Trakx Thị trường hôm nay
Trakx đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TRKX chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.05564. Với nguồn cung lưu hành là 11,712,331 TRKX, tổng vốn hóa thị trường của TRKX tính bằng INR là ₹54,449,847.28. Trong 24h qua, giá của TRKX tính bằng INR đã giảm ₹-0.0012, biểu thị mức giảm -2.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TRKX tính bằng INR là ₹7.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.05377.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TRKX sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TRKX sang INR là ₹0.05564 INR, với tỷ lệ thay đổi là -2.11% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TRKX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TRKX/INR trong ngày qua.
Giao dịch Trakx
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0006662 | -1.97% |
The real-time trading price of TRKX/USDT Spot is $0.0006662, with a 24-hour trading change of -1.97%, TRKX/USDT Spot is $0.0006662 and -1.97%, and TRKX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Trakx sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi TRKX sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRKX | 0.05INR |
2TRKX | 0.11INR |
3TRKX | 0.17INR |
4TRKX | 0.22INR |
5TRKX | 0.28INR |
6TRKX | 0.34INR |
7TRKX | 0.39INR |
8TRKX | 0.45INR |
9TRKX | 0.51INR |
10TRKX | 0.56INR |
10000TRKX | 569.59INR |
50000TRKX | 2,847.96INR |
100000TRKX | 5,695.92INR |
500000TRKX | 28,479.6INR |
1000000TRKX | 56,959.2INR |
Bảng chuyển đổi INR sang TRKX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 17.55TRKX |
2INR | 35.11TRKX |
3INR | 52.66TRKX |
4INR | 70.22TRKX |
5INR | 87.78TRKX |
6INR | 105.33TRKX |
7INR | 122.89TRKX |
8INR | 140.45TRKX |
9INR | 158TRKX |
10INR | 175.56TRKX |
100INR | 1,755.64TRKX |
500INR | 8,778.21TRKX |
1000INR | 17,556.42TRKX |
5000INR | 87,782.11TRKX |
10000INR | 175,564.23TRKX |
Bảng chuyển đổi số tiền TRKX sang INR và INR sang TRKX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 TRKX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang TRKX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Trakx phổ biến
Trakx | 1 TRKX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.06INR |
![]() | Rp10.1IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
Trakx | 1 TRKX |
---|---|
![]() | ₽0.06RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.1JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TRKX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TRKX = $0 USD, 1 TRKX = €0 EUR, 1 TRKX = ₹0.06 INR, 1 TRKX = Rp10.1 IDR, 1 TRKX = $0 CAD, 1 TRKX = £0 GBP, 1 TRKX = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
BCH chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3798 |
![]() | 0.0000574 |
![]() | 0.002388 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.79 |
![]() | 0.009347 |
![]() | 0.0418 |
![]() | 5.98 |
![]() | 1,956.77 |
![]() | 21.85 |
![]() | 35.66 |
![]() | 0.002383 |
![]() | 10.11 |
![]() | 0.0000574 |
![]() | 0.1639 |
![]() | 0.01236 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Trakx của bạn
Nhập số lượng TRKX của bạn
Nhập số lượng TRKX của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Trakx hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Trakx.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Trakx sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Trakx sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Trakx sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Trakx sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Trakx sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Trakx (TRKX)

Stellar : Le potentiel d'investissement du jeton XLM et de l'écosystème Blockchain en 2025
Stellar se distingue en 2025 grâce à son accent sur linclusivité financière et les applications pratiques.

Qu'est-ce que le Spark Protocol ? Prédiction du prix de SPK pour 2025
Spark Protocol est né dans lécosystème MakerDAO et est un marché de prêt décentralisé avec des fonctions de prêt direct profondément intégrées.

Pendle jeton, le potentiel d'investissement du jeton star DeFi en 2025
Le jeton PENDLE est le jeton natif du protocole Pendle, utilisé pour payer les frais de transaction, participer à la gouvernance DAO et aux récompenses de staking.

Qu'est-ce que l'APT : une interprétation de la Blockchain Aptos et son potentiel en 2025
Découvrez ce quest APT et pourquoi la Blockchain Aptos révolutionne le Web3 en 2025.

Velo Cryptoactifs : Prix 2025, Technologie et Applications de Finance Décentralisée
Explorez le potentiel de Velo sur le marché des cryptoactifs grâce aux prévisions de prix pour 2025, à la technologie blockchain innovante, aux applications de Finance Décentralisée et aux récompenses de staking.

Floki : Le potentiel d'investissement des jetons et des écosystèmes de mèmes en 2025
Floki deviendra un leader parmi les Jetons Meme en 2025 grâce à son écosystème multifonctionnel et ses stratégies marketing.