UNICORN Thị trường hôm nay
UNICORN đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của UNICORN chuyển đổi sang Euro (EUR) là €6.88. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 UNI, tổng vốn hóa thị trường của UNICORN tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của UNICORN tính bằng EUR đã tăng €0.1239, biểu thị mức tăng +1.82%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UNICORN tính bằng EUR là €23.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00006522.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNI sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNI sang EUR là €6.88 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +1.82% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UNI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNI/EUR trong ngày qua.
Giao dịch UNICORN
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $7.67 | -0.17% | |
![]() Giao ngay | $7.68 | -0.01% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $7.66 | 0.33% |
The real-time trading price of UNI/USDT Spot is $7.67, with a 24-hour trading change of -0.17%, UNI/USDT Spot is $7.67 and -0.17%, and UNI/USDT Perpetual is $7.66 and 0.33%.
Bảng chuyển đổi UNICORN sang Euro
Bảng chuyển đổi UNI sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UNI | 6.88EUR |
2UNI | 13.76EUR |
3UNI | 20.64EUR |
4UNI | 27.52EUR |
5UNI | 34.4EUR |
6UNI | 41.28EUR |
7UNI | 48.16EUR |
8UNI | 55.04EUR |
9UNI | 61.92EUR |
10UNI | 68.8EUR |
100UNI | 688.05EUR |
500UNI | 3,440.25EUR |
1000UNI | 6,880.51EUR |
5000UNI | 34,402.56EUR |
10000UNI | 68,805.12EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang UNI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.1453UNI |
2EUR | 0.2906UNI |
3EUR | 0.436UNI |
4EUR | 0.5813UNI |
5EUR | 0.7266UNI |
6EUR | 0.872UNI |
7EUR | 1.01UNI |
8EUR | 1.16UNI |
9EUR | 1.3UNI |
10EUR | 1.45UNI |
1000EUR | 145.33UNI |
5000EUR | 726.69UNI |
10000EUR | 1,453.38UNI |
50000EUR | 7,266.9UNI |
100000EUR | 14,533.8UNI |
Bảng chuyển đổi số tiền UNI sang EUR và EUR sang UNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UNI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang UNI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1UNICORN phổ biến
UNICORN | 1 UNI |
---|---|
![]() | $7.68USD |
![]() | €6.88EUR |
![]() | ₹641.61INR |
![]() | Rp116,503.57IDR |
![]() | $10.42CAD |
![]() | £5.77GBP |
![]() | ฿253.31THB |
UNICORN | 1 UNI |
---|---|
![]() | ₽709.7RUB |
![]() | R$41.77BRL |
![]() | د.إ28.2AED |
![]() | ₺262.14TRY |
![]() | ¥54.17CNY |
![]() | ¥1,105.93JPY |
![]() | $59.84HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNI = $7.68 USD, 1 UNI = €6.88 EUR, 1 UNI = ₹641.61 INR, 1 UNI = Rp116,503.57 IDR, 1 UNI = $10.42 CAD, 1 UNI = £5.77 GBP, 1 UNI = ฿253.31 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.55 |
![]() | 0.005236 |
![]() | 0.217 |
![]() | 557.99 |
![]() | 251.16 |
![]() | 0.8477 |
![]() | 3.67 |
![]() | 558.26 |
![]() | 2,013.19 |
![]() | 3,234.03 |
![]() | 0.2167 |
![]() | 892.52 |
![]() | 285,092.97 |
![]() | 0.005246 |
![]() | 13.66 |
![]() | 189 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng UNICORN của bạn
Nhập số lượng UNI của bạn
Nhập số lượng UNI của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá UNICORN hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua UNICORN.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi UNICORN sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ UNICORN sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ UNICORN sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ UNICORN sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi UNICORN sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến UNICORN (UNI)

Plus que l'efficacité et la sécurité : Comment le Portefeuille Gate peut devenir votre radar d'opportunités Web3 ?
Comment le Portefeuille Gate peut-il devenir votre radar dopportunités Web3 ?

Gate Earn : Saisissez l'opportunité d'une gestion de patrimoine stable avec jusqu'à 4 % APY sur USDT
Saisissez lopportunité de gestion de patrimoine stable avec jusquà 4 % APY sur USDT

MOEX lance un indice Bitcoin : Analyse de la signification et des opportunités d'investissement
Le lancement de lindice MOEXBTC a un impact profond sur les marchés de la cryptomonnaie russes et mondiaux.

Avec le lancement de RESOLV, quels avantages uniques Gate Alpha offre-t-il ?
Achat en un clic de RESOLV, Gate Alpha rend les transactions on-chain complexes aussi simples que le trading au comptant.

Lancement exclusif de HOME Coin : Quels avantages uniques Gate Alpha offre-t-il ?
Les données montrent que DeFi.app a traité un volume de transactions de 11 milliards de dollars et a plus de 350 000 utilisateurs.

Découvrez la valeur unique de Myria dans les jeux blockchain.
Myria est une plateforme axée sur les jeux Blockchain et les actifs numériques.