ShardusULT sang THB:Chuyển đổi Shardus (ULT) sang Thai Baht (THB)

ULT/THB: 1 ULT ≈ ฿2.4 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Shardus Thị trường hôm nay

Shardus đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ULT chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿2.4. Với nguồn cung lưu hành là 439,556,760.33 ULT, tổng vốn hóa thị trường của ULT tính bằng THB là ฿34,841,516,927.22. Trong 24h qua, giá của ULT tính bằng THB đã giảm ฿-0.05552, biểu thị mức giảm -2.240000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ULT tính bằng THB là ฿72.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.76.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ULT sang THB

฿2.4-2.24%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ULT sang THB là ฿2.4 THB, với sự thay đổi -2.24% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ULT/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ULT/THB trong ngày qua.

Giao dịch Shardus

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ULT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ULT/-- Spot is $ and --, and ULT/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Shardus sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi ULT sang THB

logo ShardusSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1ULT
2.4THB
2ULT
4.8THB
3ULT
7.2THB
4ULT
9.61THB
5ULT
12.01THB
6ULT
14.41THB
7ULT
16.82THB
8ULT
19.22THB
9ULT
21.62THB
10ULT
24.03THB
100ULT
240.32THB
500ULT
1,201.61THB
1000ULT
2,403.22THB
5000ULT
12,016.12THB
10000ULT
24,032.25THB

Bảng chuyển đổi THB sang ULT

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Shardus
1THB
0.4161ULT
2THB
0.8322ULT
3THB
1.24ULT
4THB
1.66ULT
5THB
2.08ULT
6THB
2.49ULT
7THB
2.91ULT
8THB
3.32ULT
9THB
3.74ULT
10THB
4.16ULT
1000THB
416.1ULT
5000THB
2,080.53ULT
10000THB
4,161.07ULT
50000THB
20,805.36ULT
100000THB
41,610.73ULT

Bảng chuyển đổi số tiền ULT sang THB và THB sang ULT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ULT sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 THB sang ULT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Shardus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ULT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ULT = $0.07 USD, 1 ULT = €0.07 EUR, 1 ULT = ₹6.09 INR, 1 ULT = Rp1,105.31 IDR, 1 ULT = $0.1 CAD, 1 ULT = £0.05 GBP, 1 ULT = ฿2.4 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.8589
logo BTCBTC
0.0001298
logo ETHETH
0.004064
logo XRPXRP
4.27
logo USDTUSDT
15.15
logo BNBBNB
0.01998
logo SOLSOL
0.07737
logo USDCUSDC
15.16
logo DOGEDOGE
56.5
logo SMARTSMART
3,440
logo STETHSTETH
0.004053
logo ADAADA
17.22
logo TRXTRX
48.48
logo WBTCWBTC
0.0001297
logo HYPEHYPE
0.3433
logo XLMXLM
32.21

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Shardus (ULT) sang Thai Baht (THB)

01

Nhập số lượng ULT của bạn

Nhập số lượng ULT của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Shardus hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Shardus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Shardus sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Shardus sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Shardus sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Shardus sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi Shardus sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Shardus (ULT)

Mango Network là gì? Tìm hiểu về blockchain sử dụng công nghệ Multi-VM

Mango Network là gì? Tìm hiểu về blockchain sử dụng công nghệ Multi-VM

Mango Network (MGO) là một blockchain Layer 1 được phát triển theo kiến trúc modular, hỗ trợ nhiều máy ảo (Multi‑VM) như EVM

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-17
Sakai vs Các Vault DeFi Khác: Giá Trị Thực Sự Là Gì?

Sakai vs Các Vault DeFi Khác: Giá Trị Thực Sự Là Gì?

Khi tài chính phi tập trung (DeFi) phát triển nhanh chóng, các nền tảng vault (kho lưu trữ lợi suất)

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-15
Sakai Vault (SAKAI) là gì? Giao dịch Perpetual trên BNB Smart Chain

Sakai Vault (SAKAI) là gì? Giao dịch Perpetual trên BNB Smart Chain

Tìm hiểu Sakai Vault (SAKAI) – nền tảng giao dịch perpetual phi tập trung trên BNB Smart Chain.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-10
Multichain là gì? Dự đoán giá TOKEN MULTI cho năm 2025

Multichain là gì? Dự đoán giá TOKEN MULTI cho năm 2025

Vào tháng 5 năm 2023, dự án Multichain đã buộc phải ngừng hoạt động do sự biến mất của CEO, dẫn đến việc mất kiểm soát trong quản lý quỹ. Hiện tại, nó đang trong trạng thái tạm ngừng.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-04
Cult DAO (CULT): Chiến Đấu Vì Tự Do và Phi Tập Trung

Cult DAO (CULT): Chiến Đấu Vì Tự Do và Phi Tập Trung

Trong bối cảnh thị trường crypto bị chi phối bởi các tổ chức tập trung và giới tài chính truyền thống

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-26
Token: Đổi mới và biến đổi của dự án Vaulta

Token: Đổi mới và biến đổi của dự án Vaulta

Vaulta (trước đây được biết đến với tên gọi EOS) là một dự án cam kết chuyển đổi thành hệ thống hoạt động ngân hàng Web3

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-28

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.