Qtum Thị trường hôm nay
Qtum đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Qtum chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩3,140.52. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 105,635,184.5 QTUM, tổng vốn hóa thị trường của Qtum tính bằng KRW là ₩441,844,463,269,109.85. Trong 24h qua, giá của Qtum tính bằng KRW đã tăng ₩327.18, biểu thị mức tăng +11.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Qtum tính bằng KRW là ₩133,478.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩1,043.03.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1QTUM sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 QTUM sang KRW là ₩ KRW, với tỷ lệ thay đổi là +11.51% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá QTUM/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 QTUM/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Qtum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.38 | 11.57% | |
![]() Giao ngay | $0.00002316 | 6.14% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.37 | 11.17% |
The real-time trading price of QTUM/USDT Spot is $2.38, with a 24-hour trading change of 11.57%, QTUM/USDT Spot is $2.38 and 11.57%, and QTUM/USDT Perpetual is $2.37 and 11.17%.
Bảng chuyển đổi Qtum sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi QTUM sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1QTUM | 3,140.52KRW |
2QTUM | 6,281.05KRW |
3QTUM | 9,421.57KRW |
4QTUM | 12,562.1KRW |
5QTUM | 15,702.62KRW |
6QTUM | 18,843.15KRW |
7QTUM | 21,983.67KRW |
8QTUM | 25,124.2KRW |
9QTUM | 28,264.72KRW |
10QTUM | 31,405.25KRW |
100QTUM | 314,052.54KRW |
500QTUM | 1,570,262.7KRW |
1000QTUM | 3,140,525.4KRW |
5000QTUM | 15,702,627.04KRW |
10000QTUM | 31,405,254.08KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang QTUM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.0003184QTUM |
2KRW | 0.0006368QTUM |
3KRW | 0.0009552QTUM |
4KRW | 0.001273QTUM |
5KRW | 0.001592QTUM |
6KRW | 0.00191QTUM |
7KRW | 0.002228QTUM |
8KRW | 0.002547QTUM |
9KRW | 0.002865QTUM |
10KRW | 0.003184QTUM |
1000000KRW | 318.41QTUM |
5000000KRW | 1,592.09QTUM |
10000000KRW | 3,184.18QTUM |
50000000KRW | 15,920.9QTUM |
100000000KRW | 31,841.8QTUM |
Bảng chuyển đổi số tiền QTUM sang KRW và KRW sang QTUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 QTUM sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 KRW sang QTUM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Qtum phổ biến
Qtum | 1 QTUM |
---|---|
![]() | $2.36USD |
![]() | €2.11EUR |
![]() | ₹196.99INR |
![]() | Rp35,770.24IDR |
![]() | $3.2CAD |
![]() | £1.77GBP |
![]() | ฿77.77THB |
Qtum | 1 QTUM |
---|---|
![]() | ₽217.9RUB |
![]() | R$12.83BRL |
![]() | د.إ8.66AED |
![]() | ₺80.48TRY |
![]() | ¥16.63CNY |
![]() | ¥339.56JPY |
![]() | $18.37HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 QTUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 QTUM = $2.36 USD, 1 QTUM = €2.11 EUR, 1 QTUM = ₹196.99 INR, 1 QTUM = Rp35,770.24 IDR, 1 QTUM = $3.2 CAD, 1 QTUM = £1.77 GBP, 1 QTUM = ฿77.77 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
SUI chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01727 |
![]() | 0.000003655 |
![]() | 0.0001707 |
![]() | 0.3754 |
![]() | 0.1623 |
![]() | 0.0005985 |
![]() | 0.002303 |
![]() | 0.3754 |
![]() | 1.91 |
![]() | 0.4936 |
![]() | 1.46 |
![]() | 0.0001707 |
![]() | 0.09405 |
![]() | 0.000003657 |
![]() | 320.04 |
![]() | 0.02373 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Nhập số lượng Qtum của bạn
Nhập số lượng QTUM của bạn
Nhập số lượng QTUM của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Qtum hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Qtum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Qtum sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Qtum
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Qtum sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Qtum sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Qtum sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi Qtum sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Qtum (QTUM)

Wall Street Pepe是什么?Wall Street Pepe价格表现如何?
Wall Street Pepe (WEPE)的成功上市和快速增长,展示了meme币在当前市场中的巨大潜力和影响力。

2025年比特币走势分析:价格趋势与市场展望
进入2025年,比特币市场依然充满不确定性

什么是MANA?了解其在元宇宙中的作用
MANA是Decentraland的原生代币,这是一个建立在以太坊区块链上的去中心化虚拟现实平台。

比特币ETF是什么?一篇文章读懂数字资产投资新趋势
本章将深入探讨比特币及其核心概念

GRASS代币价格多少?Grass 是什么项目?
Grass是一个专注于Layer2扩容解决方案的区块链协议。

XRP价格走势深度解析,XRP前景如何?
XRP是Ripple公司推出的原生加密货币,定位于全球跨境支付基础设施。