Position Token Thị trường hôm nay
Position Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của POSI chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.3021. Với nguồn cung lưu hành là 60,660,531.5 POSI, tổng vốn hóa thị trường của POSI tính bằng JPY là ¥2,639,045,836.64. Trong 24h qua, giá của POSI tính bằng JPY đã giảm ¥-0.002159, biểu thị mức giảm -0.71%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của POSI tính bằng JPY là ¥1,130.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.3016.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1POSI sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 POSI sang JPY là ¥0.3021 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -0.71% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá POSI/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 POSI/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Position Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.002096 | -0.8% |
The real-time trading price of POSI/USDT Spot is $0.002096, with a 24-hour trading change of -0.8%, POSI/USDT Spot is $0.002096 and -0.8%, and POSI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Position Token sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi POSI sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1POSI | 0.3JPY |
2POSI | 0.6JPY |
3POSI | 0.9JPY |
4POSI | 1.2JPY |
5POSI | 1.51JPY |
6POSI | 1.81JPY |
7POSI | 2.11JPY |
8POSI | 2.41JPY |
9POSI | 2.71JPY |
10POSI | 3.02JPY |
1000POSI | 302.11JPY |
5000POSI | 1,510.57JPY |
10000POSI | 3,021.15JPY |
50000POSI | 15,105.77JPY |
100000POSI | 30,211.55JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang POSI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 3.3POSI |
2JPY | 6.61POSI |
3JPY | 9.92POSI |
4JPY | 13.23POSI |
5JPY | 16.54POSI |
6JPY | 19.85POSI |
7JPY | 23.16POSI |
8JPY | 26.47POSI |
9JPY | 29.78POSI |
10JPY | 33.09POSI |
100JPY | 330.99POSI |
500JPY | 1,654.99POSI |
1000JPY | 3,309.99POSI |
5000JPY | 16,549.95POSI |
10000JPY | 33,099.91POSI |
Bảng chuyển đổi số tiền POSI sang JPY và JPY sang POSI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 POSI sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang POSI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Position Token phổ biến
Position Token | 1 POSI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.18INR |
![]() | Rp31.83IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.07THB |
Position Token | 1 POSI |
---|---|
![]() | ₽0.19RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.07TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.3JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 POSI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 POSI = $0 USD, 1 POSI = €0 EUR, 1 POSI = ₹0.18 INR, 1 POSI = Rp31.83 IDR, 1 POSI = $0 CAD, 1 POSI = £0 GBP, 1 POSI = ฿0.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
AVAX chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1599 |
![]() | 0.00003191 |
![]() | 0.001347 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.45 |
![]() | 0.005264 |
![]() | 0.0202 |
![]() | 3.47 |
![]() | 15.01 |
![]() | 4.56 |
![]() | 12.78 |
![]() | 0.001353 |
![]() | 0.00003184 |
![]() | 0.8814 |
![]() | 0.2174 |
![]() | 0.1508 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Position Token của bạn
Nhập số lượng POSI của bạn
Nhập số lượng POSI của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Position Token hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Position Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Position Token sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Position Token
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Position Token sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Position Token sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Position Token sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Position Token sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Position Token (POSI)

gate Web3 Empowered Future Web3 Professionals with Successful Career Symposium
Cổng Web3, một định chế nổi bật trong ngành Web3 và blockchain, phối hợp với BACG, đã thành công tổ chức “Hội thảo Khám phá Nghề nghiệp Web3” tại Proceed.

AMA Gate.io với Position Exchange - DEX thế hệ tiếp theo và Giao dịch vĩnh viễn phi tập trung
Gate.io đã tổ chức một buổi AMA (Hỏi-Bất-cứ-Gì) với John, Cofounder của Sàn giao dịch Vị thế trong Cộng đồng Sàn giao dịch Gate.io.