RUB | 1,871.58ROSE |
10000RUB | 3,743.16ROSE |
50000RUB | 18,715.82ROSE |
100000RUB | 37,431.65ROSE |
Bảng chuyển đổi số tiền ROSE sang RUB và RUB sang ROSE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ROSE sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 RUB sang ROSE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Oasis Network phổ biến
Oasis Network | 1 ROSE |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.43INR |
![]() | Rp440.38IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.96THB |
Oasis Network | 1 ROSE |
---|---|
![]() | ₽2.68RUB |
![]() | R$0.16BRL |
![]() | د.إ0.11AED |
![]() | ₺0.99TRY |
![]() | ¥0.2CNY |
![]() | ¥4.18JPY |
![]() | $0.23HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ROSE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ROSE = $0.03 USD, 1 ROSE = €0.03 EUR, 1 ROSE = ₹2.43 INR, 1 ROSE = Rp440.38 IDR, 1 ROSE = $0.04 CAD, 1 ROSE = £0.02 GBP, 1 ROSE = ฿0.96 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RUB
ETH chuyển đổi sang RUB
USDT chuyển đổi sang RUB
XRP chuyển đổi sang RUB
BNB chuyển đổi sang RUB
SOL chuyển đổi sang RUB
USDC chuyển đổi sang RUB
DOGE chuyển đổi sang RUB
TRX chuyển đổi sang RUB
ADA chuyển đổi sang RUB
STETH chuyển đổi sang RUB
WBTC chuyển đổi sang RUB
HYPE chuyển đổi sang RUB
SUI chuyển đổi sang RUB
LINK chuyển đổi sang RUB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2814 |
![]() | 0.00005159 |
![]() | 0.002125 |
![]() | 5.4 |
![]() | 2.46 |
![]() | 0.0082 |
![]() | 0.0343 |
![]() | 5.41 |
![]() | 27.79 |
![]() | 20.32 |
![]() | 7.81 |
![]() | 0.002128 |
![]() | 0.00005166 |
![]() | 0.1624 |
![]() | 1.65 |
![]() | 0.3826 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Russian Ruble nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Oasis Network của bạn
Nhập số lượng ROSE của bạn
Nhập số lượng ROSE của bạn
Chọn Russian Ruble
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Russian Ruble hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oasis Network hiện tại theo Russian Ruble hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oasis Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Oasis Network sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Oasis Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Oasis Network sang Russian Ruble (RUB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Oasis Network sang Russian Ruble trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Oasis Network sang Russian Ruble?
4.Tôi có thể chuyển đổi Oasis Network sang loại tiền tệ khác ngoài Russian Ruble không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Russian Ruble (RUB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Oasis Network (ROSE)

Daily News | Bitcoin Returned to $100,000, Ethereum Rose More Than 20% in A Single Day
Bitcoin is accelerating its transformation into a global reserve asset

Weekly Web3 Research|The Market Rose Across the Board
90% of the crypto companies surveyed expect to comply with the rules by mid-2025

Daily News | TRUMP Rose By More Than 60% in the Short Term, 100M MILK Tokens Will Be Airdropped
TRUMP tokens rose sharply in the short term

Daily News | Market Rebounded Strongly, BTC Broke Through $87K, AI Concept TAO Rose by More Than 10%
Bitcoin breaks through $87,000

Daily News | Ethereum Search Popularity Rose, Bitcoin Continued to Fluctuate
Analysts predict that global central banks may increase their easing efforts

Daily News | Ethereum's Market Cap Was Surpassed By McDonald's, TON Rose Against The Trend By 4.8%
Ethereums market cap was overtaken by McDonalds and fell to $218.73 billion