Savanna Thị trường hôm nay
Savanna đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SVN chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.00001965. Với nguồn cung lưu hành là 121,290,148.91 SVN, tổng vốn hóa thị trường của SVN tính bằng EUR là €2,135.9. Trong 24h qua, giá của SVN tính bằng EUR đã giảm €-0.0000005122, biểu thị mức giảm -2.540000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SVN tính bằng EUR là €3.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00001819.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SVN sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SVN sang EUR là €0.00001965 EUR, với sự thay đổi -2.540000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SVN/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SVN/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Savanna
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of SVN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, SVN/-- Spot is $ and --, and SVN/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Savanna sang Euro
Bảng chuyển đổi SVN sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SVN | 0EUR |
2SVN | 0EUR |
3SVN | 0EUR |
4SVN | 0EUR |
5SVN | 0EUR |
6SVN | 0EUR |
7SVN | 0EUR |
8SVN | 0EUR |
9SVN | 0EUR |
10SVN | 0EUR |
10000000SVN | 196.56EUR |
50000000SVN | 982.8EUR |
100000000SVN | 1,965.6EUR |
500000000SVN | 9,828.02EUR |
1000000000SVN | 19,656.04EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang SVN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 50,874.93SVN |
2EUR | 101,749.86SVN |
3EUR | 152,624.79SVN |
4EUR | 203,499.72SVN |
5EUR | 254,374.65SVN |
6EUR | 305,249.59SVN |
7EUR | 356,124.52SVN |
8EUR | 406,999.45SVN |
9EUR | 457,874.38SVN |
10EUR | 508,749.31SVN |
100EUR | 5,087,493.18SVN |
500EUR | 25,437,465.9SVN |
1000EUR | 50,874,931.81SVN |
5000EUR | 254,374,659.07SVN |
10000EUR | 508,749,318.14SVN |
Bảng chuyển đổi số tiền SVN sang EUR và EUR sang SVN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 SVN sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang SVN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Savanna phổ biến
Savanna | 1 SVN |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.33IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Savanna | 1 SVN |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SVN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SVN = $0 USD, 1 SVN = €0 EUR, 1 SVN = ₹0 INR, 1 SVN = Rp0.33 IDR, 1 SVN = $0 CAD, 1 SVN = £0 GBP, 1 SVN = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
BCH chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 36.32 |
![]() | 0.00519 |
![]() | 0.2267 |
![]() | 558.04 |
![]() | 256.36 |
![]() | 0.8542 |
![]() | 3.71 |
![]() | 558.26 |
![]() | 106,324.63 |
![]() | 2,009.49 |
![]() | 3,382.41 |
![]() | 0.2263 |
![]() | 989.88 |
![]() | 0.005186 |
![]() | 14.04 |
![]() | 1.14 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Savanna (SVN) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng SVN của bạn
Nhập số lượng SVN của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Savanna hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Savanna.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Savanna sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Savanna sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Savanna sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Savanna sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Savanna sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Savanna (SVN)

Tin Crypto 2025: Xu Hướng, Câu Chuyện Nổi Bật & Góc Nhìn Chiến Lược
Khám phá các xu hướng và câu chuyện nổi bật định hình thị trường tiền mã hóa năm 2025.
Chỉ báo MACD là gì? (Cách sử dụng chỉ báo này trong giao dịch tiền mã hóa)
Trong thế giới giao dịch tiền mã hóa đầy biến động, việc làm chủ các công cụ phân tích kỹ thuật là yếu tố then chốt

BTC USDT 2025: Giá, Xu Hướng Thị Trường & Chiến Lược Giao Dịch
Phân tích xu hướng giá BTC/USDT, triển vọng thị trường 2025 và chiến lược giao dịch hiệu quả.

Top Sàn Crypto 2025: Nền Tảng Tốt Nhất Trong Kỷ Nguyên Web3
Khám phá những sàn giao dịch tiền điện tử tốt nhất năm 2025 và cách chúng hỗ trợ giao dịch trong bối cảnh Web3 đang phát triển.

Phân tích giá GALA 2025: Triển vọng và xu hướng Token trò chơi Web3
Khám phá dự đoán giá GALA cho năm 2025

GOATS (GOATS): Meme Coin Telegram G.O.A.T. Đáng Theo Dõi
Meme coin luôn là một làn sóng khó lường trong thế giới crypto – nơi cộng đồng có vai trò không kém gì công nghệ.