VALOBIT Thị trường hôm nay
VALOBIT đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VBIT chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.07047. Với nguồn cung lưu hành là 0 VBIT, tổng vốn hóa thị trường của VBIT tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của VBIT tính bằng CNY đã giảm ¥0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VBIT tính bằng CNY là ¥3.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0003896.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VBIT sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VBIT sang CNY là ¥0.07047 CNY, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VBIT/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VBIT/CNY trong ngày qua.
Giao dịch VALOBIT
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of VBIT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VBIT/-- Spot is $ and 0%, and VBIT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi VALOBIT sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi VBIT sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VBIT | 0.07CNY |
2VBIT | 0.14CNY |
3VBIT | 0.21CNY |
4VBIT | 0.28CNY |
5VBIT | 0.35CNY |
6VBIT | 0.42CNY |
7VBIT | 0.49CNY |
8VBIT | 0.56CNY |
9VBIT | 0.63CNY |
10VBIT | 0.7CNY |
10000VBIT | 704.74CNY |
50000VBIT | 3,523.72CNY |
100000VBIT | 7,047.45CNY |
500000VBIT | 35,237.29CNY |
1000000VBIT | 70,474.58CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang VBIT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 14.18VBIT |
2CNY | 28.37VBIT |
3CNY | 42.56VBIT |
4CNY | 56.75VBIT |
5CNY | 70.94VBIT |
6CNY | 85.13VBIT |
7CNY | 99.32VBIT |
8CNY | 113.51VBIT |
9CNY | 127.7VBIT |
10CNY | 141.89VBIT |
100CNY | 1,418.95VBIT |
500CNY | 7,094.75VBIT |
1000CNY | 14,189.51VBIT |
5000CNY | 70,947.56VBIT |
10000CNY | 141,895.12VBIT |
Bảng chuyển đổi số tiền VBIT sang CNY và CNY sang VBIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VBIT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang VBIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1VALOBIT phổ biến
VALOBIT | 1 VBIT |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.83INR |
![]() | Rp151.57IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.33THB |
VALOBIT | 1 VBIT |
---|---|
![]() | ₽0.92RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.34TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.44JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VBIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VBIT = $0.01 USD, 1 VBIT = €0.01 EUR, 1 VBIT = ₹0.83 INR, 1 VBIT = Rp151.57 IDR, 1 VBIT = $0.01 CAD, 1 VBIT = £0.01 GBP, 1 VBIT = ฿0.33 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.21 |
![]() | 0.0006813 |
![]() | 0.02713 |
![]() | 27.39 |
![]() | 70.88 |
![]() | 0.1081 |
![]() | 0.3945 |
![]() | 70.88 |
![]() | 299.73 |
![]() | 86.28 |
![]() | 256.59 |
![]() | 0.02708 |
![]() | 0.000684 |
![]() | 18.12 |
![]() | 4.14 |
![]() | 2.78 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng VALOBIT của bạn
Nhập số lượng VBIT của bạn
Nhập số lượng VBIT của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VALOBIT hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VALOBIT.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VALOBIT sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua VALOBIT
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ VALOBIT sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VALOBIT sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VALOBIT sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi VALOBIT sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến VALOBIT (VBIT)

¿Qué es PFVS (Puffverse)? ¿Cuál será la tendencia de los juegos en la nube en 2025?
Puffverse Metaverse está liderando el cambio revolucionario en los juegos de Metaverso en 2025.

Predicción del precio de Ethereum en 2025
Ethereum mostró un fuerte impulso de crecimiento en 2025, con actualizaciones tecnológicas y prosperidad ecológica impulsando su valor.

¿Qué es GNC (Greenchie)?
En el mundo de las criptomonedas de 2025, Greenchie (GNC) lidera una revolución de proyectos de memes respaldada por GameFi.

¿Cómo revoluciona VELA AI el servicio RWA y la integración DeFi?
VELA AI está cambiando el campo de las plataformas de servicios RWA, llevando la tokenización de activos impulsada por IA a nuevas alturas.

¿Qué es SUIAGENT? ¿Cómo cambia el desarrollo de IA en la cadena de bloques de Sui?
Como plataforma innovadora de desarrollo de IA en la Cadena de bloques SUI, SUIAGENT lidera la nueva ola de IA.

¿Qué es el token NXPC?
En MapleStory Universe 2025, el Token NXPC está liderando una revolución en los juegos.