Promise Thị trường hôm nay
Promise đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PROMISE chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0000000000001052. Với nguồn cung lưu hành là 0 PROMISE, tổng vốn hóa thị trường của PROMISE tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của PROMISE tính bằng EUR đã giảm €-0.00000000000000291, biểu thị mức giảm -2.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PROMISE tính bằng EUR là €0.00000000002148, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00000000000007988.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PROMISE sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PROMISE sang EUR là €0.0000000000001052 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -2.69% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PROMISE/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PROMISE/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Promise
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PROMISE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PROMISE/-- Spot is $ and 0%, and PROMISE/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Promise sang Euro
Bảng chuyển đổi PROMISE sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PROMISE | 0EUR |
2PROMISE | 0EUR |
3PROMISE | 0EUR |
4PROMISE | 0EUR |
5PROMISE | 0EUR |
6PROMISE | 0EUR |
7PROMISE | 0EUR |
8PROMISE | 0EUR |
9PROMISE | 0EUR |
10PROMISE | 0EUR |
1000000000000000PROMISE | 105.23EUR |
5000000000000000PROMISE | 526.15EUR |
10000000000000000PROMISE | 1,052.31EUR |
50000000000000000PROMISE | 5,261.57EUR |
100000000000000000PROMISE | 10,523.15EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang PROMISE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 9,502,857,081,495.83PROMISE |
2EUR | 19,005,714,162,991.67PROMISE |
3EUR | 28,508,571,244,487.51PROMISE |
4EUR | 38,011,428,325,983.34PROMISE |
5EUR | 47,514,285,407,479.18PROMISE |
6EUR | 57,017,142,488,975.02PROMISE |
7EUR | 66,519,999,570,470.85PROMISE |
8EUR | 76,022,856,651,966.69PROMISE |
9EUR | 85,525,713,733,462.53PROMISE |
10EUR | 95,028,570,814,958.37PROMISE |
100EUR | 950,285,708,149,583.71PROMISE |
500EUR | 4,751,428,540,747,918.56PROMISE |
1000EUR | 9,502,857,081,495,837.13PROMISE |
5000EUR | 47,514,285,407,479,185.65PROMISE |
10000EUR | 95,028,570,814,958,371.3PROMISE |
Bảng chuyển đổi số tiền PROMISE sang EUR và EUR sang PROMISE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000000000000 PROMISE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang PROMISE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Promise phổ biến
Promise | 1 PROMISE |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Promise | 1 PROMISE |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PROMISE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PROMISE = $0 USD, 1 PROMISE = €0 EUR, 1 PROMISE = ₹0 INR, 1 PROMISE = Rp0 IDR, 1 PROMISE = $0 CAD, 1 PROMISE = £0 GBP, 1 PROMISE = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.04 |
![]() | 0.005122 |
![]() | 0.2186 |
![]() | 557.98 |
![]() | 237.48 |
![]() | 0.8298 |
![]() | 3.16 |
![]() | 558.26 |
![]() | 2,452.96 |
![]() | 736.95 |
![]() | 2,057.27 |
![]() | 0.2188 |
![]() | 0.005136 |
![]() | 153.5 |
![]() | 16.12 |
![]() | 35.69 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Promise của bạn
Nhập số lượng PROMISE của bạn
Nhập số lượng PROMISE của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Promise hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Promise.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Promise sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Promise
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Promise sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Promise sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Promise sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Promise sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Promise (PROMISE)

Dự đoán giá và triển vọng của Stellar Lumens (XLM) cho năm 2025
Khám phá dự đoán giá Stellar Lumen cho năm 2025

Khám phá sáng tạo và ứng dụng của hệ sinh thái trò chơi Wemix
Wemix là một hệ sinh thái trò chơi blockchain được ra mắt bởi Wemade, một công ty phát triển trò chơi Hàn Quốc

Dogecoin có đạt được $1 vào năm 2025 không? Phân tích và yếu tố
Khám phá tiềm năng của Dogecoin để đạt đến $1 trong bài phân tích toàn diện này.

Khám phá sự đổi mới và ứng dụng của DYM project trong Tài chính phi tập trung
DYM nhằm tạo ra một hệ sinh thái tài chính phi tập trung cho phép người dùng tự do quản lý và đánh giá cao tài sản số của mình.

Phân Tích Xu Hướng Giá NOT Coin
NOT là dự án GameFi cấp độ hiện tượng đầu tiên trong hệ sinh thái TON.

Giá tiền tệ thế giới vào năm 2025: Phân tích và Chiến lược Đầu tư
Khám phá sự tăng giá sốc của World Coin được dự đoán sẽ xảy ra vào năm 2025.