OmniOMNI sang INR:Chuyển đổi Omni (OMNI) sang Indian Rupee (INR)

OMNI/INR: 1 OMNI ≈ ₹160.4 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Omni Thị trường hôm nay

Omni đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OMNI chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹160.4. Với nguồn cung lưu hành là 618,140 OMNI, tổng vốn hóa thị trường của OMNI tính bằng INR là ₹8,283,272,931.8. Trong 24h qua, giá của OMNI tính bằng INR đã giảm ₹-6.38, biểu thị mức giảm -3.830000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OMNI tính bằng INR là ₹15,670.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹30.55.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMNI sang INR

160.4-3.83%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMNI sang INR là ₹160.4 INR, với sự thay đổi -3.830000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OMNI/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMNI/INR trong ngày qua.

Giao dịch Omni

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OmniOMNI/USDT
Giao ngay
$1.57
-1.990000%
logo OmniOMNI/USDC
Giao ngay
$1.57
-1.979999%
logo OmniOMNI/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$1.57
-2.710000%

The real-time trading price of OMNI/USDT Spot is $1.57, with a 24-hour trading change of -1.990000%, OMNI/USDT Spot is $1.57 and -1.990000%, and OMNI/USDT Perpetual is $1.57 and -2.710000%.

Bảng chuyển đổi Omni sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi OMNI sang INR

logo OmniSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1OMNI
160.4INR
2OMNI
320.8INR
3OMNI
481.2INR
4OMNI
641.6INR
5OMNI
802INR
6OMNI
962.4INR
7OMNI
1,122.8INR
8OMNI
1,283.21INR
9OMNI
1,443.61INR
10OMNI
1,604.01INR
100OMNI
16,040.14INR
500OMNI
80,200.7INR
1000OMNI
160,401.4INR
5000OMNI
802,007.04INR
10000OMNI
1,604,014.08INR

Bảng chuyển đổi INR sang OMNI

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Omni
1INR
0.006234OMNI
2INR
0.01246OMNI
3INR
0.0187OMNI
4INR
0.02493OMNI
5INR
0.03117OMNI
6INR
0.0374OMNI
7INR
0.04364OMNI
8INR
0.04987OMNI
9INR
0.0561OMNI
10INR
0.06234OMNI
100000INR
623.43OMNI
500000INR
3,117.17OMNI
1000000INR
6,234.35OMNI
5000000INR
31,171.79OMNI
10000000INR
62,343.59OMNI

Bảng chuyển đổi số tiền OMNI sang INR và INR sang OMNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMNI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 INR sang OMNI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Omni phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMNI = $1.92 USD, 1 OMNI = €1.72 EUR, 1 OMNI = ₹160.4 INR, 1 OMNI = Rp29,125.89 IDR, 1 OMNI = $2.6 CAD, 1 OMNI = £1.44 GBP, 1 OMNI = ฿63.33 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.373
logo BTCBTC
0.00005587
logo ETHETH
0.002468
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.73
logo BNBBNB
0.009277
logo SOLSOL
0.04112
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
1,092.03
logo TRXTRX
21.9
logo DOGEDOGE
36.18
logo STETHSTETH
0.002467
logo ADAADA
10.34
logo WBTCWBTC
0.00005593
logo HYPEHYPE
0.1569
logo BCHBCH
0.01249

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Omni (OMNI) sang Indian Rupee (INR)

01

Nhập số lượng OMNI của bạn

Nhập số lượng OMNI của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Omni hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Omni.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Omni sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Omni sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Omni sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Omni sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Omni sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Omni (OMNI)

Tìm hiểu thêm về Omni (OMNI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.