ParallelChuyển đổi Parallel (PAR) sang British Pound (GBP)

PAR/GBP: 1 PAR ≈ £0.8561 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Parallel Thị trường hôm nay

Parallel đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PAR chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.8561. Với nguồn cung lưu hành là 2,240,894 PAR, tổng vốn hóa thị trường của PAR tính bằng GBP là £1,440,807.76. Trong 24h qua, giá của PAR tính bằng GBP đã giảm £-0.1024, biểu thị mức giảm -10.77%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PAR tính bằng GBP là £4.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.4685.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PAR sang GBP

£0.8561-10.77%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PAR sang GBP là £0.8561 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -10.77% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PAR/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PAR/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Parallel

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PAR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PAR/-- Spot is $ and 0%, and PAR/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Parallel sang British Pound

Bảng chuyển đổi PAR sang GBP

logo ParallelSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1PAR
0.85GBP
2PAR
1.71GBP
3PAR
2.56GBP
4PAR
3.42GBP
5PAR
4.28GBP
6PAR
5.13GBP
7PAR
5.99GBP
8PAR
6.84GBP
9PAR
7.7GBP
10PAR
8.56GBP
1000PAR
856.14GBP
5000PAR
4,280.7GBP
10000PAR
8,561.4GBP
50000PAR
42,807GBP
100000PAR
85,614GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang PAR

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Parallel
1GBP
1.16PAR
2GBP
2.33PAR
3GBP
3.5PAR
4GBP
4.67PAR
5GBP
5.84PAR
6GBP
7PAR
7GBP
8.17PAR
8GBP
9.34PAR
9GBP
10.51PAR
10GBP
11.68PAR
100GBP
116.8PAR
500GBP
584.01PAR
1000GBP
1,168.03PAR
5000GBP
5,840.16PAR
10000GBP
11,680.33PAR

Bảng chuyển đổi số tiền PAR sang GBP và GBP sang PAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PAR sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang PAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Parallel phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PAR = $1.14 USD, 1 PAR = €1.02 EUR, 1 PAR = ₹95.24 INR, 1 PAR = Rp17,293.5 IDR, 1 PAR = $1.55 CAD, 1 PAR = £0.86 GBP, 1 PAR = ฿37.6 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
30.66
logo BTCBTC
0.006487
logo ETHETH
0.2585
logo USDTUSDT
665.59
logo XRPXRP
266.2
logo BNBBNB
1.02
logo SOLSOL
3.83
logo USDCUSDC
665.84
logo DOGEDOGE
2,906.44
logo ADAADA
848.12
logo TRXTRX
2,435.89
logo STETHSTETH
0.2593
logo WBTCWBTC
0.00651
logo SUISUI
176.95
logo LINKLINK
40.53
logo AVAXAVAX
27.68

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng Parallel của bạn

01

Nhập số lượng PAR của bạn

Nhập số lượng PAR của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Parallel hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Parallel.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Parallel sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Parallel

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Parallel sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Parallel sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Parallel sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi Parallel sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Parallel (PAR)

TikTok Alien Meme Sparks ALIEN Token Craze

TikTok Alien Meme Sparks ALIEN Token Craze

TikTokのミームを探索し、どのようにしてトークンブームを引き起こすかを見てみましょう。@breachextractから世界的な狂乱まで、若い世代がインターネットポップカルチャーをデジタル資産投資に変える方法を明らかにします。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-26
PARA Token: BSC上の先史時代の原生生物ミームコイン

PARA Token: BSC上の先史時代の原生生物ミームコイン

BSCチェーン上の新しいmemecoin PARAトークンを探索してください。原始的な原生動物に触発され、この仮想通貨は投資家の注目を集めています。競争の激しい市場でPARAがどのように目立つのか、そしてそれがもたらす投資機会について学んでください。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-26
PARROT:SolanaエコシステムのグリーンパロットMEME Craze

PARROT:SolanaエコシステムのグリーンパロットMEME Craze

Solanaエコーの新星であるMEME、PARROTは、その独自の個性と革新的なコンセプトで多くの仮想通貨愛好家の注目を集めています。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-04
最新まとめ | BTC が再び $70,000 を突破、ParaSwap が抜け穴を修正しユーザー通貨を返却

最新まとめ | BTC が再び $70,000 を突破、ParaSwap が抜け穴を修正しユーザー通貨を返却

BTCは9日ぶりの高値に達し、再び7万ドルを突破した。 DeFiプロトコルParaSwapの脆弱性を修正し、ユーザー通貨を返却します。 AvalancheはANZ銀行と協力して連鎖資産決済を実施しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-03-26
Web3 VCの発表:Journey&Investment Strategies(Part I)

Web3 VCの発表:Journey&Investment Strategies(Part I)

Web3ベンチャーキャピタルについて学び、Web3 VC投資の特徴を理解する

Gate.blogThời gian đăng: 2023-08-01
Gate.io AMA with Paribus - DeFi への投資、利回りの再定義

Gate.io AMA with Paribus - DeFi への投資、利回りの再定義

Gate.io AMA with Paribus - DeFi への投資、利回りの再定義

Gate.blogThời gian đăng: 2023-07-05

Tìm hiểu thêm về Parallel (PAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.