Venium Thị trường hôm nay
Venium đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VEN chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0002419. Với nguồn cung lưu hành là 0 VEN, tổng vốn hóa thị trường của VEN tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của VEN tính bằng EUR đã giảm €-0.000001705, biểu thị mức giảm -0.699999%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VEN tính bằng EUR là €0.01457, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0002341.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VEN sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VEN sang EUR là €0.0002419 EUR, với sự thay đổi -0.699999% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VEN/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VEN/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Venium
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of VEN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, VEN/-- Spot is $ and --, and VEN/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Venium sang Euro
Bảng chuyển đổi VEN sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VEN | 0EUR |
2VEN | 0EUR |
3VEN | 0EUR |
4VEN | 0EUR |
5VEN | 0EUR |
6VEN | 0EUR |
7VEN | 0EUR |
8VEN | 0EUR |
9VEN | 0EUR |
10VEN | 0EUR |
1000000VEN | 241.93EUR |
5000000VEN | 1,209.68EUR |
10000000VEN | 2,419.37EUR |
50000000VEN | 12,096.88EUR |
100000000VEN | 24,193.77EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang VEN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 4,133.29VEN |
2EUR | 8,266.58VEN |
3EUR | 12,399.88VEN |
4EUR | 16,533.17VEN |
5EUR | 20,666.46VEN |
6EUR | 24,799.76VEN |
7EUR | 28,933.05VEN |
8EUR | 33,066.35VEN |
9EUR | 37,199.64VEN |
10EUR | 41,332.93VEN |
100EUR | 413,329.38VEN |
500EUR | 2,066,646.92VEN |
1000EUR | 4,133,293.84VEN |
5000EUR | 20,666,469.24VEN |
10000EUR | 41,332,938.49VEN |
Bảng chuyển đổi số tiền VEN sang EUR và EUR sang VEN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 VEN sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang VEN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Venium phổ biến
Venium | 1 VEN |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp4.1IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Venium | 1 VEN |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.04JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VEN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VEN = $0 USD, 1 VEN = €0 EUR, 1 VEN = ₹0.02 INR, 1 VEN = Rp4.1 IDR, 1 VEN = $0 CAD, 1 VEN = £0 GBP, 1 VEN = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 35.47 |
![]() | 0.005097 |
![]() | 0.2159 |
![]() | 557.81 |
![]() | 246.61 |
![]() | 0.8411 |
![]() | 3.65 |
![]() | 558.48 |
![]() | 121,423.31 |
![]() | 1,970.4 |
![]() | 3,266.59 |
![]() | 0.2162 |
![]() | 937.03 |
![]() | 0.005104 |
![]() | 14.24 |
![]() | 191.28 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Venium (VEN) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng VEN của bạn
Nhập số lượng VEN của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venium hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venium.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venium sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Venium sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venium sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venium sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Venium sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Venium (VEN)

Adventure Gold (AGLD) là gì? Giải mã dự án Loot NFT
Thị trường NFT đang không ngừng tiến hoá, vượt xa những hình ảnh JPEG đơn thuần để bước vào

Giá Token Raven 2025: Phân tích, Xu hướng và Hướng dẫn Mua
Thông qua phân tích sâu sắc của chúng tôi, khám phá tiềm năng của Raven Token.

Tin tức về đồng PI: Pi Network Ventures đã ra mắt, lô dự án ươm tạo đầu tiên sẽ được công bố.
Pi Network Ventures hỗ trợ phát triển các ứng dụng khởi nghiệp với quỹ vốn mạo hiểm trị giá 100 triệu đô la, và lô dự án được ươm tạo đầu tiên sẽ được công bố vào ngày 28 tháng 6.

RVN_USDT: Sự phục hồi của Ravencoin trong thị trường Token năm 2025
Cặp RVN_USDT của Ravencoin trên Gate nổi bật như một token thể hiện các yếu tố kỹ thuật mạnh mẽ và tính hữu dụng trong thế giới thực.

Giá RVN vào năm 2025: Phân tích và Triển vọng cho các Nhà đầu tư Ravencoin
Khám phá tiềm năng tăng mạnh của Ravencoin lên $1 vào năm 2025.

NKN: Blockchain-Driven Mạng phân quyền của tương lai
NKN là một giao thức mạng ngang hàng phi tập trung được thiết kế để giải quyết các vấn đề về tính trung lập, quyền riêng tư và hiệu quả của Internet.