Radix Thị trường hôm nay
Radix đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Radix chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.00958. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 11,770,529,004.49 XRD, tổng vốn hóa thị trường của Radix tính bằng CAD là $152,953,968.76. Trong 24h qua, giá của Radix tính bằng CAD đã tăng $0.0007807, biểu thị mức tăng +8.870000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Radix tính bằng CAD là $0.8833, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.007995.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRD sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRD sang CAD là $0.00958 CAD, với sự thay đổi +8.870000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XRD/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRD/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Radix
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.007088 | +7.310000% | |
![]() Giao ngay | $0.000002871 | -1.870000% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.007067 | +6.030000% |
The real-time trading price of XRD/USDT Spot is $0.007088, with a 24-hour trading change of +7.310000%, XRD/USDT Spot is $0.007088 and +7.310000%, and XRD/USDT Perpetual is $0.007067 and +6.030000%.
Bảng chuyển đổi Radix sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi XRD sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRD | 0CAD |
2XRD | 0.01CAD |
3XRD | 0.02CAD |
4XRD | 0.03CAD |
5XRD | 0.04CAD |
6XRD | 0.05CAD |
7XRD | 0.06CAD |
8XRD | 0.07CAD |
9XRD | 0.08CAD |
10XRD | 0.09CAD |
100000XRD | 958.02CAD |
500000XRD | 4,790.12CAD |
1000000XRD | 9,580.25CAD |
5000000XRD | 47,901.26CAD |
10000000XRD | 95,802.53CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang XRD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 104.38XRD |
2CAD | 208.76XRD |
3CAD | 313.14XRD |
4CAD | 417.52XRD |
5CAD | 521.9XRD |
6CAD | 626.28XRD |
7CAD | 730.66XRD |
8CAD | 835.05XRD |
9CAD | 939.43XRD |
10CAD | 1,043.81XRD |
100CAD | 10,438.13XRD |
500CAD | 52,190.68XRD |
1000CAD | 104,381.37XRD |
5000CAD | 521,906.87XRD |
10000CAD | 1,043,813.74XRD |
Bảng chuyển đổi số tiền XRD sang CAD và CAD sang XRD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 XRD sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang XRD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Radix phổ biến
Radix | 1 XRD |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.59INR |
![]() | Rp107.14IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.23THB |
Radix | 1 XRD |
---|---|
![]() | ₽0.65RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.24TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥1.02JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRD = $0.01 USD, 1 XRD = €0.01 EUR, 1 XRD = ₹0.59 INR, 1 XRD = Rp107.14 IDR, 1 XRD = $0.01 CAD, 1 XRD = £0.01 GBP, 1 XRD = ฿0.23 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 22.47 |
![]() | 0.003479 |
![]() | 0.1496 |
![]() | 368.45 |
![]() | 167.47 |
![]() | 0.5733 |
![]() | 2.53 |
![]() | 368.8 |
![]() | 68,833.27 |
![]() | 1,347.74 |
![]() | 2,226.38 |
![]() | 0.1511 |
![]() | 624.89 |
![]() | 0.003494 |
![]() | 9.72 |
![]() | 132.6 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Radix (XRD) sang Canadian Dollar (CAD)
Nhập số lượng XRD của bạn
Nhập số lượng XRD của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Radix hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Radix.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Radix sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Radix sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Radix sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Radix sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Radix sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Radix (XRD)

比特幣會繼續大跌嗎?BTC 2025 年價格預測
聯準會若如預期在 7 月降息,可能成爲多頭突破的催化劑。

LUNC 幣 2025 年價格預測:市場趨勢與關鍵數據
本文結合最新市場動態與 Gate 交易所數據,深度解析其 2025 年價格潛力。

Gate Wallet BountyDrop:參與Hyperion空投,瓜分 $7,000 Hyperion 代幣
Gate Wallet BountyDrop是聚集當前熱門空投項目信息,爲用戶提供空投交互任務快速路徑的一站式聚合活動。

比特幣價格澳元:2025年澳大利亞投資者分析
探索比特幣在澳元中的飆升價值、貨幣動態、澳大利亞加密貨幣法規以及投資策略。

我應該購買 XRP 嗎?XRP 2025 年價格預測與投資機會
與 2024 年初相比,XRP 已實現 600% 的驚人漲幅,但距離其 2025 年 1 月創下的 3.31 美元高點仍有 34% 的差距。

Doge代幣價格(INR):當前匯率及2025年印度投資者展望
探索Doge代幣在印度的潛力:2025年價格預測、印度盧比匯率以及投資策略。