XRP Thị trường hôm nay
XRP đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Rwandan Franc (RWF) là RF2,905.39. Với nguồn cung lưu hành là 58,881,764,070 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng RWF là RF229,156,007,761,228,153.88. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng RWF đã giảm RF-95.07, biểu thị mức giảm -3.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng RWF là RF4,554.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là RF3.59.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang RWF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang RWF là RF RWF, với tỷ lệ thay đổi là -3.17% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRP/RWF của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/RWF trong ngày qua.
Giao dịch XRP
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.16 | -3.12% | |
![]() Giao ngay | $0.00002057 | -1.57% | |
![]() Giao ngay | $2.16 | -3.09% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.16 | -3.03% |
The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.16, with a 24-hour trading change of -3.12%, XRP/USDT Spot is $2.16 and -3.12%, and XRP/USDT Perpetual is $2.16 and -3.03%.
Bảng chuyển đổi XRP sang Rwandan Franc
Bảng chuyển đổi XRP sang RWF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRP | 2,905.39RWF |
2XRP | 5,810.78RWF |
3XRP | 8,716.18RWF |
4XRP | 11,621.57RWF |
5XRP | 14,526.96RWF |
6XRP | 17,432.36RWF |
7XRP | 20,337.75RWF |
8XRP | 23,243.14RWF |
9XRP | 26,148.54RWF |
10XRP | 29,053.93RWF |
100XRP | 290,539.37RWF |
500XRP | 1,452,696.85RWF |
1000XRP | 2,905,393.71RWF |
5000XRP | 14,526,968.59RWF |
10000XRP | 29,053,937.19RWF |
Bảng chuyển đổi RWF sang XRP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RWF | 0.0003441XRP |
2RWF | 0.0006883XRP |
3RWF | 0.001032XRP |
4RWF | 0.001376XRP |
5RWF | 0.00172XRP |
6RWF | 0.002065XRP |
7RWF | 0.002409XRP |
8RWF | 0.002753XRP |
9RWF | 0.003097XRP |
10RWF | 0.003441XRP |
1000000RWF | 344.18XRP |
5000000RWF | 1,720.93XRP |
10000000RWF | 3,441.87XRP |
50000000RWF | 17,209.37XRP |
100000000RWF | 34,418.74XRP |
Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang RWF và RWF sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRP sang RWF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 RWF sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XRP phổ biến
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | $2.17USD |
![]() | €1.94EUR |
![]() | ₹181.29INR |
![]() | Rp32,918.33IDR |
![]() | $2.94CAD |
![]() | £1.63GBP |
![]() | ฿71.57THB |
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | ₽200.53RUB |
![]() | R$11.8BRL |
![]() | د.إ7.97AED |
![]() | ₺74.07TRY |
![]() | ¥15.31CNY |
![]() | ¥312.48JPY |
![]() | $16.91HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.17 USD, 1 XRP = €1.94 EUR, 1 XRP = ₹181.29 INR, 1 XRP = Rp32,918.33 IDR, 1 XRP = $2.94 CAD, 1 XRP = £1.63 GBP, 1 XRP = ฿71.57 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RWF
ETH chuyển đổi sang RWF
USDT chuyển đổi sang RWF
XRP chuyển đổi sang RWF
BNB chuyển đổi sang RWF
SOL chuyển đổi sang RWF
USDC chuyển đổi sang RWF
TRX chuyển đổi sang RWF
DOGE chuyển đổi sang RWF
STETH chuyển đổi sang RWF
ADA chuyển đổi sang RWF
SMART chuyển đổi sang RWF
HYPE chuyển đổi sang RWF
WBTC chuyển đổi sang RWF
SUI chuyển đổi sang RWF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RWF, ETH sang RWF, USDT sang RWF, BNB sang RWF, SOL sang RWF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02388 |
![]() | 0.000003539 |
![]() | 0.0001469 |
![]() | 0.3732 |
![]() | 0.172 |
![]() | 0.0005717 |
![]() | 0.002511 |
![]() | 0.3733 |
![]() | 1.36 |
![]() | 2.17 |
![]() | 0.0001471 |
![]() | 0.603 |
![]() | 194.48 |
![]() | 0.009097 |
![]() | 0.00000354 |
![]() | 0.1283 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rwandan Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RWF sang GT, RWF sang USDT, RWF sang BTC, RWF sang ETH, RWF sang USBT, RWF sang PEPE, RWF sang EIGEN, RWF sang OG, v.v.
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Chọn Rwandan Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Rwandan Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Rwandan Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang RWF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Rwandan Franc (RWF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Rwandan Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Rwandan Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Rwandan Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rwandan Franc (RWF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

XRP 今日最新新聞:SEC 或與 Ripple 達成最終和解
Ripple 與 SEC 的長期訴訟可能在 6 月 13 日達成最終和解。

XRP價格預測達到500美元:2025市場分析與投資前景
探索XRP達到500美元的潛力,分析機構採用、監管清晰度和技術優勢。

XRP價格預測:2025年市場前景與投資潛力
深入探討XRP的2025年展望:價格預測、採用趨勢和投資策略。

爲什麼XRP在2025年下跌:市場分析與風險
探討爲什麼XRP在2025年暴跌。

2025 年 XRP 價格預測:突破 5 美元還是陷入震蕩?
長期投資者可關注兩大信號:XRP ETF 獲批帶來機構資金增量、CBDC 合作擴大實際用例。

XRP 2025 年投資價值分析:機遇與風險並存
XRP 的核心價值錨定於其在萬億美元跨境支付市場的實用性。
Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

XRP News Quick Read: Legal Tailwinds Boost XRP to $2.38, ETF Approval on the Horizon

XRP sẽ bùng nổ

Điều gì định giá XRP?

Dự đoán giá XRP (XRP): Xu hướng giá và các yếu tố ảnh hưởng

Tại sao XRP lại giảm?
