Runes terminalChuyển đổi Runes terminal (RUNI) sang Canadian Dollar (CAD)

RUNI/CAD: 1 RUNI ≈ $0.09234 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

Runes terminal Thị trường hôm nay

Runes terminal đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của RUNI chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.09234. Với nguồn cung lưu hành là 2,530,500 RUNI, tổng vốn hóa thị trường của RUNI tính bằng CAD là $316,962.46. Trong 24h qua, giá của RUNI tính bằng CAD đã giảm $-0.0001664, biểu thị mức giảm -0.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RUNI tính bằng CAD là $3.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.06369.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RUNI sang CAD

$0.09234-0.18%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RUNI sang CAD là $0.09234 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -0.18% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RUNI/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RUNI/CAD trong ngày qua.

Giao dịch Runes terminal

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Runes terminalRUNI/USDT
Giao ngay
$0.0681
-0.2%

The real-time trading price of RUNI/USDT Spot is $0.0681, with a 24-hour trading change of -0.2%, RUNI/USDT Spot is $0.0681 and -0.2%, and RUNI/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Runes terminal sang Canadian Dollar

Bảng chuyển đổi RUNI sang CAD

logo Runes terminalSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1RUNI
0.09CAD
2RUNI
0.18CAD
3RUNI
0.27CAD
4RUNI
0.36CAD
5RUNI
0.46CAD
6RUNI
0.55CAD
7RUNI
0.64CAD
8RUNI
0.73CAD
9RUNI
0.83CAD
10RUNI
0.92CAD
10000RUNI
924.29CAD
50000RUNI
4,621.45CAD
100000RUNI
9,242.91CAD
500000RUNI
46,214.58CAD
1000000RUNI
92,429.16CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang RUNI

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo Runes terminal
1CAD
10.81RUNI
2CAD
21.63RUNI
3CAD
32.45RUNI
4CAD
43.27RUNI
5CAD
54.09RUNI
6CAD
64.91RUNI
7CAD
75.73RUNI
8CAD
86.55RUNI
9CAD
97.37RUNI
10CAD
108.19RUNI
100CAD
1,081.9RUNI
500CAD
5,409.54RUNI
1000CAD
10,819.09RUNI
5000CAD
54,095.47RUNI
10000CAD
108,190.95RUNI

Bảng chuyển đổi số tiền RUNI sang CAD và CAD sang RUNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 RUNI sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang RUNI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Runes terminal phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RUNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RUNI = $0.07 USD, 1 RUNI = €0.06 EUR, 1 RUNI = ₹5.69 INR, 1 RUNI = Rp1,032.77 IDR, 1 RUNI = $0.09 CAD, 1 RUNI = £0.05 GBP, 1 RUNI = ฿2.25 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
21.84
logo BTCBTC
0.003557
logo ETHETH
0.1518
logo USDTUSDT
368.6
logo XRPXRP
172.65
logo BNBBNB
0.5751
logo SOLSOL
2.61
logo USDCUSDC
368.69
logo SMARTSMART
56,711.2
logo TRXTRX
1,344.45
logo DOGEDOGE
2,258.85
logo STETHSTETH
0.1518
logo ADAADA
631.09
logo WBTCWBTC
0.003563
logo HYPEHYPE
10.57
logo BCHBCH
0.789

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Runes terminal của bạn

01

Nhập số lượng RUNI của bạn

Nhập số lượng RUNI của bạn

02

Chọn Canadian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Runes terminal hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Runes terminal.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Runes terminal sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Runes terminal sang Canadian Dollar (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Runes terminal sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Runes terminal sang Canadian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Runes terminal sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Runes terminal (RUNI)

Gate Carteira 2025: Redefinindo Carteiras Web3 para um Futuro Digital Inteligente e Seguro

Gate Carteira 2025: Redefinindo Carteiras Web3 para um Futuro Digital Inteligente e Seguro

A grande atualização da Carteira Gate no segundo trimestre de 2025

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16
O que é o Gate Alpha? Quais são as vantagens únicas do Gate Alpha?

O que é o Gate Alpha? Quais são as vantagens únicas do Gate Alpha?

Gate Alfa integra "conteúdo + dados + canais de investimento" para criar uma entrada de investimento Web3 eficiente e transparente para os usuários.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16
Gate Wealth Management Visão Geral dos Benefícios de Verão

Gate Wealth Management Visão Geral dos Benefícios de Verão

Este artigo é uma análise abrangente das últimas atividades financeiras da Gate e das suas principais vantagens em junho de 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16
Gate Alfa Últimas Notícias: Prêmio de $500.000 Lidera Nova Onda de Negociação On-Chain

Gate Alfa Últimas Notícias: Prêmio de $500.000 Lidera Nova Onda de Negociação On-Chain

Gate Alpha alcançou um volume de negociação de mais de 3 bilhões de USD em um mês desde seu lançamento, com um valor de airdrop superior a 2 milhões de USD, liderando a indústria em crescimento de usuários.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16
O que é o Índice da Temporada de Altcoins? Junho pode ser o prelúdio da Temporada de Altcoins

O que é o Índice da Temporada de Altcoins? Junho pode ser o prelúdio da Temporada de Altcoins

Se os ciclos históricos se repetirem, junho de 2025 pode ser o prelúdio de uma nova rodada do mercado de altcoins.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16
Melhor Guia de Carteiras Cripto para 2025

Melhor Guia de Carteiras Cripto para 2025

A Carteira Gate suporta mais de 100 cadeias públicas mainstream, abrangendo redes como Ethereum, Solana e Bitcoin, permitindo a gestão sem esforço de tokens multi-cadeia.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-16

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.