Taki Thị trường hôm nay
Taki đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Taki chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.002322. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,170,868,697.16 TAKI, tổng vốn hóa thị trường của Taki tính bằng HKD là $21,188,546.87. Trong 24h qua, giá của Taki tính bằng HKD đã tăng $0.0003217, biểu thị mức tăng +16.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Taki tính bằng HKD là $2.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.001659.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TAKI sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TAKI sang HKD là $0.002322 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +16.08% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TAKI/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TAKI/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Taki
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0002981 | 16.08% |
The real-time trading price of TAKI/USDT Spot is $0.0002981, with a 24-hour trading change of 16.08%, TAKI/USDT Spot is $0.0002981 and 16.08%, and TAKI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Taki sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi TAKI sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TAKI | 0HKD |
2TAKI | 0HKD |
3TAKI | 0HKD |
4TAKI | 0HKD |
5TAKI | 0.01HKD |
6TAKI | 0.01HKD |
7TAKI | 0.01HKD |
8TAKI | 0.01HKD |
9TAKI | 0.02HKD |
10TAKI | 0.02HKD |
100000TAKI | 232.26HKD |
500000TAKI | 1,161.3HKD |
1000000TAKI | 2,322.61HKD |
5000000TAKI | 11,613.08HKD |
10000000TAKI | 23,226.16HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang TAKI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 430.54TAKI |
2HKD | 861.09TAKI |
3HKD | 1,291.64TAKI |
4HKD | 1,722.19TAKI |
5HKD | 2,152.74TAKI |
6HKD | 2,583.29TAKI |
7HKD | 3,013.84TAKI |
8HKD | 3,444.39TAKI |
9HKD | 3,874.94TAKI |
10HKD | 4,305.48TAKI |
100HKD | 43,054.89TAKI |
500HKD | 215,274.46TAKI |
1000HKD | 430,548.93TAKI |
5000HKD | 2,152,744.69TAKI |
10000HKD | 4,305,489.38TAKI |
Bảng chuyển đổi số tiền TAKI sang HKD và HKD sang TAKI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 TAKI sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang TAKI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Taki phổ biến
Taki | 1 TAKI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp4.52IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Taki | 1 TAKI |
---|---|
![]() | ₽0.03RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.04JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TAKI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TAKI = $0 USD, 1 TAKI = €0 EUR, 1 TAKI = ₹0.02 INR, 1 TAKI = Rp4.52 IDR, 1 TAKI = $0 CAD, 1 TAKI = £0 GBP, 1 TAKI = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.74 |
![]() | 0.0006205 |
![]() | 0.02607 |
![]() | 64.13 |
![]() | 30.54 |
![]() | 0.09983 |
![]() | 0.4503 |
![]() | 64.23 |
![]() | 373.53 |
![]() | 238.44 |
![]() | 102.95 |
![]() | 0.02582 |
![]() | 29,674.15 |
![]() | 0.0006191 |
![]() | 1.67 |
![]() | 21.74 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Taki của bạn
Nhập số lượng TAKI của bạn
Nhập số lượng TAKI của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Taki hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Taki.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Taki sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Taki sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Taki sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Taki sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Taki sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Taki (TAKI)

KERNEL/USDT Listado na Gate: Desbloqueie o Restaking Cruzado com KernelDAO
KernelDAO (KERNEL) é uma plataforma modular de restaking cross-chain que opera na Ethereum e na BNB Chain.

KERNEL/BTC Goes Live: A infraestrutura de restaking encontra o padrão Bitcoin
A listagem de KERNEL/BTC na Gate dá aos utilizadores uma forma poderosa de explorar o ecossistema de restaking da KernelDAO sem sair da economia do Bitcoin.

Token LAIR: O Projeto Líder para Restaking de Liquidez entre Cadeias
Os tokens LAIR são uma força revolucionária no reposicionamento da liquidez entre cadeias

Token KERNEL: A futura estrela do ecossistema de staking
Desde o lançamento da mainnet no final de 2024, o KernelDAO cresceu rapidamente, com um valor total bloqueado (TVL) superior a 2 bilhões de dólares.

Token KERNEL: Ecossistema revolucionário de re-staking KernelDAO em 2025
Explore o ecossistema revolucionário de re-staking do KernelDAO

TOKEN BABY: Possibilitando o Staking nativo de Bitcoin através do Sistema Babylon Descentralizado
O artigo apresenta a inovadora arquitetura de segurança compartilhada da Babylons, operações de multi-estaca e os conceitos principais das Redes de Segurança Bitcoin (BSNs).