Step Thị trường hôm nay
Step đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của STEP chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0000000001802. Với nguồn cung lưu hành là 981,505,922 STEP, tổng vốn hóa thị trường của STEP tính bằng EUR là €0.1584. Trong 24h qua, giá của STEP tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của STEP tính bằng EUR là €0.05805, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00000000008894.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1STEP sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 STEP sang EUR là €0.0000000001802 EUR, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá STEP/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 STEP/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Step
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.07898 | -2.36% |
The real-time trading price of STEP/USDT Spot is $0.07898, with a 24-hour trading change of -2.36%, STEP/USDT Spot is $0.07898 and -2.36%, and STEP/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Step sang Euro
Bảng chuyển đổi STEP sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1STEP | 0EUR |
2STEP | 0EUR |
3STEP | 0EUR |
4STEP | 0EUR |
5STEP | 0EUR |
6STEP | 0EUR |
7STEP | 0EUR |
8STEP | 0EUR |
9STEP | 0EUR |
10STEP | 0EUR |
1000000000000STEP | 180.23EUR |
5000000000000STEP | 901.16EUR |
10000000000000STEP | 1,802.32EUR |
50000000000000STEP | 9,011.63EUR |
100000000000000STEP | 18,023.26EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang STEP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 5,548,383,268.38STEP |
2EUR | 11,096,766,536.77STEP |
3EUR | 16,645,149,805.16STEP |
4EUR | 22,193,533,073.55STEP |
5EUR | 27,741,916,341.94STEP |
6EUR | 33,290,299,610.33STEP |
7EUR | 38,838,682,878.72STEP |
8EUR | 44,387,066,147.11STEP |
9EUR | 49,935,449,415.5STEP |
10EUR | 55,483,832,683.89STEP |
100EUR | 554,838,326,838.97STEP |
500EUR | 2,774,191,634,194.86STEP |
1000EUR | 5,548,383,268,389.73STEP |
5000EUR | 27,741,916,341,948.69STEP |
10000EUR | 55,483,832,683,897.38STEP |
Bảng chuyển đổi số tiền STEP sang EUR và EUR sang STEP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000000000 STEP sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang STEP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Step phổ biến
Step | 1 STEP |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Step | 1 STEP |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 STEP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 STEP = $0 USD, 1 STEP = €0 EUR, 1 STEP = ₹0 INR, 1 STEP = Rp0 IDR, 1 STEP = $0 CAD, 1 STEP = £0 GBP, 1 STEP = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 27.84 |
![]() | 0.005261 |
![]() | 0.2102 |
![]() | 558.12 |
![]() | 245.85 |
![]() | 0.8264 |
![]() | 3.33 |
![]() | 558.26 |
![]() | 2,567.85 |
![]() | 765.25 |
![]() | 2,024.58 |
![]() | 0.2108 |
![]() | 0.005257 |
![]() | 156.06 |
![]() | 17.26 |
![]() | 36.71 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Step của bạn
Nhập số lượng STEP của bạn
Nhập số lượng STEP của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Step hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Step.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Step sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Step
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Step sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Step sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Step sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Step sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Step (STEP)

GMT Coin: STEPN's Earn-To-Moving-Projekt und Preisanalyse
Als führendes Projekt im GameFi-Sektor von 2021 bis 2023 erreichte der STEPs GMT Coin einmal einen Marktwert von 12 Milliarden Dollar.

STEPN GO belebt sich mit der Adidas NFT-Zusammenarbeit wieder
Regulatorische Unsicherheiten bremsen Innovationen im Gaming-Sektor: Der Fall von STEPN

Gate.io AMA mit Step App-Web3 Move-to-Earn-App. Bezahlt werden für jeden Schritt, den Sie machen. Gedeihen Sie körperlich, geistig und finanziell.
Gate.io veranstaltete eine AMA _Frag mich alles_ Sitzung mit Mitya Gukaylo, Leiter der Produkte bei Step App im Twitter Space.

Wie Sie mit STEPN Ihre Gesundheit und Ihre Finanzen verbessern können
Wer mit der STEPN-App am Gehen, Laufen und Joggen teilnimmt, verdient GMT- und GST-Token. STEPN verspricht, 100 000 Dollar pro Monat für Initiativen zum Kohlenstoffabbau zu spenden.

Ist StepN ein Schneeballsystem?
Belohnt StepN Spieler?

STEPN, Ein Move-to-Earn-Spiel, erleidet nach der Implementierung eines Anti-Cheating-Upgrades einen DDoS-Hack
Trotz dieser Ereignisse ist der Preis für StepN_s natives Token GTS nicht wesentlich gesunken.