Space ID Thị trường hôm nay
Space ID đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ID chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺7.02. Với nguồn cung lưu hành là 430,506,132 ID, tổng vốn hóa thị trường của ID tính bằng TRY là ₺103,218,695,308.55. Trong 24h qua, giá của ID tính bằng TRY đã giảm ₺-0.343, biểu thị mức giảm -4.68%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ID tính bằng TRY là ₺62.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺5.09.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ID sang TRY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ID sang TRY là ₺7.02 TRY, với tỷ lệ thay đổi là -4.68% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ID/TRY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ID/TRY trong ngày qua.
Giao dịch Space ID
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2039 | -6.08% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2038 | -5.78% |
The real-time trading price of ID/USDT Spot is $0.2039, with a 24-hour trading change of -6.08%, ID/USDT Spot is $0.2039 and -6.08%, and ID/USDT Perpetual is $0.2038 and -5.78%.
Bảng chuyển đổi Space ID sang Turkish Lira
Bảng chuyển đổi ID sang TRY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ID | 7.02TRY |
2ID | 14.04TRY |
3ID | 21.07TRY |
4ID | 28.09TRY |
5ID | 35.12TRY |
6ID | 42.14TRY |
7ID | 49.17TRY |
8ID | 56.19TRY |
9ID | 63.22TRY |
10ID | 70.24TRY |
100ID | 702.44TRY |
500ID | 3,512.22TRY |
1000ID | 7,024.44TRY |
5000ID | 35,122.23TRY |
10000ID | 70,244.47TRY |
Bảng chuyển đổi TRY sang ID
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRY | 0.1423ID |
2TRY | 0.2847ID |
3TRY | 0.427ID |
4TRY | 0.5694ID |
5TRY | 0.7117ID |
6TRY | 0.8541ID |
7TRY | 0.9965ID |
8TRY | 1.13ID |
9TRY | 1.28ID |
10TRY | 1.42ID |
1000TRY | 142.35ID |
5000TRY | 711.79ID |
10000TRY | 1,423.59ID |
50000TRY | 7,117.99ID |
100000TRY | 14,235.99ID |
Bảng chuyển đổi số tiền ID sang TRY và TRY sang ID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ID sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TRY sang ID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Space ID phổ biến
Space ID | 1 ID |
---|---|
![]() | $0.21USD |
![]() | €0.18EUR |
![]() | ₹17.19INR |
![]() | Rp3,121.93IDR |
![]() | $0.28CAD |
![]() | £0.15GBP |
![]() | ฿6.79THB |
Space ID | 1 ID |
---|---|
![]() | ₽19.02RUB |
![]() | R$1.12BRL |
![]() | د.إ0.76AED |
![]() | ₺7.02TRY |
![]() | ¥1.45CNY |
![]() | ¥29.64JPY |
![]() | $1.6HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ID = $0.21 USD, 1 ID = €0.18 EUR, 1 ID = ₹17.19 INR, 1 ID = Rp3,121.93 IDR, 1 ID = $0.28 CAD, 1 ID = £0.15 GBP, 1 ID = ฿6.79 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TRY
ETH chuyển đổi sang TRY
USDT chuyển đổi sang TRY
XRP chuyển đổi sang TRY
BNB chuyển đổi sang TRY
SOL chuyển đổi sang TRY
USDC chuyển đổi sang TRY
DOGE chuyển đổi sang TRY
ADA chuyển đổi sang TRY
TRX chuyển đổi sang TRY
STETH chuyển đổi sang TRY
WBTC chuyển đổi sang TRY
SUI chuyển đổi sang TRY
LINK chuyển đổi sang TRY
AVAX chuyển đổi sang TRY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6801 |
![]() | 0.0001414 |
![]() | 0.005882 |
![]() | 14.64 |
![]() | 6.17 |
![]() | 0.02276 |
![]() | 0.08701 |
![]() | 14.65 |
![]() | 67.11 |
![]() | 19.16 |
![]() | 54.37 |
![]() | 0.005854 |
![]() | 0.0001416 |
![]() | 3.85 |
![]() | 0.94 |
![]() | 0.6366 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Space ID của bạn
Nhập số lượng ID của bạn
Nhập số lượng ID của bạn
Chọn Turkish Lira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Space ID hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Space ID.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Space ID sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Space ID
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Space ID sang Turkish Lira (TRY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Space ID sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Space ID sang Turkish Lira?
4.Tôi có thể chuyển đổi Space ID sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Space ID (ID)

DeFi 协议演进:Morpho 和 Fluid 引领 2025 年借贷热潮
探索 2025 年 DeFi 协议的演变,重点关注 Morpho 的借贷热潮和 Fluid 的创新平台。探索这些进步如何重塑资本效率,并为去中心化金融领域的投资者和开发者创造新的机遇。

什么是 SPACE ID?您需要了解的关于 ID 代币的一切信息
SPACE ID 是一个去中心化的域名服务网络,任何人都可以注册人类可读的 .bnb、.arb 和 .eth 类型的域名,这些域名可以映射到钱包地址、社交网络甚至网站内容哈希值。

Poseidon代币2025年投资策略与区块链应用分析
探索Poseidon代币在2025年的投资前景和Web3生态系统中的重要角色。深入分析其长期价值、实际应用场景及对区块链技术的影响。为加密货币投资者和Web3从业者提供关键洞察,助您把握Poseidon生态系统的未来发展机遇。

什么是 VIDT Datalink (VIDT)?了解 VIDT Datalink 平台和 VIDT 代币
VIDT Datalink (VIDT) 是一个基于区块链的去中心化平台,为数字资产和文件提供安全透明的验证。在本文中,我们将深入探讨 VIDT Datalink、其功能、技术、里程碑以及 VIDT 代币如何在该平台中发挥关键作用。

BID代币:AI驱动内容创作者的数字资产革新
文章详细介绍了平台的AI代理和版税机制,解析区块链技术在确保数字资产所有权方面的应用。

BNBCARD代币:BSC社区传播自定义ID卡片制作与购买指南
本文将深入探讨BNBCARD代币通过分析项目未来规划和社区驱动模式,为BSC用户和投资者提供全面指南。
Tìm hiểu thêm về Space ID (ID)

Đưa ra đồng tiền tăng lên trăm lần: Làm thế nào Đức tin tái cơ cấu mô hình tài trợ mã hóa?

Mọi thứ bạn cần biết về việc nâng cấp Ethereum Pectra

Obol (OBOL) là gì?

Dự đoán giá NaviGate.io (NVG8): Xu hướng giá và yếu tố ảnh hưởng

Phân tích chuyển động giá mới nhất của đồng tiền TRUMP Coin: Liệu còn cơ hội tăng giá?
