OpenEX Network Token Thị trường hôm nay
OpenEX Network Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OEX chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.1263. Với nguồn cung lưu hành là 0 OEX, tổng vốn hóa thị trường của OEX tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của OEX tính bằng INR đã giảm ₹0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OEX tính bằng INR là ₹0.7517, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.07101.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OEX sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OEX sang INR là ₹0.1263 INR, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OEX/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OEX/INR trong ngày qua.
Giao dịch OpenEX Network Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of OEX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, OEX/-- Spot is $ and 0%, and OEX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi OpenEX Network Token sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi OEX sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OEX | 0.12INR |
2OEX | 0.25INR |
3OEX | 0.37INR |
4OEX | 0.5INR |
5OEX | 0.63INR |
6OEX | 0.75INR |
7OEX | 0.88INR |
8OEX | 1.01INR |
9OEX | 1.13INR |
10OEX | 1.26INR |
1000OEX | 126.34INR |
5000OEX | 631.7INR |
10000OEX | 1,263.4INR |
50000OEX | 6,317.01INR |
100000OEX | 12,634.03INR |
Bảng chuyển đổi INR sang OEX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 7.91OEX |
2INR | 15.83OEX |
3INR | 23.74OEX |
4INR | 31.66OEX |
5INR | 39.57OEX |
6INR | 47.49OEX |
7INR | 55.4OEX |
8INR | 63.32OEX |
9INR | 71.23OEX |
10INR | 79.15OEX |
100INR | 791.51OEX |
500INR | 3,957.56OEX |
1000INR | 7,915.12OEX |
5000INR | 39,575.64OEX |
10000INR | 79,151.28OEX |
Bảng chuyển đổi số tiền OEX sang INR và INR sang OEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 OEX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang OEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OpenEX Network Token phổ biến
OpenEX Network Token | 1 OEX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.13INR |
![]() | Rp22.94IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.05THB |
OpenEX Network Token | 1 OEX |
---|---|
![]() | ₽0.14RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.05TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.22JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OEX = $0 USD, 1 OEX = €0 EUR, 1 OEX = ₹0.13 INR, 1 OEX = Rp22.94 IDR, 1 OEX = $0 CAD, 1 OEX = £0 GBP, 1 OEX = ฿0.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2755 |
![]() | 0.00005902 |
![]() | 0.002895 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.66 |
![]() | 0.009684 |
![]() | 0.03743 |
![]() | 5.98 |
![]() | 31.41 |
![]() | 8.13 |
![]() | 23.47 |
![]() | 0.002903 |
![]() | 1.53 |
![]() | 0.00005904 |
![]() | 5,168.38 |
![]() | 0.3893 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng OpenEX Network Token của bạn
Nhập số lượng OEX của bạn
Nhập số lượng OEX của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OpenEX Network Token hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OpenEX Network Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OpenEX Network Token sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua OpenEX Network Token
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OpenEX Network Token sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OpenEX Network Token sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OpenEX Network Token sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi OpenEX Network Token sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OpenEX Network Token (OEX)

KiloEx bị đánh cắp, token KILO lao dốc: Một bài học nặng về bảo mật DeFi
Vào tháng 4 năm 2025, nền tảng giao dịch tương lai phi tập trung KiloEx đã trải qua một vụ hack tàn khốc, mất khoảng 7,4 triệu đô la trong tài sản.

KILO Token: Lõi của Hiệu quả vốn và Quản lý rủi ro trong Hợp đồng vĩnh viễn của KiloEx
Bài viết phân tích các đổi mới của KiloExs trong hiệu quả vốn và quản lý rủi ro, bao gồm mô hình hợp tác đào Peer-to-Pool, quản lý thanh khoản tập trung và kiểm soát rủi ro phi tập trung.

Token KILO: Lõi của hợp đồng vĩnh viễn KiloEx DEX
Bài viết này sẽ đào sâu vào các tính năng sáng tạo của token KILO và sàn giao dịch hợp đồng vĩnh viễn KiloEx DEX, tập trung vào những lợi ích của nó trong quản lý rủi ro và hiệu quả vốn.