RubixRBT sang THB:Chuyển đổi Rubix (RBT) sang Thai Baht (THB)

RBT/THB: 1 RBT ≈ ฿8,438.97 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Rubix Thị trường hôm nay

Rubix đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của RBT chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿8,438.97. Với nguồn cung lưu hành là 0 RBT, tổng vốn hóa thị trường của RBT tính bằng THB là ฿0. Trong 24h qua, giá của RBT tính bằng THB đã giảm ฿-51.79, biểu thị mức giảm -0.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RBT tính bằng THB là ฿626,877.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.7691.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RBT sang THB

฿8,438.97-0.61%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RBT sang THB là ฿8,438.97 THB, với sự thay đổi -0.61% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RBT/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RBT/THB trong ngày qua.

Giao dịch Rubix

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of RBT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, RBT/-- Spot is $ and --, and RBT/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Rubix sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi RBT sang THB

logo RubixSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1RBT
8,438.64THB
2RBT
16,877.29THB
3RBT
25,315.94THB
4RBT
33,754.59THB
5RBT
42,193.24THB
6RBT
50,631.89THB
7RBT
59,070.54THB
8RBT
67,509.19THB
9RBT
75,947.84THB
10RBT
84,386.49THB
100RBT
843,864.93THB
500RBT
4,219,324.69THB
1,000RBT
8,438,649.38THB
5,000RBT
42,193,246.9THB
10,000RBT
84,386,493.8THB

Bảng chuyển đổi THB sang RBT

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Rubix
1THB
0.0001185RBT
2THB
0.000237RBT
3THB
0.0003555RBT
4THB
0.000474RBT
5THB
0.0005925RBT
6THB
0.000711RBT
7THB
0.0008295RBT
8THB
0.000948RBT
9THB
0.001066RBT
10THB
0.001185RBT
1,000,000THB
118.5RBT
5,000,000THB
592.51RBT
10,000,000THB
1,185.02RBT
50,000,000THB
5,925.11RBT
100,000,000THB
11,850.23RBT

Bảng chuyển đổi số tiền RBT sang THB và THB sang RBT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 RBT sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 THB sang RBT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Rubix phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RBT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RBT = $255.86 USD, 1 RBT = €229.22 EUR, 1 RBT = ₹21,375.16 INR, 1 RBT = Rp3,881,328.58 IDR, 1 RBT = $347.05 CAD, 1 RBT = £192.15 GBP, 1 RBT = ฿8,438.98 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.8601
logo BTCBTC
0.0001286
logo ETHETH
0.003988
logo XRPXRP
4.85
logo USDTUSDT
15.15
logo BNBBNB
0.01871
logo SOLSOL
0.08315
logo USDCUSDC
15.15
logo SMARTSMART
3,651.37
logo STETHSTETH
0.003998
logo DOGEDOGE
67.59
logo TRXTRX
44.91
logo ADAADA
19.31
logo WBTCWBTC
0.0001286
logo HYPEHYPE
0.3512
logo XLMXLM
35.92

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Rubix (RBT) sang Thai Baht (THB)

01

Nhập số lượng RBT của bạn

Nhập số lượng RBT của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Rubix hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Rubix.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Rubix sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Rubix sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Rubix sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Rubix sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi Rubix sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Rubix (RBT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.