SakeToken Thị trường hôm nay
SakeToken đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SakeToken chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.008878. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 73,697,603.68 SAKE, tổng vốn hóa thị trường của SakeToken tính bằng CNY là ¥4,615,114.69. Trong 24h qua, giá của SakeToken tính bằng CNY đã tăng ¥0.001008, biểu thị mức tăng +13.4%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SakeToken tính bằng CNY là ¥22.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.004236.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SAKE sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SAKE sang CNY là ¥0.008878 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +13.4% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SAKE/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SAKE/CNY trong ngày qua.
Giao dịch SakeToken
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001223 | 14.48% |
The real-time trading price of SAKE/USDT Spot is $0.001223, with a 24-hour trading change of 14.48%, SAKE/USDT Spot is $0.001223 and 14.48%, and SAKE/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi SakeToken sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi SAKE sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAKE | 0CNY |
2SAKE | 0.01CNY |
3SAKE | 0.02CNY |
4SAKE | 0.03CNY |
5SAKE | 0.04CNY |
6SAKE | 0.05CNY |
7SAKE | 0.06CNY |
8SAKE | 0.07CNY |
9SAKE | 0.07CNY |
10SAKE | 0.08CNY |
100000SAKE | 887.85CNY |
500000SAKE | 4,439.28CNY |
1000000SAKE | 8,878.56CNY |
5000000SAKE | 44,392.84CNY |
10000000SAKE | 88,785.68CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang SAKE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 112.63SAKE |
2CNY | 225.26SAKE |
3CNY | 337.89SAKE |
4CNY | 450.52SAKE |
5CNY | 563.15SAKE |
6CNY | 675.78SAKE |
7CNY | 788.41SAKE |
8CNY | 901.04SAKE |
9CNY | 1,013.67SAKE |
10CNY | 1,126.3SAKE |
100CNY | 11,263.07SAKE |
500CNY | 56,315.38SAKE |
1000CNY | 112,630.77SAKE |
5000CNY | 563,153.86SAKE |
10000CNY | 1,126,307.73SAKE |
Bảng chuyển đổi số tiền SAKE sang CNY và CNY sang SAKE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 SAKE sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang SAKE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1SakeToken phổ biến
SakeToken | 1 SAKE |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.11INR |
![]() | Rp19.1IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.04THB |
SakeToken | 1 SAKE |
---|---|
![]() | ₽0.12RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.04TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.18JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SAKE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SAKE = $0 USD, 1 SAKE = €0 EUR, 1 SAKE = ₹0.11 INR, 1 SAKE = Rp19.1 IDR, 1 SAKE = $0 CAD, 1 SAKE = £0 GBP, 1 SAKE = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.78 |
![]() | 0.0006777 |
![]() | 0.02722 |
![]() | 70.86 |
![]() | 32.35 |
![]() | 0.106 |
![]() | 0.4667 |
![]() | 70.92 |
![]() | 376.07 |
![]() | 259.29 |
![]() | 104.8 |
![]() | 0.02723 |
![]() | 0.0006779 |
![]() | 2.02 |
![]() | 22.44 |
![]() | 5.13 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng SakeToken của bạn
Nhập số lượng SAKE của bạn
Nhập số lượng SAKE của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SakeToken hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SakeToken.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SakeToken sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ SakeToken sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SakeToken sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SakeToken sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi SakeToken sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến SakeToken (SAKE)

Gate Alpha Limited-Time 0 Transaction Fee Event Is Here to Enhance Your Trading Experience
The launch of this limited-time zero transaction fee event is undoubtedly a great gift from Gate Alpha to users.

Gate Alpha Latest News: Zero Fees Combined with $300K Reward Bonanza
Gate Alpha is an innovative on-chain asset trading platform launched by Gate, currently offering a 0 fee promotion.

Gate Alpha Heavy Benefits: 0 Transaction Fee Trading with $300,000 Token Mystery Box Carnival
With the continued warming of the cryptocurrency market, Gate Alpha, as an innovative on-chain asset trading platform launched by Gate, has quickly won the favor of users.

Gate Alpha Launches Points System: Trade On-Chain, Earn Points, Unlock Airdrops
Gate Alpha Launches Points System

What Does a Bitcoin Look Like in 2025: Visual Guide for Beginners
Discover what Bitcoin really looks like, from its iconic symbol to physical representations.

Internet Computer Price Analysis and Outlook for 2025
Explore ICPs price surged to $5.38 in 2025, its 5-year market performance, and technology driving value.