Snowball Thị trường hôm nay
Snowball đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Snowball chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.1229. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 SNOX, tổng vốn hóa thị trường của Snowball tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của Snowball tính bằng JPY đã tăng ¥0.001144, biểu thị mức tăng +0.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Snowball tính bằng JPY là ¥8.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1198.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SNOX sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SNOX sang JPY là ¥0.1229 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +0.94% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SNOX/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SNOX/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Snowball
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of SNOX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, SNOX/-- Spot is $ and 0%, and SNOX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Snowball sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi SNOX sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SNOX | 0.12JPY |
2SNOX | 0.24JPY |
3SNOX | 0.36JPY |
4SNOX | 0.49JPY |
5SNOX | 0.61JPY |
6SNOX | 0.73JPY |
7SNOX | 0.86JPY |
8SNOX | 0.98JPY |
9SNOX | 1.1JPY |
10SNOX | 1.22JPY |
1000SNOX | 122.92JPY |
5000SNOX | 614.62JPY |
10000SNOX | 1,229.24JPY |
50000SNOX | 6,146.2JPY |
100000SNOX | 12,292.41JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang SNOX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 8.13SNOX |
2JPY | 16.27SNOX |
3JPY | 24.4SNOX |
4JPY | 32.54SNOX |
5JPY | 40.67SNOX |
6JPY | 48.81SNOX |
7JPY | 56.94SNOX |
8JPY | 65.08SNOX |
9JPY | 73.21SNOX |
10JPY | 81.35SNOX |
100JPY | 813.5SNOX |
500JPY | 4,067.54SNOX |
1000JPY | 8,135.09SNOX |
5000JPY | 40,675.48SNOX |
10000JPY | 81,350.96SNOX |
Bảng chuyển đổi số tiền SNOX sang JPY và JPY sang SNOX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SNOX sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang SNOX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Snowball phổ biến
Snowball | 1 SNOX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.07INR |
![]() | Rp12.95IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.03THB |
Snowball | 1 SNOX |
---|---|
![]() | ₽0.08RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.12JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SNOX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SNOX = $0 USD, 1 SNOX = €0 EUR, 1 SNOX = ₹0.07 INR, 1 SNOX = Rp12.95 IDR, 1 SNOX = $0 CAD, 1 SNOX = £0 GBP, 1 SNOX = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
BCH chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2071 |
![]() | 0.00003322 |
![]() | 0.00138 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.61 |
![]() | 0.005389 |
![]() | 0.02387 |
![]() | 3.47 |
![]() | 990.55 |
![]() | 12.69 |
![]() | 20.66 |
![]() | 0.001381 |
![]() | 5.87 |
![]() | 0.00003317 |
![]() | 0.09738 |
![]() | 0.00706 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Snowball của bạn
Nhập số lượng SNOX của bạn
Nhập số lượng SNOX của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Snowball hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Snowball.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Snowball sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Snowball sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Snowball sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Snowball sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Snowball sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Snowball (SNOX)

2025 年 BTX 价格:市场分析与投资策略
探索 BTX 在 2025 年的价格预测、市场分析和投资策略。

Dogwifhat 的疯狂之旅:WIF 币的进击与反思
WIF 的爆发并非偶然,它诞生于 Solana 生态高速扩张的黄金期。

探索Trump / USDT的市场投资逻辑
本文将深入解析 Trump / USDT 的含义、技术背景、交易策略以及投资注意事项

2025年的Helium网络:物联网增长、5G扩展和HNT表现
探索2025年Helium网络的未来:物联网主导地位、5G扩展、HNT代币表现以及Helium Mobile的影响。

Aleo 加密货币:2025 年挖矿、价格和隐私功能指南
探索 Aleo 的突破性隐私功能、挖矿盈利能力以及 2025 年的市场趋势。

AI 与 Meme 的完美融合:Turbo Coin 背后的创新力量
一款由 ChatGPT 设计、初始预算仅 69 美元的加密货币,正在颠覆市场对 Meme 币的认知边界。