Streamr XDATA Thị trường hôm nay
Streamr XDATA đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Streamr XDATA chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹1.64. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 697,152,733.05 XDATA, tổng vốn hóa thị trường của Streamr XDATA tính bằng INR là ₹95,615,392,230.42. Trong 24h qua, giá của Streamr XDATA tính bằng INR đã tăng ₹0.004242, biểu thị mức tăng +0.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Streamr XDATA tính bằng INR là ₹37.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.00007521.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XDATA sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XDATA sang INR là ₹1.64 INR, với tỷ lệ thay đổi là +0.26% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XDATA/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XDATA/INR trong ngày qua.
Giao dịch Streamr XDATA
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of XDATA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, XDATA/-- Spot is $ and 0%, and XDATA/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Streamr XDATA sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi XDATA sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XDATA | 1.64INR |
2XDATA | 3.28INR |
3XDATA | 4.92INR |
4XDATA | 6.56INR |
5XDATA | 8.2INR |
6XDATA | 9.85INR |
7XDATA | 11.49INR |
8XDATA | 13.13INR |
9XDATA | 14.77INR |
10XDATA | 16.41INR |
100XDATA | 164.16INR |
500XDATA | 820.84INR |
1000XDATA | 1,641.69INR |
5000XDATA | 8,208.48INR |
10000XDATA | 16,416.96INR |
Bảng chuyển đổi INR sang XDATA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.6091XDATA |
2INR | 1.21XDATA |
3INR | 1.82XDATA |
4INR | 2.43XDATA |
5INR | 3.04XDATA |
6INR | 3.65XDATA |
7INR | 4.26XDATA |
8INR | 4.87XDATA |
9INR | 5.48XDATA |
10INR | 6.09XDATA |
1000INR | 609.12XDATA |
5000INR | 3,045.62XDATA |
10000INR | 6,091.25XDATA |
50000INR | 30,456.29XDATA |
100000INR | 60,912.59XDATA |
Bảng chuyển đổi số tiền XDATA sang INR và INR sang XDATA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XDATA sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang XDATA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Streamr XDATA phổ biến
Streamr XDATA | 1 XDATA |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.64INR |
![]() | Rp298.1IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.65THB |
Streamr XDATA | 1 XDATA |
---|---|
![]() | ₽1.82RUB |
![]() | R$0.11BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.67TRY |
![]() | ¥0.14CNY |
![]() | ¥2.83JPY |
![]() | $0.15HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XDATA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XDATA = $0.02 USD, 1 XDATA = €0.02 EUR, 1 XDATA = ₹1.64 INR, 1 XDATA = Rp298.1 IDR, 1 XDATA = $0.03 CAD, 1 XDATA = £0.01 GBP, 1 XDATA = ฿0.65 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
AVAX chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.27 |
![]() | 0.00005766 |
![]() | 0.002241 |
![]() | 2.3 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.009029 |
![]() | 0.03277 |
![]() | 5.98 |
![]() | 24.52 |
![]() | 7.23 |
![]() | 21.79 |
![]() | 0.002245 |
![]() | 1.49 |
![]() | 0.00005767 |
![]() | 0.3455 |
![]() | 0.2267 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Streamr XDATA của bạn
Nhập số lượng XDATA của bạn
Nhập số lượng XDATA của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Streamr XDATA hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Streamr XDATA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Streamr XDATA sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Streamr XDATA
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Streamr XDATA sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Streamr XDATA sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Streamr XDATA sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Streamr XDATA sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Streamr XDATA (XDATA)

2025年Flare價格:當前市場分析和投資前景
探索Flare在2025年的潛在價格飆升。

Hoppy 加密貨幣交易策略:2025年最大化收益
發現2025年Hoppy 加密貨幣交易的祕密。

Griffain加密貨幣:2025年的價格、購買指南和挖礦
探索Griffain:變革性DeFi的AI驅動加密貨幣。

2025年Enjin 代幣價格:市場分析與投資策略
探索Enjin 代幣在2025年的價格飆升、投資策略和市場分析。

探索Flow 加密區塊鏈與FLOW代幣的Web3創新潛力
Flow 是一個爲新一代遊戲、應用程序和數字資產設計的高吞吐量、去中心化區塊鏈平台

Web3Tractor價格:2025年農用設備的區塊鏈變革
探索Web3和區塊鏈如何在2025年革新Tractor定價和農業。
Tìm hiểu thêm về Streamr XDATA (XDATA)

DIN: Đại lý trí tuệ nhân tạo Blockchain đầu tiên là gì

DIN: Mạng lưới thông tin dữ liệu

Mô hình mới của nền kinh tế dữ liệu trí tuệ nhân tạo: Khám phá lòng tham vọng của DIN và Bán nút thông qua tiền xử lý dữ liệu theo mô-đun
