OrdinalsChuyển đổi Ordinals (ORDI) sang Euro (EUR)

ORDI/EUR: 1 ORDI ≈ €7.69 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Ordinals Thị trường hôm nay

Ordinals đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ordinals chuyển đổi sang Euro (EUR) là €7.69. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 21,000,000 ORDI, tổng vốn hóa thị trường của Ordinals tính bằng EUR là €144,838,220.27. Trong 24h qua, giá của Ordinals tính bằng EUR đã tăng €0.4219, biểu thị mức tăng +5.82%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ordinals tính bằng EUR là €86.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €1.7.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORDI sang EUR

7.69+5.82%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORDI sang EUR là €7.69 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +5.82% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ORDI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORDI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Ordinals

The real-time trading price of ORDI/USDT Spot is $8.6, with a 24-hour trading change of 6.49%, ORDI/USDT Spot is $8.6 and 6.49%, and ORDI/USDT Perpetual is $8.58 and 7.32%.

Bảng chuyển đổi Ordinals sang Euro

Bảng chuyển đổi ORDI sang EUR

logo OrdinalsSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ORDI
7.69EUR
2ORDI
15.39EUR
3ORDI
23.09EUR
4ORDI
30.79EUR
5ORDI
38.49EUR
6ORDI
46.19EUR
7ORDI
53.88EUR
8ORDI
61.58EUR
9ORDI
69.28EUR
10ORDI
76.98EUR
100ORDI
769.84EUR
500ORDI
3,849.23EUR
1000ORDI
7,698.46EUR
5000ORDI
38,492.34EUR
10000ORDI
76,984.68EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ORDI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Ordinals
1EUR
0.1298ORDI
2EUR
0.2597ORDI
3EUR
0.3896ORDI
4EUR
0.5195ORDI
5EUR
0.6494ORDI
6EUR
0.7793ORDI
7EUR
0.9092ORDI
8EUR
1.03ORDI
9EUR
1.16ORDI
10EUR
1.29ORDI
1000EUR
129.89ORDI
5000EUR
649.47ORDI
10000EUR
1,298.95ORDI
50000EUR
6,494.79ORDI
100000EUR
12,989.59ORDI

Bảng chuyển đổi số tiền ORDI sang EUR và EUR sang ORDI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ORDI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang ORDI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ordinals phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORDI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORDI = $8.59 USD, 1 ORDI = €7.7 EUR, 1 ORDI = ₹717.88 INR, 1 ORDI = Rp130,353.54 IDR, 1 ORDI = $11.66 CAD, 1 ORDI = £6.45 GBP, 1 ORDI = ฿283.42 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
28.61
logo BTCBTC
0.005343
logo ETHETH
0.2213
logo USDTUSDT
557.92
logo XRPXRP
257.06
logo BNBBNB
0.8498
logo SOLSOL
3.57
logo USDCUSDC
558.37
logo DOGEDOGE
2,914.19
logo TRXTRX
2,104.28
logo ADAADA
818.92
logo STETHSTETH
0.2219
logo WBTCWBTC
0.005343
logo HYPEHYPE
17.05
logo SUISUI
172.1
logo LINKLINK
40.13

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ordinals của bạn

01

Nhập số lượng ORDI của bạn

Nhập số lượng ORDI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ordinals hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ordinals.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ordinals sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ordinals

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ordinals sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ordinals sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ordinals sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ordinals sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ordinals (ORDI)

Ordi Крипто: Цена, Руководство по покупке и сравнение с Биткойном в 2025 году

Ordi Крипто: Цена, Руководство по покупке и сравнение с Биткойном в 2025 году

Откройте для себя Ordi, революционный токен NFT на основе Биткойна.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-23
Что такое монета ORDI? Узнайте о первом токене BRC-20, добавленном в список на Binance

Что такое монета ORDI? Узнайте о первом токене BRC-20, добавленном в список на Binance

В начале 2023 года экосистема биткойна пережила прорыв с появлением стандарта токена BRC-20.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-21
Что такое SATS Coin (Ordinals)? Это самый заметный мем-токен в экосистеме блокчейна Биткойн

Что такое SATS Coin (Ordinals)? Это самый заметный мем-токен в экосистеме блокчейна Биткойн

Пока Ethereum, Solana и Layer 2s продолжают доминировать в мире мем-монет, блокчейн Bitcoin - оригинальный фундамент криптовалюты - официально вступает в арену мем-монет благодаря Ordinals.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-20
Что такое ORDI? Как это влияет на будущее развитие NFT биткойна?

Что такое ORDI? Как это влияет на будущее развитие NFT биткойна?

Протокол ORDI внедряет новую жизненную силу в экосистему Биткойна, стимулируя инновации в NFT и рост комиссий за транзакции.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10
Каков прогноз для ORDI, поскольку установлены высокие значения рыночной капитализации, возобновляется их

Каков прогноз для ORDI, поскольку установлены высокие значения рыночной капитализации, возобновляется их

За последние 24 часа установленные альткоины с высокой рыночной капитализацией показали небольшое снижение после недавних турбулентностей, вызванных регуляторными мерами в Южной Корее

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-04

Основатель Ordinals выпустил генезис руну, а Wormhole объявил о начале запросов на аирдроп. Новая фаза программы финансирования Фонда Arbitrum.

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-01

Tìm hiểu thêm về Ordinals (ORDI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.